Trả lời:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm một tác nhân kích thích và thúc đẩy hoạt động.
* **A. hypnotic (thuốc ngủ):** gây ngủ hoặc làm giảm hoạt động.
* **B. emetic (thuốc gây nôn):** gây nôn.
* **C. cathartic (thuốc xổ):** thúc đẩy việc đi tiêu.
* **D. stimulant (chất kích thích):** kích thích và thúc đẩy hoạt động.
Vậy đáp án đúng là D.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Rebound tenderness (đau khi ấn vào bụng rồi thả tay ra đột ngột gây đau hơn) là một dấu hiệu quan trọng của viêm phúc mạc (peritonitis). Viêm phúc mạc là tình trạng viêm của phúc mạc, lớp màng bao phủ các cơ quan trong ổ bụng. Khi phúc mạc bị viêm, việc ấn vào bụng sẽ gây ra sự căng và kích thích, nhưng khi thả tay ra đột ngột, phúc mạc bị kéo lại gây ra cơn đau dữ dội hơn. Các lựa chọn khác như tả (cholera), viêm loét đại tràng (ulcerative colitis) và loét dạ dày (gastric ulcer) không trực tiếp gây ra rebound tenderness như viêm phúc mạc.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các thuật ngữ dược lý cơ bản.
* A. Caution (Thận trọng): Thận trọng là sự cẩn trọng và chú ý đặc biệt khi sử dụng một loại thuốc hoặc liệu pháp, đặc biệt là trong các trường hợp cụ thể như bệnh nhân có bệnh nền hoặc đang dùng các loại thuốc khác. Đây không phải là một tác dụng.
* B. Side-effect (Tác dụng phụ): Tác dụng phụ là những ảnh hưởng không mong muốn xảy ra ngoài tác dụng chính của thuốc hoặc liệu pháp. Đây chính xác là định nghĩa mà câu hỏi đưa ra.
* C. Dose (Liều dùng): Liều dùng là lượng thuốc hoặc liệu pháp được sử dụng. Nó không phải là một tác dụng, dù là mong muốn hay không mong muốn.
* D. Indication (Chỉ định): Chỉ định là lý do chính đáng để sử dụng một loại thuốc hoặc liệu pháp, tức là bệnh hoặc tình trạng mà thuốc/liệu pháp đó được dùng để điều trị. Đây không phải là một tác dụng, mà là mục đích sử dụng.
Vậy, đáp án đúng là B: Side-effect (Tác dụng phụ).
* A. Caution (Thận trọng): Thận trọng là sự cẩn trọng và chú ý đặc biệt khi sử dụng một loại thuốc hoặc liệu pháp, đặc biệt là trong các trường hợp cụ thể như bệnh nhân có bệnh nền hoặc đang dùng các loại thuốc khác. Đây không phải là một tác dụng.
* B. Side-effect (Tác dụng phụ): Tác dụng phụ là những ảnh hưởng không mong muốn xảy ra ngoài tác dụng chính của thuốc hoặc liệu pháp. Đây chính xác là định nghĩa mà câu hỏi đưa ra.
* C. Dose (Liều dùng): Liều dùng là lượng thuốc hoặc liệu pháp được sử dụng. Nó không phải là một tác dụng, dù là mong muốn hay không mong muốn.
* D. Indication (Chỉ định): Chỉ định là lý do chính đáng để sử dụng một loại thuốc hoặc liệu pháp, tức là bệnh hoặc tình trạng mà thuốc/liệu pháp đó được dùng để điều trị. Đây không phải là một tác dụng, mà là mục đích sử dụng.
Vậy, đáp án đúng là B: Side-effect (Tác dụng phụ).
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các tuyến nội tiết trong cơ thể, đặc biệt là tuyến giáp và tuyến cận giáp.
* Tuyến giáp (thyroid): Sản xuất hormone điều chỉnh quá trình trao đổi chất, sự phát triển và chức năng của nhiều hệ cơ quan. Tuyến giáp nằm ở phía trước cổ, ngay dưới thanh quản.
* Tuyến ức (thymus): Đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch, đặc biệt là ở trẻ em. Tuyến ức sản xuất các tế bào T, giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng. Tuyến ức nằm ở ngực, phía sau xương ức.
* Tuyến cận giáp (parathyroid): Có bốn tuyến nhỏ nằm phía sau tuyến giáp. Tuyến cận giáp sản xuất hormone cận giáp (PTH), hormone này đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nồng độ canxi trong máu. Khi nồng độ canxi trong máu thấp, tuyến cận giáp sẽ tiết ra PTH, làm tăng nồng độ canxi trong máu bằng cách kích thích giải phóng canxi từ xương, tăng hấp thu canxi ở ruột và giảm bài tiết canxi ở thận.
* Tuyến yên (pituitary): Là một tuyến nhỏ nằm ở đáy não, được gọi là "tuyến chủ" vì nó kiểm soát hoạt động của nhiều tuyến nội tiết khác trong cơ thể.
Vì câu hỏi đề cập đến bốn tuyến nhỏ ở cổ có vai trò kiểm soát chuyển hóa canxi, đáp án đúng là C. parathyroid (tuyến cận giáp).
* Tuyến giáp (thyroid): Sản xuất hormone điều chỉnh quá trình trao đổi chất, sự phát triển và chức năng của nhiều hệ cơ quan. Tuyến giáp nằm ở phía trước cổ, ngay dưới thanh quản.
* Tuyến ức (thymus): Đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch, đặc biệt là ở trẻ em. Tuyến ức sản xuất các tế bào T, giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng. Tuyến ức nằm ở ngực, phía sau xương ức.
* Tuyến cận giáp (parathyroid): Có bốn tuyến nhỏ nằm phía sau tuyến giáp. Tuyến cận giáp sản xuất hormone cận giáp (PTH), hormone này đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nồng độ canxi trong máu. Khi nồng độ canxi trong máu thấp, tuyến cận giáp sẽ tiết ra PTH, làm tăng nồng độ canxi trong máu bằng cách kích thích giải phóng canxi từ xương, tăng hấp thu canxi ở ruột và giảm bài tiết canxi ở thận.
* Tuyến yên (pituitary): Là một tuyến nhỏ nằm ở đáy não, được gọi là "tuyến chủ" vì nó kiểm soát hoạt động của nhiều tuyến nội tiết khác trong cơ thể.
Vì câu hỏi đề cập đến bốn tuyến nhỏ ở cổ có vai trò kiểm soát chuyển hóa canxi, đáp án đúng là C. parathyroid (tuyến cận giáp).
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm từ thích hợp để điền vào chỗ trống, liên quan đến quá trình loại bỏ chất thải trao đổi chất.
* A. Excretion (Bài tiết): Đây là quá trình loại bỏ các chất thải của quá trình trao đổi chất ra khỏi cơ thể. Ví dụ: mồ hôi, nước tiểu. Đây là đáp án phù hợp nhất.
* B. Defecation (Đại tiện): Đây là quá trình loại bỏ phân (chất thải tiêu hóa) ra khỏi cơ thể. Chất thải tiêu hóa không phải là chất thải của quá trình trao đổi chất.
* C. Micturition (Tiểu tiện): Đây là quá trình thải nước tiểu ra khỏi cơ thể, là một phần của quá trình bài tiết, nhưng không bao gồm tất cả các chất thải trao đổi chất.
* D. Contraction (Sự co lại/Sự co cơ): Đây là hoạt động của cơ, không liên quan đến việc loại bỏ chất thải.
Vậy, đáp án đúng là A.
* A. Excretion (Bài tiết): Đây là quá trình loại bỏ các chất thải của quá trình trao đổi chất ra khỏi cơ thể. Ví dụ: mồ hôi, nước tiểu. Đây là đáp án phù hợp nhất.
* B. Defecation (Đại tiện): Đây là quá trình loại bỏ phân (chất thải tiêu hóa) ra khỏi cơ thể. Chất thải tiêu hóa không phải là chất thải của quá trình trao đổi chất.
* C. Micturition (Tiểu tiện): Đây là quá trình thải nước tiểu ra khỏi cơ thể, là một phần của quá trình bài tiết, nhưng không bao gồm tất cả các chất thải trao đổi chất.
* D. Contraction (Sự co lại/Sự co cơ): Đây là hoạt động của cơ, không liên quan đến việc loại bỏ chất thải.
Vậy, đáp án đúng là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Bệnh nhân khai báo đi tiểu mỗi nửa giờ. Đây là triệu chứng tiểu thường xuyên (frequency).
* Urgency (tiểu gấp): Cảm giác buồn tiểu đột ngột và không thể trì hoãn.
* Hesitancy (tiểu ngập ngừng): Khó khăn khi bắt đầu đi tiểu, dòng nước tiểu yếu hoặc ngắt quãng.
* Frequency (tiểu thường xuyên): Đi tiểu nhiều lần hơn bình thường.
* Urinary incontinence (tiểu không kiểm soát): Mất kiểm soát bàng quang, rò rỉ nước tiểu.
* Urgency (tiểu gấp): Cảm giác buồn tiểu đột ngột và không thể trì hoãn.
* Hesitancy (tiểu ngập ngừng): Khó khăn khi bắt đầu đi tiểu, dòng nước tiểu yếu hoặc ngắt quãng.
* Frequency (tiểu thường xuyên): Đi tiểu nhiều lần hơn bình thường.
* Urinary incontinence (tiểu không kiểm soát): Mất kiểm soát bàng quang, rò rỉ nước tiểu.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng