Việc giảm trong thuế suất thuế thu nhập sẽ:
Đáp án đúng: A
Hệ thống các câu hỏi trắc nghiệm ôn thi môn Kinh tế Vĩ mô dành cho sinh viên đại học, cao đẳng thuộc khối ngành kinh tế, và đặc biệt còn là trợ thủ đắc lực cho học viên ôn thi cao học.
Câu hỏi liên quan
* Phương án 1: "Có nhiều hơn những lao động chưa có kinh nghiệm bước vào thị trường lao động." Điều này đúng, vì lao động chưa có kinh nghiệm thường có năng suất thấp hơn do thiếu kỹ năng và kiến thức, do đó làm giảm năng suất trung bình của lực lượng lao động.
* Phương án 2: "Việc chi tiêu cho nghiên cứu và phát triển trở nên chậm hơn." Điều này cũng đúng. Nghiên cứu và phát triển (R&D) là động lực chính của tăng trưởng năng suất. Nếu chi tiêu cho R&D giảm, tốc độ đổi mới và cải tiến quy trình sản xuất sẽ chậm lại, dẫn đến tăng trưởng năng suất thấp hơn.
* Phương án 3: "Tỷ trọng của các ngành dịch vụ trong GDP tăng lên." Điều này cũng có thể đúng. Các ngành dịch vụ thường có mức tăng năng suất chậm hơn so với các ngành sản xuất. Khi tỷ trọng của các ngành dịch vụ trong GDP tăng lên, tăng trưởng năng suất tổng thể có thể chậm lại.
Vì cả ba phương án đều có thể góp phần làm giảm tăng trưởng năng suất, phương án "Tất cả những điều kể trên" là đáp án chính xác nhất.
Dự trữ bắt buộc là một công cụ quan trọng của ngân hàng Trung ương để kiểm soát lượng tiền cung ứng trong nền kinh tế. Bằng cách quy định tỷ lệ dự trữ bắt buộc, ngân hàng Trung ương có thể điều chỉnh khả năng cho vay của các ngân hàng thương mại. Khi tỷ lệ dự trữ bắt buộc tăng lên, các ngân hàng thương mại phải giữ lại một phần lớn hơn trong số tiền gửi của họ tại ngân hàng Trung ương, do đó làm giảm lượng tiền mà họ có thể cho vay ra nền kinh tế. Ngược lại, khi tỷ lệ dự trữ bắt buộc giảm xuống, các ngân hàng thương mại có thể cho vay nhiều hơn, làm tăng lượng tiền cung ứng.
Phân tích các đáp án:
- Đáp án 1: Bảo vệ khoản gửi trong ngân hàng không bị lỗ. - Dự trữ bắt buộc không trực tiếp bảo vệ khoản gửi khỏi lỗ. Chức năng này thuộc về bảo hiểm tiền gửi.
- Đáp án 2: Cung cấp phương tiện kiểm soát việc rút tiền từ ngân hàng thương mại này và những khoản gửi vào các ngân hàng được chọn khác. - Dự trữ bắt buộc không nhằm mục đích kiểm soát việc rút tiền cụ thể từ một ngân hàng.
- Đáp án 3: Bổ sung tính thanh khoản của các ngân hàng thương mại và bảo vệ chúng chống lại hiện tượng tháo chạy khỏi ngân hàng (bank run). - Mặc dù dự trữ bắt buộc có thể giúp các ngân hàng đối phó với một số nhu cầu thanh khoản ngắn hạn, nhưng mục đích chính của nó không phải là để bảo vệ chống lại hiện tượng tháo chạy hàng loạt.
- Đáp án 4: Cung cấp cho ngân hàng Trung ương phương tiện kiểm soát khả năng cho vay của ngân hàng thương mại đó. - Đây là đáp án đúng. Dự trữ bắt buộc là một công cụ chính sách tiền tệ để kiểm soát lượng tiền cung ứng và khả năng cho vay của các ngân hàng.
* Người lao động: Sẽ yêu cầu mức lương cao hơn để bù đắp cho sự mất giá của tiền lương do lạm phát.
* Doanh nghiệp: Sẽ tăng giá bán sản phẩm để duy trì lợi nhuận.
Nếu lạm phát được dự kiến chính xác và các tác nhân kinh tế điều chỉnh phù hợp, nền kinh tế sẽ không chịu nhiều tác động tiêu cực. Cụ thể, tỉ lệ thất nghiệp sẽ không bị ảnh hưởng đáng kể và sẽ duy trì ở mức tỉ lệ thất nghiệp tự nhiên (natural rate of unemployment). Tỉ lệ thất nghiệp tự nhiên là mức thất nghiệp mà nền kinh tế có xu hướng tự điều chỉnh về trong dài hạn, khi tất cả các yếu tố kinh tế đã được cân bằng. Do đó, đáp án đúng là 'Thất nghiệp ở mức tỉ lệ thất nghiệp tự nhiên'.
* Đáp án 1: Nhấn mạnh vào tiết kiệm và đầu tư không phải là điểm yếu, mà là đặc điểm của mô hình. Tuy nhiên, việc nhấn mạnh *quá mức* và bỏ qua các yếu tố khác mới là điểm yếu.
* Đáp án 2: Giả định rằng tỉ lệ tăng trưởng của dân số tăng khi thu nhập giảm không phải là giả định chính của mô hình tăng trưởng cổ điển. Mặc dù một số lý thuyết dân số cổ điển có thể đề cập đến điều này, nhưng đây không phải là điểm yếu cốt lõi của mô hình tăng trưởng.
* Đáp án 3: Dựa vào sự tăng trưởng không đổi của kỹ thuật *không* phải là một điểm yếu. Mô hình tăng trưởng tân cổ điển (ví dụ: Solow) thì giả định về sự tăng trưởng *ngoại sinh* của kỹ thuật, và đây có thể coi là một hạn chế.
* Đáp án 4: Không tính đến sự tồn tại của tiền lương thực tế không chính xác. Mô hình cổ điển có đề cập đến tiền lương thực tế, dù có thể không đầy đủ.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là đáp án 3. Mô hình tăng trưởng cổ điển có xu hướng tập trung vào vai trò của vốn và tiết kiệm mà ít chú trọng đến vai trò của tiến bộ kỹ thuật và các yếu tố khác.
Câu hỏi này liên quan đến tác động của đầu tư tăng lên GDP thực cân bằng, và các yếu tố có thể làm tăng tác động này. Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần xem xét đến các khái niệm như số nhân (multiplier), khuynh hướng tiêu dùng biên (MPC), thuế thu nhập, và độ dốc của đường tổng cung (AS).
Phân tích các lựa chọn:
- Lựa chọn 1: Một giá trị nhỏ hơn của khuynh hướng tiêu dùng biên. Khuynh hướng tiêu dùng biên (MPC) là phần của thu nhập tăng thêm mà hộ gia đình dùng để tiêu dùng. Số nhân (multiplier) được tính bằng 1/(1-MPC). Nếu MPC nhỏ hơn, số nhân sẽ nhỏ hơn, dẫn đến tác động của đầu tư tăng lên GDP thực cân bằng cũng nhỏ hơn. Do đó, lựa chọn này sai.
- Lựa chọn 2: Sự hiện diện của thuế thu nhập. Thuế thu nhập làm giảm thu nhập khả dụng, từ đó làm giảm tiêu dùng và giảm số nhân. Điều này làm giảm tác động của đầu tư tăng lên GDP thực cân bằng. Do đó, lựa chọn này sai.
- Lựa chọn 3: Một đường tổng cung dốc hơn. Khi đường tổng cung (AS) dốc hơn, sự gia tăng trong tổng cầu (AD) sẽ dẫn đến sự gia tăng lớn hơn trong giá cả và sự gia tăng nhỏ hơn trong sản lượng thực tế (GDP). Điều này làm giảm tác động của đầu tư tăng lên GDP thực cân bằng. Do đó, lựa chọn này sai.
- Lựa chọn 4: Một đường tổng cung ngắn hạn thoải hơn. Khi đường tổng cung ngắn hạn (SRAS) thoải hơn, sự gia tăng trong tổng cầu (AD) sẽ dẫn đến sự gia tăng lớn hơn trong sản lượng thực tế (GDP) và sự gia tăng nhỏ hơn trong giá cả. Điều này làm tăng tác động của đầu tư tăng lên GDP thực cân bằng. Do đó, lựa chọn này đúng.
Kết luận:
Lựa chọn 4 là đáp án đúng vì một đường tổng cung ngắn hạn thoải hơn cho phép sản lượng thực tế tăng nhiều hơn khi có sự gia tăng trong tổng cầu, do đó làm tăng tác động của đầu tư tăng lên GDP thực cân bằng.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.