An agent thar reduces fever is called______:
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu tìm thuật ngữ chỉ tác nhân làm giảm sốt.
* **A. antianginal:** Thuốc điều trị đau thắt ngực (angina).
* **B. antipyretic:** Thuốc hạ sốt. Đây là đáp án đúng.
* **C. antipruritic:** Thuốc chống ngứa.
* **D. antihypertensive:** Thuốc hạ huyết áp.
Vậy, đáp án đúng là B.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các thuật ngữ liên quan đến kinh nguyệt. Trong đó, 'heavy periods' (kinh nguyệt nhiều) có nghĩa là mất máu quá nhiều hoặc một thuật ngữ y khoa khác.
* A. menorrhagia: Đây là thuật ngữ y khoa chỉ tình trạng kinh nguyệt ra nhiều hoặc kéo dài hơn bình thường. Đây là đáp án chính xác.
* B. passage of clots: Sự xuất hiện cục máu đông trong kinh nguyệt có thể là một dấu hiệu của kinh nguyệt nhiều, nhưng không phải là định nghĩa tương đương hoàn toàn.
* C. climacteric: Đây là giai đoạn tiền mãn kinh, không liên quan trực tiếp đến kinh nguyệt nhiều.
* D. dysmenorrhoea: Đây là thuật ngữ chỉ tình trạng đau bụng kinh.
Do đó, đáp án đúng nhất là A.
* A. menorrhagia: Đây là thuật ngữ y khoa chỉ tình trạng kinh nguyệt ra nhiều hoặc kéo dài hơn bình thường. Đây là đáp án chính xác.
* B. passage of clots: Sự xuất hiện cục máu đông trong kinh nguyệt có thể là một dấu hiệu của kinh nguyệt nhiều, nhưng không phải là định nghĩa tương đương hoàn toàn.
* C. climacteric: Đây là giai đoạn tiền mãn kinh, không liên quan trực tiếp đến kinh nguyệt nhiều.
* D. dysmenorrhoea: Đây là thuật ngữ chỉ tình trạng đau bụng kinh.
Do đó, đáp án đúng nhất là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Kháng sinh (antibiotics) được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra.
A. Thrombosis (huyết khối) là tình trạng hình thành cục máu đông trong mạch máu, không phải do vi khuẩn gây ra.
B. Myalgia (đau cơ) có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm nhiễm virus, căng thẳng hoặc chấn thương, nhưng không phải là chỉ định dùng kháng sinh.
C. Epilepsy (động kinh) là một rối loạn thần kinh, không liên quan đến nhiễm trùng do vi khuẩn.
D. Bacterial pneumonia (viêm phổi do vi khuẩn) là một bệnh nhiễm trùng phổi do vi khuẩn gây ra. Vì vậy, kháng sinh có thể được sử dụng để điều trị viêm phổi do vi khuẩn.
Vậy đáp án đúng là D.
A. Thrombosis (huyết khối) là tình trạng hình thành cục máu đông trong mạch máu, không phải do vi khuẩn gây ra.
B. Myalgia (đau cơ) có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm nhiễm virus, căng thẳng hoặc chấn thương, nhưng không phải là chỉ định dùng kháng sinh.
C. Epilepsy (động kinh) là một rối loạn thần kinh, không liên quan đến nhiễm trùng do vi khuẩn.
D. Bacterial pneumonia (viêm phổi do vi khuẩn) là một bệnh nhiễm trùng phổi do vi khuẩn gây ra. Vì vậy, kháng sinh có thể được sử dụng để điều trị viêm phổi do vi khuẩn.
Vậy đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các dấu hiệu khám lâm sàng trong y khoa, cụ thể là các loại đau bụng.
* A. Bowel movement (Đi tiêu): Đây là hoạt động của ruột, không liên quan trực tiếp đến cảm giác đau khi thăm khám.
* B. Tenderness (Đau khi ấn): Đây là cảm giác đau khi bác sĩ ấn vào bụng bệnh nhân. Nó cho thấy có tình trạng viêm hoặc kích ứng tại vị trí đó.
* C. Rebound tenderness (Đau khi thả tay): Đây là cảm giác đau tăng lên khi bác sĩ đột ngột bỏ tay ra sau khi ấn vào bụng. Nó là một dấu hiệu quan trọng của viêm phúc mạc (viêm lớp màng bao phủ các cơ quan trong ổ bụng).
* D. Offensineness (Tính gây hấn): Không phải là một thuật ngữ y khoa liên quan đến khám bụng.
Vì vậy, đáp án đúng là C: Rebound tenderness (Đau khi thả tay).
* A. Bowel movement (Đi tiêu): Đây là hoạt động của ruột, không liên quan trực tiếp đến cảm giác đau khi thăm khám.
* B. Tenderness (Đau khi ấn): Đây là cảm giác đau khi bác sĩ ấn vào bụng bệnh nhân. Nó cho thấy có tình trạng viêm hoặc kích ứng tại vị trí đó.
* C. Rebound tenderness (Đau khi thả tay): Đây là cảm giác đau tăng lên khi bác sĩ đột ngột bỏ tay ra sau khi ấn vào bụng. Nó là một dấu hiệu quan trọng của viêm phúc mạc (viêm lớp màng bao phủ các cơ quan trong ổ bụng).
* D. Offensineness (Tính gây hấn): Không phải là một thuật ngữ y khoa liên quan đến khám bụng.
Vì vậy, đáp án đúng là C: Rebound tenderness (Đau khi thả tay).
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các hormone và vai trò của chúng trong cơ thể, đặc biệt là hormone liên quan đến sự phát triển các đặc điểm giới tính nữ. Trong các lựa chọn:
* A. Insulin: Là một hormone được sản xuất bởi tuyến tụy, có vai trò chính trong việc điều chỉnh lượng đường trong máu. Nó không trực tiếp liên quan đến sự phát triển các đặc điểm giới tính nữ.
* B. Testosterone: Là hormone giới tính nam chính. Nó đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển các đặc điểm sinh dục nam và các đặc điểm thứ cấp khác. Nó cũng có mặt ở phụ nữ, nhưng với nồng độ thấp hơn nhiều.
* C. Cortisol: Là một hormone steroid được sản xuất bởi tuyến thượng thận. Nó có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nhiều quá trình trong cơ thể, bao gồm phản ứng với stress, hệ miễn dịch và quá trình trao đổi chất. Nó không trực tiếp liên quan đến sự phát triển các đặc điểm giới tính nữ.
* D. Estradiol: Là một estrogen, hormone giới tính nữ chính. Estradiol đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển các đặc điểm giới tính nữ (ví dụ: sự phát triển của ngực, sự phân bố mỡ, chu kỳ kinh nguyệt) và duy trì sức khỏe sinh sản của phụ nữ.
Vì vậy, đáp án chính xác là D.
* A. Insulin: Là một hormone được sản xuất bởi tuyến tụy, có vai trò chính trong việc điều chỉnh lượng đường trong máu. Nó không trực tiếp liên quan đến sự phát triển các đặc điểm giới tính nữ.
* B. Testosterone: Là hormone giới tính nam chính. Nó đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển các đặc điểm sinh dục nam và các đặc điểm thứ cấp khác. Nó cũng có mặt ở phụ nữ, nhưng với nồng độ thấp hơn nhiều.
* C. Cortisol: Là một hormone steroid được sản xuất bởi tuyến thượng thận. Nó có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nhiều quá trình trong cơ thể, bao gồm phản ứng với stress, hệ miễn dịch và quá trình trao đổi chất. Nó không trực tiếp liên quan đến sự phát triển các đặc điểm giới tính nữ.
* D. Estradiol: Là một estrogen, hormone giới tính nữ chính. Estradiol đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển các đặc điểm giới tính nữ (ví dụ: sự phát triển của ngực, sự phân bố mỡ, chu kỳ kinh nguyệt) và duy trì sức khỏe sinh sản của phụ nữ.
Vì vậy, đáp án chính xác là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Âm thanh tim được tạo ra chủ yếu do sự đóng mở của các van tim. Khi các van tim đóng lại để ngăn dòng máu chảy ngược, chúng tạo ra các rung động, và những rung động này được nghe thấy dưới dạng âm thanh tim.
Phương án A, B, C không đúng vì:
* A. Máu đổ đầy tâm thất không trực tiếp tạo ra âm thanh tim chính. Sự đổ đầy tâm thất có thể liên quan đến âm thanh tim thứ ba (S3), nhưng đây không phải là âm thanh tim chính.
* B. Máu đổ đầy tâm nhĩ cũng không trực tiếp tạo ra âm thanh tim chính.
* C. Van tim mở thường không tạo ra âm thanh đáng kể ở tim khỏe mạnh. Âm thanh có thể xuất hiện khi van bị hẹp (stenosis).
Do đó, đáp án đúng là D.
Phương án A, B, C không đúng vì:
* A. Máu đổ đầy tâm thất không trực tiếp tạo ra âm thanh tim chính. Sự đổ đầy tâm thất có thể liên quan đến âm thanh tim thứ ba (S3), nhưng đây không phải là âm thanh tim chính.
* B. Máu đổ đầy tâm nhĩ cũng không trực tiếp tạo ra âm thanh tim chính.
* C. Van tim mở thường không tạo ra âm thanh đáng kể ở tim khỏe mạnh. Âm thanh có thể xuất hiện khi van bị hẹp (stenosis).
Do đó, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng