Tỷ trọng vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản của một NHTM được coi là an toàn khi đạt ở mức:
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản là một chỉ số quan trọng đánh giá mức độ an toàn tài chính của một ngân hàng thương mại (NHTM). Tỷ lệ này cho biết ngân hàng sử dụng bao nhiêu vốn của chính mình so với tổng tài sản có. Một tỷ lệ cao hơn cho thấy ngân hàng có khả năng tự bảo vệ trước các rủi ro và biến động kinh tế tốt hơn. Theo quy định và thông lệ quốc tế, tỷ lệ này thường được coi là an toàn khi đạt mức tối thiểu là 8%.
Bộ 1500+ câu hỏi trắc nghiệm Tài chính tiền tệ có đáp án sẽ giúp các bạn sinh viên chuyên ngành tài chính có thêm tài liệu ôn tập.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này liên quan đến lý do tại sao các Ngân hàng Thương mại Cổ phần (NHTMCP) phải quy định mức vốn tối thiểu đối với cổ đông.
Phương án 1: "Để đảm bảo quy mô vốn chủ sở hữu cho các ngân hàng, đảm bảo an toàn cho khách hàng của ngân hàng;" là đáp án chính xác. Việc quy định mức vốn tối thiểu giúp các NHTMCP có đủ vốn chủ sở hữu để hoạt động ổn định, giảm thiểu rủi ro và bảo vệ quyền lợi của khách hàng (người gửi tiền và các đối tác khác). Vốn chủ sở hữu lớn cho thấy ngân hàng có khả năng chống chịu tốt trước các biến động tài chính và rủi ro tín dụng.
Phương án 2: "Để phòng chống khả năng phá sản và cổ đông bán tháo cổ phiếu;" cũng liên quan đến sự ổn định của ngân hàng, nhưng chưa đầy đủ bằng phương án 1. Việc quy định vốn tối thiểu góp phần giảm khả năng phá sản, nhưng lý do chính không chỉ là phòng chống bán tháo cổ phiếu.
Phương án 3: "Để Nhà nước dễ dàng kiểm soát;" không phải là lý do chính. Mặc dù Nhà nước có thể kiểm soát các ngân hàng dễ dàng hơn khi họ có quy mô vốn lớn, đây không phải là mục tiêu hàng đầu của quy định vốn tối thiểu.
Phương án 4: "Để đảm bảo khả năng huy động vốn của các ngân hàng này;" không chính xác. Khả năng huy động vốn của ngân hàng phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, chứ không chỉ riêng mức vốn tối thiểu của cổ đông.
Phương án 1: "Để đảm bảo quy mô vốn chủ sở hữu cho các ngân hàng, đảm bảo an toàn cho khách hàng của ngân hàng;" là đáp án chính xác. Việc quy định mức vốn tối thiểu giúp các NHTMCP có đủ vốn chủ sở hữu để hoạt động ổn định, giảm thiểu rủi ro và bảo vệ quyền lợi của khách hàng (người gửi tiền và các đối tác khác). Vốn chủ sở hữu lớn cho thấy ngân hàng có khả năng chống chịu tốt trước các biến động tài chính và rủi ro tín dụng.
Phương án 2: "Để phòng chống khả năng phá sản và cổ đông bán tháo cổ phiếu;" cũng liên quan đến sự ổn định của ngân hàng, nhưng chưa đầy đủ bằng phương án 1. Việc quy định vốn tối thiểu góp phần giảm khả năng phá sản, nhưng lý do chính không chỉ là phòng chống bán tháo cổ phiếu.
Phương án 3: "Để Nhà nước dễ dàng kiểm soát;" không phải là lý do chính. Mặc dù Nhà nước có thể kiểm soát các ngân hàng dễ dàng hơn khi họ có quy mô vốn lớn, đây không phải là mục tiêu hàng đầu của quy định vốn tối thiểu.
Phương án 4: "Để đảm bảo khả năng huy động vốn của các ngân hàng này;" không chính xác. Khả năng huy động vốn của ngân hàng phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, chứ không chỉ riêng mức vốn tối thiểu của cổ đông.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Khi dự đoán nền kinh tế suy thoái, nhà đầu tư thường tìm kiếm các tài sản an toàn, có khả năng giữ giá hoặc tăng giá trị trong thời kỳ kinh tế khó khăn. Cụ thể:
- Vàng SJC và ngoại tệ mạnh: Vàng thường được coi là một "nơi trú ẩn an toàn" trong thời kỳ kinh tế bất ổn. Các loại ngoại tệ mạnh như USD, CHF (franc Thụy Sĩ), JPY (Yên Nhật) cũng có xu hướng tăng giá khi các nhà đầu tư tìm kiếm sự an toàn.
- Trái phiếu Chính phủ: Được xem là tài sản an toàn vì được đảm bảo bởi chính phủ, ít rủi ro hơn so với cổ phiếu hoặc trái phiếu doanh nghiệp.
Tại sao các lựa chọn khác ít phù hợp hơn:
- Cổ phiếu phổ thông: Thường giảm giá trị trong thời kỳ suy thoái do lợi nhuận của các công ty giảm sút.
- Bất động sản: Thị trường bất động sản thường chậm lại hoặc giảm giá trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
Do đó, việc nắm giữ vàng SJC và ngoại tệ mạnh là lựa chọn hợp lý nhất để bảo toàn vốn khi dự đoán suy thoái kinh tế.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Cầu tiền giao dịch phát sinh từ nhu cầu sử dụng tiền cho các giao dịch hàng ngày của các cá nhân và doanh nghiệp. Nó bao gồm cả nhu cầu chi trả cho hàng hóa, dịch vụ và các hoạt động kinh doanh. Đồng thời, cầu tiền dự phòng phát sinh từ nhu cầu giữ tiền để đối phó với các tình huống bất ngờ hoặc các cơ hội đầu tư có thể xuất hiện. Vì vậy, cầu tiền giao dịch nhằm đáp ứng cả nhu cầu giao dịch và dự phòng của các chủ thể kinh tế.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Tính độc lập cao của NHTW đối với Chính phủ có nghĩa là NHTW có quyền tự chủ lớn trong việc đưa ra các quyết định chính sách tiền tệ, bao gồm cả việc kiểm soát lượng tiền cung ứng và lãi suất. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chủ động kiểm soát kênh cho chính phủ vay của NHTW. Nếu NHTW quá phụ thuộc vào Chính phủ, Chính phủ có thể yêu cầu NHTW in tiền để bù đắp thâm hụt ngân sách, dẫn đến lạm phát. Do đó, đáp án a đúng. Tốc độ tăng trưởng kinh tế cũng chịu ảnh hưởng bởi các chính sách tiền tệ của NHTW, vì vậy đáp án c cũng đúng. Vì vậy, đáp án đúng nhất là "Cả a và c".
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Ngân hàng Trung ương và Ngân hàng Thương mại đều là các tổ chức tài chính, nhưng có chức năng và mục tiêu khác nhau.
- Ngân hàng Trung ương (NHTW) là ngân hàng của các ngân hàng, có chức năng phát hành tiền, điều hành chính sách tiền tệ, quản lý dự trữ ngoại hối quốc gia, và giám sát hoạt động của các ngân hàng thương mại. Mục tiêu chính của NHTW là ổn định giá trị đồng tiền và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế.
- Ngân hàng Thương mại (NHTM) là tổ chức kinh doanh tiền tệ, thực hiện các hoạt động huy động vốn, cho vay, thanh toán và các dịch vụ ngân hàng khác. Mục tiêu chính của NHTM là kiếm lợi nhuận.
Xét các phương án:
1. Có huy động vốn để cho vay: Ngân hàng thương mại huy động vốn từ tiền gửi của khách hàng để cho vay. Ngân hàng trung ương không trực tiếp huy động vốn theo cách này, mà tạo ra tiền (phát hành tiền). Tuy nhiên, NHTW cũng có thể nhận tiền gửi từ các NHTM khác.
2. Thực hiện cho vay với mục đích kiếm lời: Đây là đặc điểm chính của ngân hàng thương mại. Ngân hàng trung ương không cho vay với mục đích kiếm lời trực tiếp, mà để điều tiết nền kinh tế.
3. Cùng có chức năng làm thủ quỹ cho khách hàng: Ngân hàng thương mại thực hiện chức năng này, nhưng ngân hàng trung ương không cung cấp dịch vụ thủ quỹ trực tiếp cho công chúng.
4. Tất cả các ý kiến trên đều sai: Phương án này sẽ đúng nếu cả ba phương án trên đều sai.
Tuy nhiên, cả NHTW và NHTM đều thực hiện hoạt động cho vay. NHTM cho vay để kiếm lời, còn NHTW cho các NHTM khác vay để điều tiết thanh khoản và lãi suất. Vì vậy phương án 1 là điểm chung nhất giữa hai loại hình ngân hàng này.
- Ngân hàng Trung ương (NHTW) là ngân hàng của các ngân hàng, có chức năng phát hành tiền, điều hành chính sách tiền tệ, quản lý dự trữ ngoại hối quốc gia, và giám sát hoạt động của các ngân hàng thương mại. Mục tiêu chính của NHTW là ổn định giá trị đồng tiền và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế.
- Ngân hàng Thương mại (NHTM) là tổ chức kinh doanh tiền tệ, thực hiện các hoạt động huy động vốn, cho vay, thanh toán và các dịch vụ ngân hàng khác. Mục tiêu chính của NHTM là kiếm lợi nhuận.
Xét các phương án:
1. Có huy động vốn để cho vay: Ngân hàng thương mại huy động vốn từ tiền gửi của khách hàng để cho vay. Ngân hàng trung ương không trực tiếp huy động vốn theo cách này, mà tạo ra tiền (phát hành tiền). Tuy nhiên, NHTW cũng có thể nhận tiền gửi từ các NHTM khác.
2. Thực hiện cho vay với mục đích kiếm lời: Đây là đặc điểm chính của ngân hàng thương mại. Ngân hàng trung ương không cho vay với mục đích kiếm lời trực tiếp, mà để điều tiết nền kinh tế.
3. Cùng có chức năng làm thủ quỹ cho khách hàng: Ngân hàng thương mại thực hiện chức năng này, nhưng ngân hàng trung ương không cung cấp dịch vụ thủ quỹ trực tiếp cho công chúng.
4. Tất cả các ý kiến trên đều sai: Phương án này sẽ đúng nếu cả ba phương án trên đều sai.
Tuy nhiên, cả NHTW và NHTM đều thực hiện hoạt động cho vay. NHTM cho vay để kiếm lời, còn NHTW cho các NHTM khác vay để điều tiết thanh khoản và lãi suất. Vì vậy phương án 1 là điểm chung nhất giữa hai loại hình ngân hàng này.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng