According to the passage, an exuberant tone of voice may be an indication of a person's ..............
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm ra dấu hiệu mà giọng điệu vui vẻ, hớn hở có thể cho thấy về một người. Trong các lựa chọn, tính cách (personality) là đáp án phù hợp nhất, vì giọng điệu là một phần biểu hiện của tính cách một người. Các lựa chọn khác như sức khỏe thể chất (general physical health), đã đăng ký (registered) hoặc có được (obtained) không liên quan trực tiếp đến giọng điệu.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm một lợi ích KHÔNG được tác giả đề cập đến của vườn trên mái nhà.
A. "Increased space for private relaxation" (Tăng không gian thư giãn riêng tư) - Đây là một lợi ích tiềm năng của vườn trên mái nhà. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng đúng, vì vườn có thể là không gian chung.
B. "Savings on heating and cooling costs" (Tiết kiệm chi phí sưởi ấm và làm mát) - Đây là một lợi ích thường được nhắc đến của vườn trên mái nhà, vì chúng có thể cách nhiệt cho tòa nhà.
C. "Better food for city dwellers" (Thực phẩm tốt hơn cho cư dân thành phố) - Vườn trên mái nhà có thể cung cấp rau quả tươi cho người dân thành phố, cải thiện chất lượng thực phẩm.
D. "Improved air quality" (Cải thiện chất lượng không khí) - Đây là một lợi ích thường được nhắc đến, vì cây cối có thể hấp thụ các chất ô nhiễm và tạo ra oxy.
Trong các đáp án trên, đáp án A - "Increased space for private relaxation" không phải lúc nào cũng đúng, vì vậy có thể là đáp án mà tác giả KHÔNG đề cập đến. Tuy nhiên, cần phải xem xét kỹ đoạn văn gốc để đưa ra kết luận chắc chắn. Trong trường hợp không có đoạn văn gốc, ta chọn đáp án A là đáp án có khả năng nhất.
A. "Increased space for private relaxation" (Tăng không gian thư giãn riêng tư) - Đây là một lợi ích tiềm năng của vườn trên mái nhà. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng đúng, vì vườn có thể là không gian chung.
B. "Savings on heating and cooling costs" (Tiết kiệm chi phí sưởi ấm và làm mát) - Đây là một lợi ích thường được nhắc đến của vườn trên mái nhà, vì chúng có thể cách nhiệt cho tòa nhà.
C. "Better food for city dwellers" (Thực phẩm tốt hơn cho cư dân thành phố) - Vườn trên mái nhà có thể cung cấp rau quả tươi cho người dân thành phố, cải thiện chất lượng thực phẩm.
D. "Improved air quality" (Cải thiện chất lượng không khí) - Đây là một lợi ích thường được nhắc đến, vì cây cối có thể hấp thụ các chất ô nhiễm và tạo ra oxy.
Trong các đáp án trên, đáp án A - "Increased space for private relaxation" không phải lúc nào cũng đúng, vì vậy có thể là đáp án mà tác giả KHÔNG đề cập đến. Tuy nhiên, cần phải xem xét kỹ đoạn văn gốc để đưa ra kết luận chắc chắn. Trong trường hợp không có đoạn văn gốc, ta chọn đáp án A là đáp án có khả năng nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm đối tượng mà đại từ "they" đề cập đến trong đoạn văn thứ 2. Để trả lời câu hỏi này, cần đọc kỹ đoạn văn thứ 2 và xác định rõ chủ ngữ mà đại từ "they" thay thế.
Trong đoạn văn thứ 2, ta thấy câu: "Some observers attribute the increased cooperation to a feeling that editors and publishers have a common interest in protecting their work against copyright infringement. They note that..." Như vậy, "they" ở đây đề cập đến "observers".
Tuy nhiên, không có đáp án nào trùng khớp với "observers". Xem xét các đáp án còn lại:
* A. sources: Không phù hợp vì "sources" thường là nguồn thông tin, không phải là người đưa ra nhận xét.
* B. efforts: Không phù hợp vì "efforts" là nỗ lực, một hành động, không phải là người.
* C. authors: Các tác giả có thể là một nhóm người đưa ra nhận xét, nhưng không phải là đối tượng chính được đề cập trong câu.
* D. counterparts: "counterparts" có nghĩa là đối tác, những người có vai trò tương đương. Trong ngữ cảnh này, có thể hiểu là các nhà quan sát khác có chung quan điểm.
Vì không có đáp án nào trực tiếp chỉ "observers", đáp án C. authors và D. counterparts có vẻ gần đúng nhất. Tuy nhiên, "observers" (nhà quan sát) thường đưa ra quan điểm và nhận xét, họ có thể là các tác giả. "counterparts" cũng có thể chấp nhận được vì các nhà quan sát thường có những người đồng quan điểm hoặc cùng lĩnh vực nghiên cứu.
Trong các đáp án đã cho, "authors" có vẻ phù hợp hơn vì những nhà quan sát có thể là các tác giả nghiên cứu về lĩnh vực này. Tuy nhiên, đáp án này vẫn không hoàn toàn chính xác. Xét về mặt ngữ nghĩa, "they" trong ngữ cảnh trên ám chỉ những người đưa ra nhận xét, quan điểm. Vì vậy, trong các lựa chọn được đưa ra, không có đáp án nào hoàn toàn đúng. Tuy nhiên, lựa chọn "C. authors" có vẻ gần đúng nhất.
Lưu ý: Đề bài có thể có sai sót hoặc cần được diễn giải thêm để đưa ra đáp án chính xác nhất.
Trong đoạn văn thứ 2, ta thấy câu: "Some observers attribute the increased cooperation to a feeling that editors and publishers have a common interest in protecting their work against copyright infringement. They note that..." Như vậy, "they" ở đây đề cập đến "observers".
Tuy nhiên, không có đáp án nào trùng khớp với "observers". Xem xét các đáp án còn lại:
* A. sources: Không phù hợp vì "sources" thường là nguồn thông tin, không phải là người đưa ra nhận xét.
* B. efforts: Không phù hợp vì "efforts" là nỗ lực, một hành động, không phải là người.
* C. authors: Các tác giả có thể là một nhóm người đưa ra nhận xét, nhưng không phải là đối tượng chính được đề cập trong câu.
* D. counterparts: "counterparts" có nghĩa là đối tác, những người có vai trò tương đương. Trong ngữ cảnh này, có thể hiểu là các nhà quan sát khác có chung quan điểm.
Vì không có đáp án nào trực tiếp chỉ "observers", đáp án C. authors và D. counterparts có vẻ gần đúng nhất. Tuy nhiên, "observers" (nhà quan sát) thường đưa ra quan điểm và nhận xét, họ có thể là các tác giả. "counterparts" cũng có thể chấp nhận được vì các nhà quan sát thường có những người đồng quan điểm hoặc cùng lĩnh vực nghiên cứu.
Trong các đáp án đã cho, "authors" có vẻ phù hợp hơn vì những nhà quan sát có thể là các tác giả nghiên cứu về lĩnh vực này. Tuy nhiên, đáp án này vẫn không hoàn toàn chính xác. Xét về mặt ngữ nghĩa, "they" trong ngữ cảnh trên ám chỉ những người đưa ra nhận xét, quan điểm. Vì vậy, trong các lựa chọn được đưa ra, không có đáp án nào hoàn toàn đúng. Tuy nhiên, lựa chọn "C. authors" có vẻ gần đúng nhất.
Lưu ý: Đề bài có thể có sai sót hoặc cần được diễn giải thêm để đưa ra đáp án chính xác nhất.
Câu 46:
In the first paragraph, Bradstreet, Warren, and Adams are mentioned to show that ...........
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm ra mục đích của việc tác giả đề cập đến Bradstreet, Warren và Adams trong đoạn đầu tiên. Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần đọc kỹ đoạn đầu và xem những người này được nhắc đến trong ngữ cảnh nào.
Thông thường, khi một tác giả liệt kê một vài ví dụ, họ đang muốn minh họa hoặc làm nổi bật một điểm chung nào đó. Trong trường hợp này, việc Bradstreet, Warren và Adams được nhắc đến cùng nhau có thể nhằm mục đích cho thấy rằng mặc dù họ là những người phụ nữ có đóng góp đáng kể, nhưng những đóng góp của họ vẫn bị bỏ qua hoặc không được công nhận đầy đủ.
Xét các lựa chọn:
A. even the contributions of outstanding women were ignored (ngay cả những đóng góp của những người phụ nữ nổi bật cũng bị phớt lờ) - Đây có vẻ là một lựa chọn phù hợp, vì nó giải thích tại sao ba người phụ nữ này lại được nhắc đến cùng nhau.
B. poetry produced by women was more readily accepted than other writing by women (thơ do phụ nữ sáng tác được chấp nhận dễ dàng hơn các tác phẩm khác của phụ nữ) - Không có thông tin nào trong đoạn văn cho thấy sự so sánh giữa các thể loại viết khác nhau.
C. only three women were able to get their writing published (chỉ có ba phụ nữ có thể xuất bản tác phẩm của họ) - Đoạn văn không giới hạn số lượng phụ nữ có thể xuất bản, mà tập trung vào sự công nhận những đóng góp của họ.
D. a woman's status was changed by marriage (địa vị của một người phụ nữ đã thay đổi bởi hôn nhân) - Mặc dù địa vị của phụ nữ có thể liên quan đến hôn nhân, nhưng đoạn văn không tập trung vào chủ đề này.
Do đó, đáp án đúng nhất là A.
Thông thường, khi một tác giả liệt kê một vài ví dụ, họ đang muốn minh họa hoặc làm nổi bật một điểm chung nào đó. Trong trường hợp này, việc Bradstreet, Warren và Adams được nhắc đến cùng nhau có thể nhằm mục đích cho thấy rằng mặc dù họ là những người phụ nữ có đóng góp đáng kể, nhưng những đóng góp của họ vẫn bị bỏ qua hoặc không được công nhận đầy đủ.
Xét các lựa chọn:
A. even the contributions of outstanding women were ignored (ngay cả những đóng góp của những người phụ nữ nổi bật cũng bị phớt lờ) - Đây có vẻ là một lựa chọn phù hợp, vì nó giải thích tại sao ba người phụ nữ này lại được nhắc đến cùng nhau.
B. poetry produced by women was more readily accepted than other writing by women (thơ do phụ nữ sáng tác được chấp nhận dễ dàng hơn các tác phẩm khác của phụ nữ) - Không có thông tin nào trong đoạn văn cho thấy sự so sánh giữa các thể loại viết khác nhau.
C. only three women were able to get their writing published (chỉ có ba phụ nữ có thể xuất bản tác phẩm của họ) - Đoạn văn không giới hạn số lượng phụ nữ có thể xuất bản, mà tập trung vào sự công nhận những đóng góp của họ.
D. a woman's status was changed by marriage (địa vị của một người phụ nữ đã thay đổi bởi hôn nhân) - Mặc dù địa vị của phụ nữ có thể liên quan đến hôn nhân, nhưng đoạn văn không tập trung vào chủ đề này.
Do đó, đáp án đúng nhất là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu xác định phát biểu mà tác giả có thể đồng ý. Để trả lời, cần hiểu quan điểm của tác giả về Horace Pippin và nghệ thuật nguyên thủy (primitive art).
* Phương án A: "Horace Pippin was a poorly trained ordinary artist" (Horace Pippin là một nghệ sĩ bình thường được đào tạo kém). Phát biểu này có vẻ tiêu cực và hạ thấp giá trị của Pippin. Nếu tác giả đánh giá cao Pippin, họ sẽ không đồng ý với điều này.
* Phương án B: "Primitive art is an excuse for lack of training and latent" (Nghệ thuật nguyên thủy là một cái cớ cho việc thiếu đào tạo và tiềm ẩn). Phát biểu này mang tính chỉ trích nghệ thuật nguyên thủy nói chung. Nếu tác giả có cái nhìn tích cực về nghệ thuật nguyên thủy, họ sẽ không đồng ý.
* Phương án C: "Horace Pippin made an important contribution to American art" (Horace Pippin đã có đóng góp quan trọng cho nghệ thuật Mỹ). Đây là một phát biểu khẳng định giá trị của Pippin và khả năng đóng góp của ông cho nền nghệ thuật Mỹ. Đây là một phát biểu tích cực và có khả năng tác giả sẽ đồng ý.
* Phương án D: "Horace Pippin placed too much emphasis on social issues in his work" (Horace Pippin đã đặt quá nhiều trọng tâm vào các vấn đề xã hội trong tác phẩm của mình). Phát biểu này mang tính phê bình về việc Pippin tập trung vào các vấn đề xã hội. Nếu tác giả không đồng tình với việc này, họ sẽ không chọn nó.
Vì vậy, phương án C là phù hợp nhất vì nó thể hiện sự đánh giá cao về đóng góp của Horace Pippin cho nghệ thuật Mỹ, điều mà một tác giả có thiện cảm với Pippin có khả năng đồng ý.
* Phương án A: "Horace Pippin was a poorly trained ordinary artist" (Horace Pippin là một nghệ sĩ bình thường được đào tạo kém). Phát biểu này có vẻ tiêu cực và hạ thấp giá trị của Pippin. Nếu tác giả đánh giá cao Pippin, họ sẽ không đồng ý với điều này.
* Phương án B: "Primitive art is an excuse for lack of training and latent" (Nghệ thuật nguyên thủy là một cái cớ cho việc thiếu đào tạo và tiềm ẩn). Phát biểu này mang tính chỉ trích nghệ thuật nguyên thủy nói chung. Nếu tác giả có cái nhìn tích cực về nghệ thuật nguyên thủy, họ sẽ không đồng ý.
* Phương án C: "Horace Pippin made an important contribution to American art" (Horace Pippin đã có đóng góp quan trọng cho nghệ thuật Mỹ). Đây là một phát biểu khẳng định giá trị của Pippin và khả năng đóng góp của ông cho nền nghệ thuật Mỹ. Đây là một phát biểu tích cực và có khả năng tác giả sẽ đồng ý.
* Phương án D: "Horace Pippin placed too much emphasis on social issues in his work" (Horace Pippin đã đặt quá nhiều trọng tâm vào các vấn đề xã hội trong tác phẩm của mình). Phát biểu này mang tính phê bình về việc Pippin tập trung vào các vấn đề xã hội. Nếu tác giả không đồng tình với việc này, họ sẽ không chọn nó.
Vì vậy, phương án C là phù hợp nhất vì nó thể hiện sự đánh giá cao về đóng góp của Horace Pippin cho nghệ thuật Mỹ, điều mà một tác giả có thiện cảm với Pippin có khả năng đồng ý.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu tìm ý chính của đoạn văn.
* Phương án A: Clara Barton đã giúp đỡ những người lính bị thương và bà là người sáng lập Hội Chữ thập đỏ. Phương án này đúng nhưng chưa bao quát hết nội dung chính của đoạn văn.
* Phương án B: Clara Barton là một người phụ nữ tốt bụng và mạnh mẽ, người đã giúp đỡ những người gặp khó khăn. Đây là đáp án đúng nhất vì nó bao quát được phẩm chất và công việc chính của Clara Barton.
* Phương án C: Clara Barton trở thành y tá trong cuộc Nội chiến Hoa Kỳ. Phương án này chỉ đề cập đến một giai đoạn trong cuộc đời của Clara Barton.
* Phương án D: Clara Barton đã làm việc cho các nạn nhân thảm họa cho đến khi bà già. Phương án này đúng, nhưng chưa bao quát được hết các công việc và đóng góp của Clara Barton.
Vậy, đáp án chính xác nhất là B. Clara Barton không chỉ là một y tá trong cuộc Nội chiến mà còn là một người phụ nữ tốt bụng, mạnh mẽ, luôn giúp đỡ người khác và là người sáng lập Hội Chữ thập đỏ.
* Phương án A: Clara Barton đã giúp đỡ những người lính bị thương và bà là người sáng lập Hội Chữ thập đỏ. Phương án này đúng nhưng chưa bao quát hết nội dung chính của đoạn văn.
* Phương án B: Clara Barton là một người phụ nữ tốt bụng và mạnh mẽ, người đã giúp đỡ những người gặp khó khăn. Đây là đáp án đúng nhất vì nó bao quát được phẩm chất và công việc chính của Clara Barton.
* Phương án C: Clara Barton trở thành y tá trong cuộc Nội chiến Hoa Kỳ. Phương án này chỉ đề cập đến một giai đoạn trong cuộc đời của Clara Barton.
* Phương án D: Clara Barton đã làm việc cho các nạn nhân thảm họa cho đến khi bà già. Phương án này đúng, nhưng chưa bao quát được hết các công việc và đóng góp của Clara Barton.
Vậy, đáp án chính xác nhất là B. Clara Barton không chỉ là một y tá trong cuộc Nội chiến mà còn là một người phụ nữ tốt bụng, mạnh mẽ, luôn giúp đỡ người khác và là người sáng lập Hội Chữ thập đỏ.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng