Bile is produced in the _________ and stored in the_________:
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Mật được sản xuất ở gan (liver) và được lưu trữ trong túi mật (gall bladder). Túi mật có chức năng cô đặc và lưu trữ mật, sau đó giải phóng mật vào ruột non để hỗ trợ tiêu hóa chất béo. Vì vậy, đáp án đúng là B.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Tình trạng bệnh nhân đi ngoài phân lỏng và có máu thường liên quan đến các bệnh lý viêm nhiễm ở đường tiêu hóa, đặc biệt là đại tràng.
* A. Gastric ulcer (Loét dạ dày): Loét dạ dày thường gây đau bụng, ợ nóng, khó tiêu, hoặc nôn ra máu, chứ không gây ra phân lỏng và có máu.
* B. Ulcerative colitis (Viêm loét đại tràng): Viêm loét đại tràng là một bệnh viêm ruột mãn tính gây viêm và loét ở lớp niêm mạc đại tràng và trực tràng. Triệu chứng chính bao gồm tiêu chảy ra máu, đau bụng, mót rặn, và đôi khi sốt. Do đó, đây là đáp án phù hợp nhất.
* C. Obstructive jaundice (Vàng da tắc mật): Vàng da tắc mật là tình trạng tắc nghẽn đường mật, dẫn đến bilirubin tích tụ trong máu. Triệu chứng bao gồm vàng da, vàng mắt, nước tiểu sẫm màu, và phân nhạt màu. Nó không gây ra phân lỏng và có máu.
* D. Coeliac disease (Bệnh Celiac): Bệnh Celiac là một rối loạn tự miễn dịch gây ra bởi phản ứng với gluten. Triệu chứng có thể bao gồm tiêu chảy, đau bụng, đầy hơi, và sụt cân. Mặc dù tiêu chảy có thể xảy ra, nhưng phân lỏng và có máu không phải là triệu chứng điển hình.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là B. Ulcerative colitis (Viêm loét đại tràng).
* A. Gastric ulcer (Loét dạ dày): Loét dạ dày thường gây đau bụng, ợ nóng, khó tiêu, hoặc nôn ra máu, chứ không gây ra phân lỏng và có máu.
* B. Ulcerative colitis (Viêm loét đại tràng): Viêm loét đại tràng là một bệnh viêm ruột mãn tính gây viêm và loét ở lớp niêm mạc đại tràng và trực tràng. Triệu chứng chính bao gồm tiêu chảy ra máu, đau bụng, mót rặn, và đôi khi sốt. Do đó, đây là đáp án phù hợp nhất.
* C. Obstructive jaundice (Vàng da tắc mật): Vàng da tắc mật là tình trạng tắc nghẽn đường mật, dẫn đến bilirubin tích tụ trong máu. Triệu chứng bao gồm vàng da, vàng mắt, nước tiểu sẫm màu, và phân nhạt màu. Nó không gây ra phân lỏng và có máu.
* D. Coeliac disease (Bệnh Celiac): Bệnh Celiac là một rối loạn tự miễn dịch gây ra bởi phản ứng với gluten. Triệu chứng có thể bao gồm tiêu chảy, đau bụng, đầy hơi, và sụt cân. Mặc dù tiêu chảy có thể xảy ra, nhưng phân lỏng và có máu không phải là triệu chứng điển hình.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là B. Ulcerative colitis (Viêm loét đại tràng).
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các loại vật gây ra vết thương. Vết thương do vật sắc nhọn gây ra là do vật có cạnh sắc, có khả năng cắt hoặc đâm xuyên da và mô.
* A. punch (cú đấm): Cú đấm gây ra vết thương do lực tác động mạnh, thường gây bầm tím, sưng tấy hoặc gãy xương, không phải vết thương sắc nhọn.
* B. fist (nắm đấm): Tương tự như cú đấm, nắm đấm gây ra vết thương do lực tác động, không phải vết thương sắc nhọn.
* C. head (đầu): Đầu có thể gây ra vết thương khi va chạm mạnh, nhưng không phải vết thương sắc nhọn.
* D. knife (dao): Dao là một vật sắc nhọn, có khả năng cắt và đâm xuyên, do đó gây ra vết thương sắc nhọn.
Vậy đáp án đúng là D.
* A. punch (cú đấm): Cú đấm gây ra vết thương do lực tác động mạnh, thường gây bầm tím, sưng tấy hoặc gãy xương, không phải vết thương sắc nhọn.
* B. fist (nắm đấm): Tương tự như cú đấm, nắm đấm gây ra vết thương do lực tác động, không phải vết thương sắc nhọn.
* C. head (đầu): Đầu có thể gây ra vết thương khi va chạm mạnh, nhưng không phải vết thương sắc nhọn.
* D. knife (dao): Dao là một vật sắc nhọn, có khả năng cắt và đâm xuyên, do đó gây ra vết thương sắc nhọn.
Vậy đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Hầu hết các hormone của hệ nội tiết được điều hòa bởi cơ chế phản hồi âm tính. Cơ chế này hoạt động bằng cách cảm nhận sự thay đổi của một thông số sinh lý (ví dụ: nồng độ hormone trong máu) và kích hoạt các cơ chế để đảo ngược sự thay đổi đó, duy trì sự ổn định nội môi. Ví dụ, khi nồng độ hormone tăng cao, cơ chế phản hồi âm tính sẽ ức chế sự sản xuất thêm hormone, và ngược lại, khi nồng độ hormone giảm xuống, cơ chế này sẽ kích thích sản xuất thêm hormone.
A. Phức hợp hormone-receptor: Phức hợp này quan trọng cho việc hormone gắn và kích hoạt các con đường tín hiệu bên trong tế bào, nhưng nó không phải là cơ chế điều hòa chính cho việc sản xuất hormone.
B. Cơ chế phản hồi dương tính: Cơ chế này khuếch đại sự thay đổi ban đầu, thay vì duy trì sự ổn định, và ít phổ biến hơn trong việc điều hòa hormone.
D. Phức hợp gene hormone: Hormone có thể ảnh hưởng đến sự biểu hiện gene, nhưng đây không phải là cơ chế điều hòa chính nồng độ hormone trong máu.
A. Phức hợp hormone-receptor: Phức hợp này quan trọng cho việc hormone gắn và kích hoạt các con đường tín hiệu bên trong tế bào, nhưng nó không phải là cơ chế điều hòa chính cho việc sản xuất hormone.
B. Cơ chế phản hồi dương tính: Cơ chế này khuếch đại sự thay đổi ban đầu, thay vì duy trì sự ổn định, và ít phổ biến hơn trong việc điều hòa hormone.
D. Phức hợp gene hormone: Hormone có thể ảnh hưởng đến sự biểu hiện gene, nhưng đây không phải là cơ chế điều hòa chính nồng độ hormone trong máu.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Phương án đúng là B. Scales (Vảy da). Vảy da là những mảng tế bào chết của lớp biểu bì bị bong tróc ra khỏi da. Đặc điểm này phù hợp với mô tả "một tổn thương da với một lớp biểu bì mỏng tách rời khỏi da".
A. Furuncle (Nhọt): Là một nhiễm trùng sâu của nang lông, thường gây sưng, đau và có mủ.
C. Macule (Giát): Là một vùng da đổi màu, phẳng, không sờ thấy được.
D. Papule (Sẩn): Là một nốt nhỏ, rắn, nổi trên da.
A. Furuncle (Nhọt): Là một nhiễm trùng sâu của nang lông, thường gây sưng, đau và có mủ.
C. Macule (Giát): Là một vùng da đổi màu, phẳng, không sờ thấy được.
D. Papule (Sẩn): Là một nốt nhỏ, rắn, nổi trên da.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Thiếu máu (Anemia) có thể do nhiều nguyên nhân, trong đó có sự phá hủy hồng cầu tăng lên. Hiện tượng này dẫn đến giảm số lượng hồng cầu trong máu, gây ra tình trạng thiếu máu.
A. breakdown (phá hủy): Phá hủy hồng cầu tăng lên là một nguyên nhân phổ biến gây thiếu máu.
B. deficiency (thiếu hụt): Thiếu hụt các yếu tố cần thiết cho sản xuất hồng cầu (như sắt, vitamin B12, folate) cũng gây thiếu máu, nhưng không phải là "increased red cell deficiency".
C. excess (dư thừa): Dư thừa hồng cầu (ví dụ, trong bệnh đa hồng cầu) không gây thiếu máu.
D. volumn (thể tích): Lỗi chính tả, phải là volume. Thể tích hồng cầu không trực tiếp gây thiếu máu (mà là số lượng hoặc chức năng).
A. breakdown (phá hủy): Phá hủy hồng cầu tăng lên là một nguyên nhân phổ biến gây thiếu máu.
B. deficiency (thiếu hụt): Thiếu hụt các yếu tố cần thiết cho sản xuất hồng cầu (như sắt, vitamin B12, folate) cũng gây thiếu máu, nhưng không phải là "increased red cell deficiency".
C. excess (dư thừa): Dư thừa hồng cầu (ví dụ, trong bệnh đa hồng cầu) không gây thiếu máu.
D. volumn (thể tích): Lỗi chính tả, phải là volume. Thể tích hồng cầu không trực tiếp gây thiếu máu (mà là số lượng hoặc chức năng).
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng