According to the passage, what way was used to eliminate the spread of smallpox?
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu xác định phương pháp được sử dụng để loại bỏ bệnh đậu mùa theo đoạn văn. Để trả lời câu hỏi này, cần tìm kiếm thông tin trong đoạn văn liên quan đến việc loại bỏ bệnh đậu mùa và các phương pháp được sử dụng.
* **Phương án A: Vaccination of entire villages (Tiêm chủng cho toàn bộ ngôi làng)**: Đây có thể là một phần của chiến lược, nhưng chưa chắc là phương pháp duy nhất và toàn diện.
* **Phương án B: Treatment of individual victims (Điều trị cho từng nạn nhân)**: Điều trị cho từng nạn nhân có thể giúp giảm bớt sự đau khổ, nhưng không ngăn chặn được sự lây lan của bệnh.
* **Phương án C: Isolation of victims and mass vaccinations (Cách ly nạn nhân và tiêm chủng hàng loạt)**: Đây là phương pháp toàn diện, vừa cách ly để ngăn chặn lây lan, vừa tiêm chủng để tạo miễn dịch cộng đồng.
* **Phương án D: Extensive reporting of outbreaks (Báo cáo rộng rãi về các đợt bùng phát)**: Báo cáo về các đợt bùng phát giúp theo dõi tình hình dịch bệnh, nhưng không trực tiếp loại bỏ bệnh.
Vì vậy, phương án C là đáp án đúng nhất vì nó bao gồm cả cách ly để ngăn chặn sự lây lan và tiêm chủng hàng loạt để tạo miễn dịch, là một chiến lược toàn diện để loại bỏ bệnh đậu mùa.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm phát biểu *không* liên quan đến bệnh đậu mùa.
* A. Previous project had failed: (Dự án trước đó đã thất bại) - Câu này không liên quan trực tiếp đến bệnh đậu mùa. Nó đề cập đến một thất bại của một dự án nào đó, nhưng không rõ dự án đó có liên quan đến bệnh đậu mùa hay không.
* B. People are no longer vaccinated for it: (Mọi người không còn được tiêm phòng bệnh này nữa) - Đúng, bệnh đậu mùa đã được thanh toán, do đó không còn chương trình tiêm chủng thường xuyên.
* C. The WHO set up a worldwide campaign to eradicate the disease: (WHO đã thiết lập một chiến dịch toàn cầu để xóa bỏ căn bệnh này) - Đúng, WHO đóng vai trò quan trọng trong việc loại trừ bệnh đậu mùa.
* D. It was a fatal threat: (Đó là một mối đe dọa gây tử vong) - Đúng, bệnh đậu mùa là một bệnh nguy hiểm và có tỷ lệ tử vong cao.
Vì vậy, đáp án đúng là A vì nó không trực tiếp liên quan đến bệnh đậu mùa.
* A. Previous project had failed: (Dự án trước đó đã thất bại) - Câu này không liên quan trực tiếp đến bệnh đậu mùa. Nó đề cập đến một thất bại của một dự án nào đó, nhưng không rõ dự án đó có liên quan đến bệnh đậu mùa hay không.
* B. People are no longer vaccinated for it: (Mọi người không còn được tiêm phòng bệnh này nữa) - Đúng, bệnh đậu mùa đã được thanh toán, do đó không còn chương trình tiêm chủng thường xuyên.
* C. The WHO set up a worldwide campaign to eradicate the disease: (WHO đã thiết lập một chiến dịch toàn cầu để xóa bỏ căn bệnh này) - Đúng, WHO đóng vai trò quan trọng trong việc loại trừ bệnh đậu mùa.
* D. It was a fatal threat: (Đó là một mối đe dọa gây tử vong) - Đúng, bệnh đậu mùa là một bệnh nguy hiểm và có tỷ lệ tử vong cao.
Vì vậy, đáp án đúng là A vì nó không trực tiếp liên quan đến bệnh đậu mùa.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Từ "elements" trong đoạn đầu tiên gần nghĩa nhất với "features" (đặc điểm, yếu tố). Các lựa chọn khác không phù hợp vì:
- A. declaration (sự tuyên bố)
- C. curiosities (những điều kỳ lạ, hiếm có)
- D. customs (phong tục, tập quán)
Do đó, đáp án B là phù hợp nhất để diễn tả ý nghĩa của "elements" trong ngữ cảnh này.
- A. declaration (sự tuyên bố)
- C. curiosities (những điều kỳ lạ, hiếm có)
- D. customs (phong tục, tập quán)
Do đó, đáp án B là phù hợp nhất để diễn tả ý nghĩa của "elements" trong ngữ cảnh này.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu xác định mục đích của tác giả khi thảo luận về bò và ngựa trong đoạn văn thứ 3. Để trả lời câu hỏi này, cần đọc kỹ đoạn văn thứ 3 và tìm xem bò và ngựa được đề cập đến trong ngữ cảnh nào.
* Phương án A: illustrate how fungus can be harmful (minh họa cách nấm có thể gây hại): Không có thông tin nào trong đoạn văn chỉ ra rằng tác giả đang cố gắng minh họa tác hại của nấm bằng cách đề cập đến bò và ngựa.
* Phương án B: explain how a type of fungus reproduces (giải thích cách một loại nấm sinh sản): Đoạn văn không tập trung vào việc giải thích quá trình sinh sản của nấm.
* Phương án C: give examples of animals that eat fungus (đưa ra ví dụ về động vật ăn nấm): Đoạn văn có thể đề cập đến bò và ngựa liên quan đến việc chúng ăn phải nấm, nhưng mục đích chính có thể không chỉ là đưa ra ví dụ đơn thuần. Đây có thể là đáp án đúng.
* Phương án D: show that fungus can be found anywhere (cho thấy rằng nấm có thể được tìm thấy ở bất cứ đâu): Việc đề cập đến bò và ngựa có thể ngụ ý rằng nấm có thể xuất hiện trong môi trường sống của chúng, nhưng đây không phải là mục đích chính của đoạn văn.
Vậy, phương án C là phù hợp nhất, tác giả đưa ra ví dụ về bò và ngựa để minh họa cho việc có những loài động vật ăn nấm.
* Phương án A: illustrate how fungus can be harmful (minh họa cách nấm có thể gây hại): Không có thông tin nào trong đoạn văn chỉ ra rằng tác giả đang cố gắng minh họa tác hại của nấm bằng cách đề cập đến bò và ngựa.
* Phương án B: explain how a type of fungus reproduces (giải thích cách một loại nấm sinh sản): Đoạn văn không tập trung vào việc giải thích quá trình sinh sản của nấm.
* Phương án C: give examples of animals that eat fungus (đưa ra ví dụ về động vật ăn nấm): Đoạn văn có thể đề cập đến bò và ngựa liên quan đến việc chúng ăn phải nấm, nhưng mục đích chính có thể không chỉ là đưa ra ví dụ đơn thuần. Đây có thể là đáp án đúng.
* Phương án D: show that fungus can be found anywhere (cho thấy rằng nấm có thể được tìm thấy ở bất cứ đâu): Việc đề cập đến bò và ngựa có thể ngụ ý rằng nấm có thể xuất hiện trong môi trường sống của chúng, nhưng đây không phải là mục đích chính của đoạn văn.
Vậy, phương án C là phù hợp nhất, tác giả đưa ra ví dụ về bò và ngựa để minh họa cho việc có những loài động vật ăn nấm.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Để vận hành máy tính, học sinh không nhất thiết phải là nhạc sĩ (D. musica). Các lựa chọn khác (A. đang học tiểu học, B. linh hoạt, C. đặc biệt thông minh) có thể hữu ích nhưng không phải là điều kiện tiên quyết để sử dụng máy tính.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu tìm ra điều KHÔNG phải là ưu điểm của "Intranet" trong kinh doanh, theo như đoạn văn đã cho (passage). Vì không có đoạn văn (passage) nào được cung cấp, nên không thể xác định được đáp án chính xác dựa trên thông tin được cho. Do đó, không thể xác định đáp án đúng.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng