Trả lời:
Đáp án đúng: A
Cụm từ "absent from" được sử dụng để diễn tả việc ai đó vắng mặt ở đâu. Trong trường hợp này, "He has been absent from school very often lately" có nghĩa là "Gần đây anh ấy thường xuyên vắng mặt ở trường". Các giới từ khác như on, in, with không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Cụm từ "safe from" được sử dụng để diễn tả sự an toàn khỏi một mối đe dọa hoặc nguy hiểm nào đó. Trong trường hợp này, chính phủ đang cố gắng làm cho đất nước an toàn khỏi các cuộc tấn công khủng bố.
* A. from: Đúng. "Safe from terrorist attacks" mang nghĩa an toàn khỏi các cuộc tấn công khủng bố.
* B. of: Sai. "Safe of" không phải là một cụm từ đúng trong ngữ cảnh này.
* C. at: Sai. "Safe at" thường được dùng để chỉ sự an toàn tại một địa điểm cụ thể, không phù hợp trong trường hợp này.
* D. for: Sai. "Safe for" thường được dùng để chỉ sự an toàn cho một mục đích hoặc đối tượng nào đó, không phù hợp trong trường hợp này.
* A. from: Đúng. "Safe from terrorist attacks" mang nghĩa an toàn khỏi các cuộc tấn công khủng bố.
* B. of: Sai. "Safe of" không phải là một cụm từ đúng trong ngữ cảnh này.
* C. at: Sai. "Safe at" thường được dùng để chỉ sự an toàn tại một địa điểm cụ thể, không phù hợp trong trường hợp này.
* D. for: Sai. "Safe for" thường được dùng để chỉ sự an toàn cho một mục đích hoặc đối tượng nào đó, không phù hợp trong trường hợp này.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu này kiểm tra kiến thức về liên từ chỉ thời gian. Trong câu "Helen had said goodbye to everybody in the class _____ she left for the hometown," chúng ta cần một liên từ phù hợp để chỉ mối quan hệ thời gian giữa hai hành động.
* A. after: Sau khi. Nếu dùng "after," câu sẽ là "Helen chào tạm biệt mọi người trong lớp sau khi cô ấy rời về quê." Nghe không hợp lý vì việc chào tạm biệt xảy ra trước khi rời đi.
* B. before: Trước khi. Nếu dùng "before," câu sẽ là "Helen chào tạm biệt mọi người trong lớp trước khi cô ấy rời về quê." Điều này hợp lý về mặt ngữ nghĩa.
* C. and: Và. Liên từ "and" dùng để nối hai mệnh đề có tính chất song song, không phù hợp trong trường hợp này.
* D. for: Cho, vì. Liên từ "for" chỉ mục đích hoặc lý do, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Do đó, đáp án đúng là B. before vì nó diễn tả đúng trình tự thời gian của hành động chào tạm biệt và rời đi.
* A. after: Sau khi. Nếu dùng "after," câu sẽ là "Helen chào tạm biệt mọi người trong lớp sau khi cô ấy rời về quê." Nghe không hợp lý vì việc chào tạm biệt xảy ra trước khi rời đi.
* B. before: Trước khi. Nếu dùng "before," câu sẽ là "Helen chào tạm biệt mọi người trong lớp trước khi cô ấy rời về quê." Điều này hợp lý về mặt ngữ nghĩa.
* C. and: Và. Liên từ "and" dùng để nối hai mệnh đề có tính chất song song, không phù hợp trong trường hợp này.
* D. for: Cho, vì. Liên từ "for" chỉ mục đích hoặc lý do, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Do đó, đáp án đúng là B. before vì nó diễn tả đúng trình tự thời gian của hành động chào tạm biệt và rời đi.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về giới từ chỉ tác nhân trong câu bị động. Trong trường hợp này, "by" được sử dụng để chỉ người thực hiện hành động chụp ảnh.
* A. to: Giới từ "to" thường chỉ hướng, mục đích hoặc sự liên quan, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* B. for: Giới từ "for" thường chỉ mục đích, đối tượng hoặc khoảng thời gian, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* C. by: Giới từ "by" thường được sử dụng để chỉ tác nhân thực hiện hành động, đặc biệt trong câu bị động. Trong trường hợp này, "by a friend of mine" chỉ ra rằng bạn của người nói là người đã chụp những bức ảnh này.
* D. of: Giới từ "of" thường chỉ sự sở hữu, thành phần hoặc mối quan hệ, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Do đó, đáp án chính xác là C.
* A. to: Giới từ "to" thường chỉ hướng, mục đích hoặc sự liên quan, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* B. for: Giới từ "for" thường chỉ mục đích, đối tượng hoặc khoảng thời gian, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* C. by: Giới từ "by" thường được sử dụng để chỉ tác nhân thực hiện hành động, đặc biệt trong câu bị động. Trong trường hợp này, "by a friend of mine" chỉ ra rằng bạn của người nói là người đã chụp những bức ảnh này.
* D. of: Giới từ "of" thường chỉ sự sở hữu, thành phần hoặc mối quan hệ, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Do đó, đáp án chính xác là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Cụm từ "keen on" được sử dụng để diễn tả sự thích thú hoặc hứng thú với điều gì đó. Trong câu này, "He's not very keen on watching football" có nghĩa là anh ấy không thích xem bóng đá lắm. Các giới từ khác như "at", "to", "for" không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Cụm động từ "give up" có nghĩa là từ bỏ một thói quen hoặc hành động nào đó. Trong câu này, người nói đã từ bỏ việc uống cà phê, dẫn đến việc các cơn đau đầu đã thuyên giảm.
* A. to: Không phù hợp vì không tạo thành cụm động từ có nghĩa hợp lý.
* B. up: Phù hợp nhất, tạo thành cụm động từ "give up" (từ bỏ).
* C. for: Không phù hợp vì không tạo thành cụm động từ có nghĩa hợp lý.
* D. with: Không phù hợp vì không tạo thành cụm động từ có nghĩa hợp lý.
* A. to: Không phù hợp vì không tạo thành cụm động từ có nghĩa hợp lý.
* B. up: Phù hợp nhất, tạo thành cụm động từ "give up" (từ bỏ).
* C. for: Không phù hợp vì không tạo thành cụm động từ có nghĩa hợp lý.
* D. with: Không phù hợp vì không tạo thành cụm động từ có nghĩa hợp lý.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng