Based on the passage, what is probably true about tsunamis?
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm một nhận định có thể đúng về sóng thần dựa trên đoạn văn (đã cho nhưng không hiển thị ở đây). Để trả lời, chúng ta cần suy luận từ thông tin có khả năng được đề cập trong đoạn văn gốc.
* **A. They kill more people each year than earthquakes:** Không có thông tin nào cho thấy sự so sánh số người chết giữa sóng thần và động đất.
* **B. They are able to move as fast as the speed of sound:** Tốc độ sóng thần rất nhanh, nhưng không nhất thiết phải bằng tốc độ âm thanh. Cần thông tin cụ thể hơn để xác nhận.
* **C. They cannot damage ships sailing on the ocean:** Sóng thần có thể gây nguy hiểm cho tàu thuyền, đặc biệt là ở gần bờ. Nhận định này có vẻ không chính xác.
* **D. They can be deadly to people standing near shore:** Đây là nhận định có khả năng đúng nhất. Sóng thần thường gây ra những đợt sóng lớn, ập vào bờ và gây nguy hiểm chết người cho những ai ở gần đó.
Vì vậy, đáp án D là hợp lý nhất dựa trên những gì chúng ta thường biết về sóng thần và những gì có khả năng được đề cập trong đoạn văn.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Đề bài yêu cầu tìm thông tin KHÔNG được đề cập trong đoạn 3 về động đất.
- Phương án A: Đoạn 3 có đề cập đến việc động đất mạnh có thể gây thương vong lớn (" They may additionally injure and skill thousands of people...").
- Phương án C: Đoạn 3 có đề cập đến các loại thiệt hại mà động đất có thể gây ra, như sập nhà, cầu, công trình (" ...can cause buildings, bridges, and other structures to collapse."), thay đổi địa hình.
- Phương án D: Đoạn 3 có đề cập đến mức độ nghiêm trọng của phần lớn động đất (" The vast majority are so small that only scientific instruments can perceive them.").
- Phương án B: Đoạn 3 KHÔNG hề đề cập đến tần suất xảy ra của các trận động đất mạnh. Đoạn văn chỉ nói về tần suất chung của động đất và hậu quả của các trận động đất mạnh, chứ không nói rõ bao lâu thì có một trận động đất mạnh xảy ra.
Vậy đáp án đúng là B.
- Phương án A: Đoạn 3 có đề cập đến việc động đất mạnh có thể gây thương vong lớn (" They may additionally injure and skill thousands of people...").
- Phương án C: Đoạn 3 có đề cập đến các loại thiệt hại mà động đất có thể gây ra, như sập nhà, cầu, công trình (" ...can cause buildings, bridges, and other structures to collapse."), thay đổi địa hình.
- Phương án D: Đoạn 3 có đề cập đến mức độ nghiêm trọng của phần lớn động đất (" The vast majority are so small that only scientific instruments can perceive them.").
- Phương án B: Đoạn 3 KHÔNG hề đề cập đến tần suất xảy ra của các trận động đất mạnh. Đoạn văn chỉ nói về tần suất chung của động đất và hậu quả của các trận động đất mạnh, chứ không nói rõ bao lâu thì có một trận động đất mạnh xảy ra.
Vậy đáp án đúng là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần tìm đoạn văn thứ 2 trong bài đọc gốc và xác định đối tượng mà từ "they" đề cập đến. Sau khi xác định được đoạn văn và đọc kỹ, ta sẽ thấy "they" được dùng để chỉ "bubbles".
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này yêu cầu tìm hệ quả của việc người đàn ông sử dụng điện thoại di động quá nhiều, dựa trên thông tin được cung cấp trong đoạn văn (không được cung cấp ở đây). Vì không có đoạn văn gốc, chúng ta cần suy luận dựa trên ý nghĩa của các đáp án.
* A. suffered serious loss of mental ability (chịu đựng sự suy giảm nghiêm trọng về khả năng tinh thần): Đáp án này cho thấy một hậu quả nghiêm trọng, có thể là một trong những tác động tiêu cực tiềm ẩn của việc lạm dụng điện thoại.
* B. abandoned his family (bỏ rơi gia đình): Mặc dù việc lạm dụng điện thoại có thể gây ảnh hưởng đến các mối quan hệ gia đình, nhưng việc 'bỏ rơi' gia đình là một hệ quả quá mạnh và không phải lúc nào cũng đúng.
* C. could no longer think lucidly (không còn suy nghĩ sáng suốt): Tương tự như đáp án A, đáp án này cũng chỉ ra sự suy giảm về khả năng nhận thức.
* D. had a problem with memory (gặp vấn đề về trí nhớ): Đây cũng là một hệ quả có thể xảy ra khi lạm dụng điện thoại.
Trong các đáp án trên, A và C có vẻ gần đúng nhất, tuy nhiên, nếu không có đoạn văn để tham khảo, việc chọn đáp án chính xác là không thể. Nếu phải chọn một đáp án có khả năng cao nhất, có thể là A hoặc C vì chúng liên quan trực tiếp đến khả năng tinh thần và nhận thức. Tuy nhiên, để đưa ra đáp án chính xác tuyệt đối cần có thêm thông tin.
Vì không có đoạn văn, tôi giả sử rằng đáp án đúng nhất (dựa trên suy luận) là C. could no longer think lucidly.
Lưu ý quan trọng: Đây chỉ là phỏng đoán dựa trên thông tin hạn chế. Đáp án chính xác có thể khác nếu có đoạn văn gốc.
* A. suffered serious loss of mental ability (chịu đựng sự suy giảm nghiêm trọng về khả năng tinh thần): Đáp án này cho thấy một hậu quả nghiêm trọng, có thể là một trong những tác động tiêu cực tiềm ẩn của việc lạm dụng điện thoại.
* B. abandoned his family (bỏ rơi gia đình): Mặc dù việc lạm dụng điện thoại có thể gây ảnh hưởng đến các mối quan hệ gia đình, nhưng việc 'bỏ rơi' gia đình là một hệ quả quá mạnh và không phải lúc nào cũng đúng.
* C. could no longer think lucidly (không còn suy nghĩ sáng suốt): Tương tự như đáp án A, đáp án này cũng chỉ ra sự suy giảm về khả năng nhận thức.
* D. had a problem with memory (gặp vấn đề về trí nhớ): Đây cũng là một hệ quả có thể xảy ra khi lạm dụng điện thoại.
Trong các đáp án trên, A và C có vẻ gần đúng nhất, tuy nhiên, nếu không có đoạn văn để tham khảo, việc chọn đáp án chính xác là không thể. Nếu phải chọn một đáp án có khả năng cao nhất, có thể là A hoặc C vì chúng liên quan trực tiếp đến khả năng tinh thần và nhận thức. Tuy nhiên, để đưa ra đáp án chính xác tuyệt đối cần có thêm thông tin.
Vì không có đoạn văn, tôi giả sử rằng đáp án đúng nhất (dựa trên suy luận) là C. could no longer think lucidly.
Lưu ý quan trọng: Đây chỉ là phỏng đoán dựa trên thông tin hạn chế. Đáp án chính xác có thể khác nếu có đoạn văn gốc.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định loại bộ nhớ nào có thời gian lưu trữ ngắn nhất. Theo kiến thức về các loại bộ nhớ:
* Sensory memory (Bộ nhớ giác quan): Lưu trữ thông tin từ giác quan trong một khoảng thời gian rất ngắn, thường chỉ vài giây hoặc ít hơn.
* Short-term memory (Bộ nhớ ngắn hạn): Lưu trữ thông tin trong một khoảng thời gian ngắn hơn so với bộ nhớ dài hạn, thường là từ vài giây đến một phút.
* Active memory (Bộ nhớ hoạt động): Không phải là một loại bộ nhớ riêng biệt, mà là một phần của bộ nhớ ngắn hạn, nơi thông tin được xử lý và thao tác.
* Long-term memory (Bộ nhớ dài hạn): Lưu trữ thông tin trong một khoảng thời gian dài, có thể là vài phút, vài giờ, vài ngày, hoặc thậm chí cả đời.
Như vậy, bộ nhớ giác quan (sensory memory) có thời gian lưu trữ ngắn nhất.
Vậy đáp án đúng là A.
* Sensory memory (Bộ nhớ giác quan): Lưu trữ thông tin từ giác quan trong một khoảng thời gian rất ngắn, thường chỉ vài giây hoặc ít hơn.
* Short-term memory (Bộ nhớ ngắn hạn): Lưu trữ thông tin trong một khoảng thời gian ngắn hơn so với bộ nhớ dài hạn, thường là từ vài giây đến một phút.
* Active memory (Bộ nhớ hoạt động): Không phải là một loại bộ nhớ riêng biệt, mà là một phần của bộ nhớ ngắn hạn, nơi thông tin được xử lý và thao tác.
* Long-term memory (Bộ nhớ dài hạn): Lưu trữ thông tin trong một khoảng thời gian dài, có thể là vài phút, vài giờ, vài ngày, hoặc thậm chí cả đời.
Như vậy, bộ nhớ giác quan (sensory memory) có thời gian lưu trữ ngắn nhất.
Vậy đáp án đúng là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
"Of no consequence" là một thành ngữ có nghĩa là không quan trọng, không đáng kể, không có ảnh hưởng gì.
* A. of no use: vô dụng, không có ích.
* B. irrelevant: không liên quan, không thích hợp.
* C. of no good: không tốt, không có lợi.
* D. unimportant: không quan trọng.
Trong các lựa chọn trên, "unimportant" (không quan trọng) là từ đồng nghĩa gần nhất và chính xác nhất với "of no consequence". Do đó, đáp án đúng là D.
* A. of no use: vô dụng, không có ích.
* B. irrelevant: không liên quan, không thích hợp.
* C. of no good: không tốt, không có lợi.
* D. unimportant: không quan trọng.
Trong các lựa chọn trên, "unimportant" (không quan trọng) là từ đồng nghĩa gần nhất và chính xác nhất với "of no consequence". Do đó, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng