JavaScript is required

Do you mind if I borrow your phone?

A. It'd be better to e-mail me.
B. No, she hasn't called.
C. I'm afraid I left it in my office.
Trả lời:

Đáp án đúng: C


Câu hỏi là một lời xin phép "Bạn có phiền không nếu tôi mượn điện thoại của bạn?". * **A. It'd be better to e-mail me.** (Sẽ tốt hơn nếu bạn gửi email cho tôi.) - Không liên quan đến việc cho mượn điện thoại. * **B. No, she hasn't called.** (Không, cô ấy chưa gọi.) - Không liên quan. * **C. I'm afraid I left it in my office.** (Tôi e rằng tôi để nó ở văn phòng của tôi.) - Đây là một câu trả lời hợp lý, từ chối cho mượn vì không có điện thoại ở đây. Vậy, đáp án đúng là C.

Câu hỏi liên quan

Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi đưa ra một tình huống lựa chọn: nên đặt phòng trước hay hy vọng có phòng trống khi đến nơi.
* Phương án A: Thanh toán đã quá hạn. (Không liên quan đến việc đặt phòng)
* Phương án B: Hãy gọi cho Khách sạn Olive ngay bây giờ. (Đề xuất hành động đặt phòng trước, phù hợp với tình huống)
* Phương án C: Cho chuyến công tác của chúng ta. (Chỉ đưa ra thông tin về mục đích chuyến đi, không liên quan đến việc đặt phòng)

Vậy, phương án B là phù hợp nhất vì nó trực tiếp trả lời câu hỏi bằng cách đề xuất đặt phòng trước.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi là "Bản tin công ty đã được phát hành trong tháng này chưa?"

- Lựa chọn A ("Mỗi tháng một lần") không trả lời trực tiếp câu hỏi "rồi" hay "chưa".
- Lựa chọn B ("Chưa, vẫn chưa") trả lời trực tiếp câu hỏi là bản tin chưa được phát hành.
- Lựa chọn C ("Tôi có thể đọc nó sau bạn được không") không liên quan đến việc bản tin đã được phát hành hay chưa.

Vậy, đáp án đúng là B.
Câu 18:
When do you expect to get the results of your health check?
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi: Bạn mong đợi khi nào sẽ nhận được kết quả kiểm tra sức khỏe của mình?

* A. I expect he will: Tôi mong anh ấy sẽ (làm gì đó). Đáp án này không phù hợp vì không trả lời câu hỏi về thời gian nhận kết quả.
* B. Within a few days: Trong vòng vài ngày. Đây là một câu trả lời hợp lý cho câu hỏi về thời gian.
* C. Check it again: Kiểm tra lại nó. Đáp án này không liên quan đến việc nhận kết quả kiểm tra sức khỏe.

Vậy, đáp án đúng là B.
Câu 19:
What's in those boxes by the door?
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi "What's in those boxes by the door?" (Cái gì ở trong những hộp kia cạnh cửa vậy?) là một câu hỏi hỏi về nội dung bên trong những chiếc hộp.

* A. Yes, they arrived this morning. (Đúng vậy, chúng đến sáng nay.) - Sai vì đây không phải là câu trả lời cho câu hỏi về nội dung bên trong hộp, mà là về thời điểm chúng đến.
* B. They contain our promotional flyers. (Chúng chứa tờ rơi quảng cáo của chúng ta.) - Đúng vì đây là câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi về nội dung bên trong những chiếc hộp.
* C. Don't forget to lock it on your way out. (Đừng quên khóa nó khi bạn ra ngoài.) - Sai vì câu này không liên quan đến câu hỏi về nội dung bên trong hộp.
Câu 20:
When will Fred arrive in Chicago?
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu thông tin về thời điểm Fred đến Chicago. Đoạn hội thoại không cung cấp thông tin trực tiếp về thời gian Fred đến Chicago.

* Đáp án A: "Check with his assistant" (Hãy kiểm tra với trợ lý của anh ấy) - Đây là một gợi ý để tìm thông tin về thời gian đến của Fred, cho thấy có thể tìm được câu trả lời thông qua trợ lý của anh ấy. Như vậy, đáp án này phù hợp nhất.
* Đáp án B: "No, I've never visited there" (Không, tôi chưa bao giờ đến đó) - Câu trả lời này không liên quan đến câu hỏi về thời gian Fred đến Chicago.
* Đáp án C: "I'm glad he arrived safely" (Tôi rất vui vì anh ấy đã đến nơi an toàn) - Câu trả lời này chỉ thể hiện sự vui mừng khi Fred đến nơi an toàn, chứ không cung cấp thông tin về thời gian đến của Fred, và mâu thuẫn với câu hỏi vì Fred chưa đến Chicago.

Do đó, đáp án A là phù hợp nhất, dù không trực tiếp trả lời câu hỏi mà đưa ra gợi ý để tìm câu trả lời.
Câu 21:
Did you receive a party invitation or should I send another one?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Câu 22:
Would you like to enroll in our advanced yoga class?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Câu 23:
Is breakfast still being served or did it finish at 11?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Câu 24:
Maybe restarting the computer will fix it.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Câu 25:
Don't you think this dish could use more seasoning?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP