Football, game played on a rectangular (1) _______ by two opposing teams with an inflated leather ball that is roughly (2) _______ in shape.
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về từ vựng liên quan đến bóng đá. Theo mô tả về sân bóng đá và hình dạng quả bóng, đáp án phù hợp nhất là:
- (1) Sân bóng đá có hình chữ nhật (rectangular).
- (2) Quả bóng đá có hình bầu dục (oval).
Vì vậy, đáp án đúng nhất cho vị trí (1) trong các lựa chọn là 'rectangle'.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu này kiểm tra khả năng chọn từ vựng phù hợp với ngữ cảnh, đặc biệt là cách sử dụng giới từ và sự phù hợp về nghĩa. Trong câu, ta cần một động từ diễn tả việc di chuyển về phía trước và có thể kết hợp với giới từ 'as'.
* A. progress: Tiến bộ, phát triển (thường mang nghĩa trừu tượng hoặc chỉ sự tiến triển). Phù hợp về mặt ngữ nghĩa và ngữ pháp khi đi với 'as'.
* B. arrive: Đến (một địa điểm cụ thể). Không phù hợp vì rainbow không có điểm đến cụ thể.
* C. get: Được, nhận, trở nên (nghĩa rất rộng và cần thêm giới từ để chỉ hướng di chuyển). Không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* D. approach: Tiếp cận, đến gần (một đối tượng cụ thể). Tuy nhiên, 'approach' thường đi trực tiếp với tân ngữ, không dùng 'as' trong cấu trúc này.
Vì vậy, đáp án A là phù hợp nhất.
* A. progress: Tiến bộ, phát triển (thường mang nghĩa trừu tượng hoặc chỉ sự tiến triển). Phù hợp về mặt ngữ nghĩa và ngữ pháp khi đi với 'as'.
* B. arrive: Đến (một địa điểm cụ thể). Không phù hợp vì rainbow không có điểm đến cụ thể.
* C. get: Được, nhận, trở nên (nghĩa rất rộng và cần thêm giới từ để chỉ hướng di chuyển). Không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* D. approach: Tiếp cận, đến gần (một đối tượng cụ thể). Tuy nhiên, 'approach' thường đi trực tiếp với tân ngữ, không dùng 'as' trong cấu trúc này.
Vì vậy, đáp án A là phù hợp nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu này kiểm tra khả năng chọn giới từ phù hợp để tạo thành cụm từ có nghĩa. Trong ngữ cảnh này, "turn" là đáp án chính xác, tạo thành cụm "in turn", có nghĩa là "lần lượt" hoặc "đến lượt". Câu này có nghĩa là giáo viên cần được trao quyền để trở thành người hỗ trợ học tập, để họ có thể trao quyền cho học sinh của mình một cách lần lượt.
Các lựa chọn khác không phù hợp:
- A. sight (thị giác): Không tạo thành cụm từ có nghĩa trong ngữ cảnh này.
- B. use (sử dụng): Không tạo thành cụm từ có nghĩa trong ngữ cảnh này.
- C. line (hàng): Không tạo thành cụm từ có nghĩa trong ngữ cảnh này.
Các lựa chọn khác không phù hợp:
- A. sight (thị giác): Không tạo thành cụm từ có nghĩa trong ngữ cảnh này.
- B. use (sử dụng): Không tạo thành cụm từ có nghĩa trong ngữ cảnh này.
- C. line (hàng): Không tạo thành cụm từ có nghĩa trong ngữ cảnh này.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong câu này, chúng ta cần một đại từ quan hệ để nối mệnh đề quan hệ "they know little about" với danh từ "areas".
* A. what: "What" thường được dùng để chỉ một sự vật, sự việc, hoặc một ý tưởng, và nó thường đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề. Nó không phù hợp để nối một mệnh đề quan hệ với một danh từ chỉ nơi chốn như "areas".
* B. that: "That" có thể được dùng để thay thế cho "which" hoặc "who" trong một số trường hợp, nhưng nó không phù hợp trong trường hợp này vì giới từ "about" đã được sử dụng trước đó. Chúng ta không thể nói "areas that they know little about".
* C. where: "Where" là một trạng từ quan hệ được sử dụng để chỉ nơi chốn. Trong trường hợp này, "where" là lựa chọn chính xác vì "areas where they know little about" có nghĩa là "những lĩnh vực mà họ biết rất ít về".
* D. whom: "Whom" là đại từ quan hệ được sử dụng để thay thế cho tân ngữ chỉ người. Nó không phù hợp trong trường hợp này vì chúng ta đang nói về "areas" (các lĩnh vực), không phải người.
Vì vậy, đáp án đúng là C.
* A. what: "What" thường được dùng để chỉ một sự vật, sự việc, hoặc một ý tưởng, và nó thường đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề. Nó không phù hợp để nối một mệnh đề quan hệ với một danh từ chỉ nơi chốn như "areas".
* B. that: "That" có thể được dùng để thay thế cho "which" hoặc "who" trong một số trường hợp, nhưng nó không phù hợp trong trường hợp này vì giới từ "about" đã được sử dụng trước đó. Chúng ta không thể nói "areas that they know little about".
* C. where: "Where" là một trạng từ quan hệ được sử dụng để chỉ nơi chốn. Trong trường hợp này, "where" là lựa chọn chính xác vì "areas where they know little about" có nghĩa là "những lĩnh vực mà họ biết rất ít về".
* D. whom: "Whom" là đại từ quan hệ được sử dụng để thay thế cho tân ngữ chỉ người. Nó không phù hợp trong trường hợp này vì chúng ta đang nói về "areas" (các lĩnh vực), không phải người.
Vì vậy, đáp án đúng là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra khả năng chọn trạng từ phù hợp để bổ nghĩa cho động từ trong câu. Trong ngữ cảnh "14.000 thí nghiệm được thực hiện trên toàn cầu, những thiếu niên đã cảm nhận được khi họ bị theo dõi...", chúng ta cần một trạng từ thể hiện mức độ chính xác của cảm nhận.
* A. carefully (cẩn thận): không phù hợp vì nó chỉ cách thức thực hiện, không chỉ mức độ chính xác.
* B. correctly (đúng): có nghĩa là làm điều gì đó không sai, nhưng không nhấn mạnh độ chính xác cao.
* C. accurately (chính xác): là lựa chọn tốt nhất, vì nó diễn tả việc cảm nhận đúng và chính xác khi bị theo dõi.
* D. effortlessly (dễ dàng): không phù hợp vì nó chỉ sự dễ dàng khi thực hiện, không liên quan đến độ chính xác.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là C.
* A. carefully (cẩn thận): không phù hợp vì nó chỉ cách thức thực hiện, không chỉ mức độ chính xác.
* B. correctly (đúng): có nghĩa là làm điều gì đó không sai, nhưng không nhấn mạnh độ chính xác cao.
* C. accurately (chính xác): là lựa chọn tốt nhất, vì nó diễn tả việc cảm nhận đúng và chính xác khi bị theo dõi.
* D. effortlessly (dễ dàng): không phù hợp vì nó chỉ sự dễ dàng khi thực hiện, không liên quan đến độ chính xác.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về từ vựng và khả năng lựa chọn từ phù hợp với ngữ cảnh. Trong câu này, chúng ta cần một danh từ số nhiều để chỉ những đặc tính hoặc khả năng mà sừng (horn) không có.
* A. capacity: Khả năng chứa đựng hoặc sức chứa (thường là về mặt vật lý hoặc số lượng).
* B. property: Thuộc tính, đặc tính (thường dùng trong khoa học, toán học, hoặc để mô tả đặc điểm).
* C. control: Sự kiểm soát, khả năng điều khiển.
* D. powers: Quyền năng, sức mạnh (trong ngữ cảnh này là những khả năng chữa bệnh hoặc có lợi cho sức khỏe).
Trong ngữ cảnh "medicinal...", đáp án "powers" phù hợp nhất vì nó mang ý nghĩa về những khả năng chữa bệnh hoặc các tác dụng có lợi cho sức khỏe mà sừng không có. Các đáp án còn lại không phù hợp về nghĩa.
Vì vậy, đáp án đúng là D.
* A. capacity: Khả năng chứa đựng hoặc sức chứa (thường là về mặt vật lý hoặc số lượng).
* B. property: Thuộc tính, đặc tính (thường dùng trong khoa học, toán học, hoặc để mô tả đặc điểm).
* C. control: Sự kiểm soát, khả năng điều khiển.
* D. powers: Quyền năng, sức mạnh (trong ngữ cảnh này là những khả năng chữa bệnh hoặc có lợi cho sức khỏe).
Trong ngữ cảnh "medicinal...", đáp án "powers" phù hợp nhất vì nó mang ý nghĩa về những khả năng chữa bệnh hoặc các tác dụng có lợi cho sức khỏe mà sừng không có. Các đáp án còn lại không phù hợp về nghĩa.
Vì vậy, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng