Had I been interested in that subject, I would try to learn more about it.
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu này sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 3 đảo ngữ. Cấu trúc đúng phải là "Had + S + V3/ed, S + would have + V3/ed". Trong câu đã cho, mệnh đề chính sai, phải sửa thành "would have tried to learn". Vậy đáp án sai là B.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Lỗi sai nằm ở cụm từ "are doing a decision". Trong tiếng Anh, khi nói về việc đưa ra quyết định, ta dùng cụm động từ "make a decision" (đưa ra quyết định). Vì vậy, đáp án đúng là B.
Các phương án khác:
- Cụm "to attend" (để tham dự) là đúng ngữ pháp và phù hợp với nghĩa của câu.
- "the choices" (những lựa chọn) là danh từ số nhiều, phù hợp với chủ ngữ "foreign students" (sinh viên nước ngoài).
Các phương án khác:
- Cụm "to attend" (để tham dự) là đúng ngữ pháp và phù hợp với nghĩa của câu.
- "the choices" (những lựa chọn) là danh từ số nhiều, phù hợp với chủ ngữ "foreign students" (sinh viên nước ngoài).
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Lỗi sai nằm ở "was". Trong câu này, "people" là danh từ số nhiều, do đó động từ theo sau phải ở dạng số nhiều. Đáp án đúng phải là "were".
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu này kiểm tra về cách sử dụng thì và cấu trúc câu với tính chất "quan trọng" hoặc "cần thiết". Khi diễn tả một sự việc quan trọng, cần thiết nên làm, ta thường dùng cấu trúc giả định thức (subjunctive mood). Trong cấu trúc này, động từ sau "that" nên ở dạng nguyên thể không "to", bất kể chủ ngữ là gì.
Trong câu đã cho, "turned off" nên được sửa thành "turn off" để phù hợp với cấu trúc giả định thức.
Các lựa chọn khác không sai:
* "important": Việc sử dụng tính từ này là hợp lý để nhấn mạnh tầm quan trọng.
* "before": Liên từ này được sử dụng chính xác để chỉ thời điểm.
* "leave for": Cụm động từ này được sử dụng đúng ngữ cảnh.
Vì vậy, đáp án đúng là A.
Trong câu đã cho, "turned off" nên được sửa thành "turn off" để phù hợp với cấu trúc giả định thức.
Các lựa chọn khác không sai:
* "important": Việc sử dụng tính từ này là hợp lý để nhấn mạnh tầm quan trọng.
* "before": Liên từ này được sử dụng chính xác để chỉ thời điểm.
* "leave for": Cụm động từ này được sử dụng đúng ngữ cảnh.
Vì vậy, đáp án đúng là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu này kiểm tra kiến thức về cách sử dụng giới từ và cấu trúc câu.
Phân tích:
* A. of: Giới từ "of" thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc, xuất thân, hoặc mối quan hệ. Trong trường hợp này, "a child of noble birth" (một đứa trẻ thuộc dòng dõi quý tộc) là cách diễn đạt chính xác.
* B. his name: Cụm từ "his name" (tên của cậu ấy) không sai về mặt ngữ pháp, nhưng nó không phù hợp với ngữ cảnh của câu. Câu cần một liên kết giữa nguồn gốc quý tộc và sự nổi tiếng của cậu bé.
* C. among: Giới từ "among" (trong số) được sử dụng chính xác để chỉ vị trí của cậu bé so với những đứa trẻ khác.
* D. in that: Cụm từ "in that school" (ở ngôi trường đó) cũng đúng về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa, nhưng nó không phải là phần cần sửa trong câu.
Tuy nhiên, lỗi chính nằm ở chỗ câu gốc sử dụng một cấu trúc không song song và thiếu mạch lạc. Để câu trở nên rõ ràng và đúng ngữ pháp hơn, chúng ta cần một cấu trúc nhấn mạnh mối quan hệ giữa xuất thân quý tộc và sự nổi tiếng.
Trong câu đã cho, cụm "A child of noble birth" là một mệnh đề phụ (adjective phrase) bổ nghĩa cho chủ ngữ. Tuy nhiên, phần còn lại của câu "his name was famous among the children in that school" lại là một mệnh đề độc lập. Để kết nối hai mệnh đề này một cách hợp lý, chúng ta cần một liên từ hoặc một cách diễn đạt khác. Cách tốt nhất để sửa câu này là viết lại câu để làm cho mối quan hệ nhân quả rõ ràng hơn, ví dụ: "Because he was of noble birth, his name was famous among the children in that school."
Vì không có đáp án nào thực sự sửa được lỗi cấu trúc của câu, nên ta cần chọn đáp án "B. his name" và coi đây là phần cần được xem xét và sửa đổi nhiều nhất để làm cho câu trở nên mạch lạc hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng câu hỏi có vấn đề.
Phân tích:
* A. of: Giới từ "of" thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc, xuất thân, hoặc mối quan hệ. Trong trường hợp này, "a child of noble birth" (một đứa trẻ thuộc dòng dõi quý tộc) là cách diễn đạt chính xác.
* B. his name: Cụm từ "his name" (tên của cậu ấy) không sai về mặt ngữ pháp, nhưng nó không phù hợp với ngữ cảnh của câu. Câu cần một liên kết giữa nguồn gốc quý tộc và sự nổi tiếng của cậu bé.
* C. among: Giới từ "among" (trong số) được sử dụng chính xác để chỉ vị trí của cậu bé so với những đứa trẻ khác.
* D. in that: Cụm từ "in that school" (ở ngôi trường đó) cũng đúng về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa, nhưng nó không phải là phần cần sửa trong câu.
Tuy nhiên, lỗi chính nằm ở chỗ câu gốc sử dụng một cấu trúc không song song và thiếu mạch lạc. Để câu trở nên rõ ràng và đúng ngữ pháp hơn, chúng ta cần một cấu trúc nhấn mạnh mối quan hệ giữa xuất thân quý tộc và sự nổi tiếng.
Trong câu đã cho, cụm "A child of noble birth" là một mệnh đề phụ (adjective phrase) bổ nghĩa cho chủ ngữ. Tuy nhiên, phần còn lại của câu "his name was famous among the children in that school" lại là một mệnh đề độc lập. Để kết nối hai mệnh đề này một cách hợp lý, chúng ta cần một liên từ hoặc một cách diễn đạt khác. Cách tốt nhất để sửa câu này là viết lại câu để làm cho mối quan hệ nhân quả rõ ràng hơn, ví dụ: "Because he was of noble birth, his name was famous among the children in that school."
Vì không có đáp án nào thực sự sửa được lỗi cấu trúc của câu, nên ta cần chọn đáp án "B. his name" và coi đây là phần cần được xem xét và sửa đổi nhiều nhất để làm cho câu trở nên mạch lạc hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng câu hỏi có vấn đề.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm phần gạch chân có lỗi sai ngữ pháp hoặc sử dụng từ không phù hợp. Trong câu này, "with morality" là cụm giới từ đúng, "of her time" là cụm từ chỉ thời gian hợp lý, và "writings" là danh từ số nhiều phù hợp với chủ ngữ "she". Lỗi nằm ở "preoccupied", vì nó cần được chia ở dạng bị động để phù hợp với nghĩa của câu. Cụ thể, phải là "was not preoccupied", nghĩa là "không bị bận tâm" hoặc "không bị ám ảnh". Vì vậy, đáp án đúng là C.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng