Adverse weather conditions made it difficult to play the game.
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm từ đồng nghĩa với từ "adverse" (bất lợi, có hại) trong ngữ cảnh "adverse weather conditions" (điều kiện thời tiết bất lợi).
* **A. favorable:** thuận lợi, có lợi (trái nghĩa).
* **B. bad:** xấu, tồi tệ (đồng nghĩa).
* **C. comfortable:** thoải mái, dễ chịu (không liên quan).
* **D. severe:** nghiêm trọng, khắc nghiệt (có thể đúng trong một số trường hợp, nhưng "bad" là từ đồng nghĩa trực tiếp và phù hợp nhất với "adverse" trong ngữ cảnh thời tiết).
Do đó, đáp án đúng nhất là B.
Câu hỏi liên quan

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
