According to the passage, Charlotte Taylor believes that women in 1970s ___________
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Từ "symptoms" (triệu chứng) có nghĩa gần nhất với "indications" (dấu hiệu). Các lựa chọn khác không phù hợp:
- "Diet" (chế độ ăn uống) không liên quan đến triệu chứng bệnh.
- "Diagnosis" (chẩn đoán) là quá trình xác định bệnh dựa trên triệu chứng, không phải là từ đồng nghĩa.
- "Prescriptions" (đơn thuốc) là chỉ định của bác sĩ về thuốc men, không liên quan đến triệu chứng.
- "Diet" (chế độ ăn uống) không liên quan đến triệu chứng bệnh.
- "Diagnosis" (chẩn đoán) là quá trình xác định bệnh dựa trên triệu chứng, không phải là từ đồng nghĩa.
- "Prescriptions" (đơn thuốc) là chỉ định của bác sĩ về thuốc men, không liên quan đến triệu chứng.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm đối tượng mà từ "it" ám chỉ trong đoạn văn thứ hai. Để trả lời câu hỏi này, cần đọc kỹ đoạn văn đó và xác định danh từ hoặc cụm danh từ nào được thay thế bởi "it". Nếu không có đoạn văn cụ thể, tôi giả định rằng đáp án C. American literature là phù hợp nhất nếu đoạn văn đang nói về văn học Mỹ và "it" được dùng để thay thế cho cụm từ này.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Đoạn văn chủ yếu nói về sự nổi tiếng và thành công của ban nhạc The Beatles. Các chi tiết trong bài đều tập trung vào sự nghiệp, sự ảnh hưởng và những thành tựu mà ban nhạc này đạt được. Vì vậy, đáp án B là phù hợp nhất.
Các lựa chọn khác không chính xác vì:
* A. Why the Beatles split up after 7 years: Mặc dù bài viết có đề cập đến việc ban nhạc tan rã, nhưng đây không phải là chủ đề chính.
* C. How the Beatles became more successful than other groups: Bài viết không so sánh The Beatles với các ban nhạc khác một cách trực tiếp.
* D. Many people’s ability to sing a Beatles song: Đây chỉ là một chi tiết nhỏ được đề cập ở cuối bài viết, không phải là nội dung chính.
Các lựa chọn khác không chính xác vì:
* A. Why the Beatles split up after 7 years: Mặc dù bài viết có đề cập đến việc ban nhạc tan rã, nhưng đây không phải là chủ đề chính.
* C. How the Beatles became more successful than other groups: Bài viết không so sánh The Beatles với các ban nhạc khác một cách trực tiếp.
* D. Many people’s ability to sing a Beatles song: Đây chỉ là một chi tiết nhỏ được đề cập ở cuối bài viết, không phải là nội dung chính.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Từ "oscillating" có nghĩa là dao động, đu đưa. Trong các lựa chọn:
- A. Falling: rơi
- B. Depositing: lắng đọng, gửi
- C. Swinging: đu đưa, dao động
- D. Starting: bắt đầu
Như vậy, "oscillating" gần nghĩa nhất với "swinging".
- A. Falling: rơi
- B. Depositing: lắng đọng, gửi
- C. Swinging: đu đưa, dao động
- D. Starting: bắt đầu
Như vậy, "oscillating" gần nghĩa nhất với "swinging".
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm ví dụ mà tác giả đưa ra để chứng minh việc học viết đòi hỏi nỗ lực.
* Phương án A: people who learn the rudiments of speech (những người học những điều cơ bản của việc nói): Việc học nói là một quá trình tự nhiên hơn so với việc học viết, đặc biệt là ở giai đoạn đầu đời. Do đó, đây không phải là một ví dụ phù hợp để chứng minh sự nỗ lực cần thiết trong việc học viết.
* Phương án B: people who speak many languages (những người nói nhiều thứ tiếng): Mặc dù việc học nhiều ngôn ngữ đòi hỏi nỗ lực, nhưng nó không trực tiếp liên quan đến sự vất vả cụ thể của việc học viết.
* Phương án C: intelligent people who couldn't write (những người thông minh không thể viết): Đây là một ví dụ tốt để minh họa cho việc học viết đòi hỏi nỗ lực, vì ngay cả những người thông minh cũng có thể gặp khó khăn nếu họ không cố gắng học viết một cách bài bản.
* Phương án D: severely handicapped children (trẻ em bị khuyết tật nặng): Mặc dù trẻ em khuyết tật nặng có thể gặp nhiều khó khăn trong việc học viết, nhưng ví dụ này có thể không phù hợp để chứng minh rằng việc học viết đòi hỏi nỗ lực đối với tất cả mọi người, vì nó tập trung vào một nhóm đối tượng đặc biệt.
Như vậy, phương án C là đáp án chính xác nhất vì nó trực tiếp đề cập đến việc ngay cả người thông minh cũng cần nỗ lực để học viết.
* Phương án A: people who learn the rudiments of speech (những người học những điều cơ bản của việc nói): Việc học nói là một quá trình tự nhiên hơn so với việc học viết, đặc biệt là ở giai đoạn đầu đời. Do đó, đây không phải là một ví dụ phù hợp để chứng minh sự nỗ lực cần thiết trong việc học viết.
* Phương án B: people who speak many languages (những người nói nhiều thứ tiếng): Mặc dù việc học nhiều ngôn ngữ đòi hỏi nỗ lực, nhưng nó không trực tiếp liên quan đến sự vất vả cụ thể của việc học viết.
* Phương án C: intelligent people who couldn't write (những người thông minh không thể viết): Đây là một ví dụ tốt để minh họa cho việc học viết đòi hỏi nỗ lực, vì ngay cả những người thông minh cũng có thể gặp khó khăn nếu họ không cố gắng học viết một cách bài bản.
* Phương án D: severely handicapped children (trẻ em bị khuyết tật nặng): Mặc dù trẻ em khuyết tật nặng có thể gặp nhiều khó khăn trong việc học viết, nhưng ví dụ này có thể không phù hợp để chứng minh rằng việc học viết đòi hỏi nỗ lực đối với tất cả mọi người, vì nó tập trung vào một nhóm đối tượng đặc biệt.
Như vậy, phương án C là đáp án chính xác nhất vì nó trực tiếp đề cập đến việc ngay cả người thông minh cũng cần nỗ lực để học viết.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng