Trong hệ thống chính thức của mô hình thu thập thông tin y tế đang áp dụng hiện nay tại Việt nam thì sổ A6 là:
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Sổ A6 trong hệ thống thu thập thông tin y tế ở Việt Nam hiện nay là sổ khám bệnh. Các loại sổ khác có mã số và mục đích sử dụng riêng.
Chọn lọc và chia sẻ hơn 340+ câu hỏi trắc nghiệm Tổ chức và quản lý y tế có đáp án nhằm giúp các bạn sinh viên có thêm tư liệu tham khảo!
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định các chỉ số thu thập từ ngoài ngành y tế.
* Tổng số trẻ em < 5 tuổi: Đây là một chỉ số nhân khẩu học, thường được thu thập thông qua các cuộc điều tra dân số hoặc thống kê dân số, không phải là một chỉ số y tế trực tiếp.
* Tỷ suất tăng dân số tự nhiên: Đây là một chỉ số nhân khẩu học quan trọng, phản ánh sự thay đổi dân số do sinh và tử, và được thu thập bởi các cơ quan thống kê.
* Tỷ suất phát triển dân số hàng năm: Tương tự như tỷ suất tăng dân số tự nhiên, đây là một chỉ số nhân khẩu học được thu thập bởi các cơ quan thống kê.
* Số giường bệnh tính trên 1000 dân: Đây là một chỉ số phản ánh khả năng cung cấp dịch vụ y tế của một khu vực, do ngành y tế thu thập.
* Số cán bộ y tế trên 1.000 dân: Tương tự như số giường bệnh, đây là một chỉ số phản ánh nguồn lực y tế.
* Tỷ suất chết trẻ em dưới 1 tuổi: Đây là một chỉ số y tế quan trọng, nhưng nó được thu thập và sử dụng chủ yếu trong ngành y tế để đánh giá sức khỏe trẻ em.
* Tỷ suất chết trẻ em dưới 5 tuổi: Tương tự như tỷ suất chết trẻ em dưới 1 tuổi.
* Tỷ số chết mẹ: Tương tự như tỷ suất chết trẻ em.
* Ngân sách y tế nhà nước tính theo đầu dân: Đây là một chỉ số kinh tế - xã hội, liên quan đến đầu tư của nhà nước vào y tế, được thu thập bởi các cơ quan tài chính và kế hoạch.
* Tỷ lệ trẻ đẻ có cân nặng < 2.500 gam: Đây là một chỉ số y tế.
* Tỷ lệ trẻ < 5 tuổi bị suy dinh dưỡng: Đây là một chỉ số y tế.
* Tỷ lệ trẻ từ 4-12 tháng tuổi không đủ sữa mẹ: Đây là một chỉ số y tế.
Như vậy, phương án 2 bao gồm các chỉ số chủ yếu được thu thập từ ngoài ngành y tế, đặc biệt là các chỉ số liên quan đến dân số và nguồn lực.
* Tổng số trẻ em < 5 tuổi: Đây là một chỉ số nhân khẩu học, thường được thu thập thông qua các cuộc điều tra dân số hoặc thống kê dân số, không phải là một chỉ số y tế trực tiếp.
* Tỷ suất tăng dân số tự nhiên: Đây là một chỉ số nhân khẩu học quan trọng, phản ánh sự thay đổi dân số do sinh và tử, và được thu thập bởi các cơ quan thống kê.
* Tỷ suất phát triển dân số hàng năm: Tương tự như tỷ suất tăng dân số tự nhiên, đây là một chỉ số nhân khẩu học được thu thập bởi các cơ quan thống kê.
* Số giường bệnh tính trên 1000 dân: Đây là một chỉ số phản ánh khả năng cung cấp dịch vụ y tế của một khu vực, do ngành y tế thu thập.
* Số cán bộ y tế trên 1.000 dân: Tương tự như số giường bệnh, đây là một chỉ số phản ánh nguồn lực y tế.
* Tỷ suất chết trẻ em dưới 1 tuổi: Đây là một chỉ số y tế quan trọng, nhưng nó được thu thập và sử dụng chủ yếu trong ngành y tế để đánh giá sức khỏe trẻ em.
* Tỷ suất chết trẻ em dưới 5 tuổi: Tương tự như tỷ suất chết trẻ em dưới 1 tuổi.
* Tỷ số chết mẹ: Tương tự như tỷ suất chết trẻ em.
* Ngân sách y tế nhà nước tính theo đầu dân: Đây là một chỉ số kinh tế - xã hội, liên quan đến đầu tư của nhà nước vào y tế, được thu thập bởi các cơ quan tài chính và kế hoạch.
* Tỷ lệ trẻ đẻ có cân nặng < 2.500 gam: Đây là một chỉ số y tế.
* Tỷ lệ trẻ < 5 tuổi bị suy dinh dưỡng: Đây là một chỉ số y tế.
* Tỷ lệ trẻ từ 4-12 tháng tuổi không đủ sữa mẹ: Đây là một chỉ số y tế.
Như vậy, phương án 2 bao gồm các chỉ số chủ yếu được thu thập từ ngoài ngành y tế, đặc biệt là các chỉ số liên quan đến dân số và nguồn lực.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này liên quan đến tính chính xác của thông tin y tế. Một thông tin y tế được coi là chính xác khi nó phản ánh đúng bản chất của vấn đề sức khỏe và có tính thống nhất. Sai lệch so với chuẩn phải nằm trong khoảng cho phép.
Phương án 1, 2 và 4 mô tả các khía cạnh quan trọng khác của thông tin y tế (tính hữu ích, tính cần thiết, tính nhạy cảm), nhưng không trực tiếp định nghĩa tính chính xác.
Phương án 3 là đáp án chính xác vì nó tập trung vào việc thông tin phải phản ánh đúng bản chất vấn đề sức khỏe và có độ sai lệch chấp nhận được so với chuẩn, đây là yếu tố cốt lõi của tính chính xác trong thông tin y tế.
Phương án 1, 2 và 4 mô tả các khía cạnh quan trọng khác của thông tin y tế (tính hữu ích, tính cần thiết, tính nhạy cảm), nhưng không trực tiếp định nghĩa tính chính xác.
Phương án 3 là đáp án chính xác vì nó tập trung vào việc thông tin phải phản ánh đúng bản chất vấn đề sức khỏe và có độ sai lệch chấp nhận được so với chuẩn, đây là yếu tố cốt lõi của tính chính xác trong thông tin y tế.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các mặt phối hợp trong công tác điều trị. Đáp án đúng nhất là phương án 1 vì nó liệt kê các phương pháp điều trị phối hợp khác nhau như vật lý trị liệu, châm cứu và tiết chế dinh dưỡng. Các phương pháp này thường được sử dụng đồng thời để hỗ trợ quá trình điều trị bệnh một cách toàn diện.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này liên quan đến việc đánh giá tính đầy đủ của các nguồn cung cấp thông tin y tế hiện nay.
- Phương án 1: Thông tin từ các cơ sở tư nhân thường không đầy đủ và khó thu thập, gây khó khăn cho việc nắm bắt tình hình bệnh tật trong cộng đồng. Do đó, phương án này sai.
- Phương án 2: Đây là một ưu điểm của công tác thống kê ở tuyến xã vì họ quản lý trực tiếp địa bàn. Thông tin được thu thập và báo cáo thường xuyên. Do đó, đây là đáp án đúng.
- Phương án 3: Không phải tất cả người dân đều đến trạm y tế xã khi ốm đau, nên thông tin ở trạm y tế xã không thể đầy đủ hoàn toàn. Do đó, phương án này sai.
- Phương án 4: Báo cáo của khoa, phòng bệnh viện chủ yếu tập trung vào tình trạng bệnh lý và quá trình điều trị, ít đề cập đến nhu cầu và hoàn cảnh sống của người bệnh. Do đó, phương án này sai.
Vậy, đáp án đúng là phương án 2.
- Phương án 1: Thông tin từ các cơ sở tư nhân thường không đầy đủ và khó thu thập, gây khó khăn cho việc nắm bắt tình hình bệnh tật trong cộng đồng. Do đó, phương án này sai.
- Phương án 2: Đây là một ưu điểm của công tác thống kê ở tuyến xã vì họ quản lý trực tiếp địa bàn. Thông tin được thu thập và báo cáo thường xuyên. Do đó, đây là đáp án đúng.
- Phương án 3: Không phải tất cả người dân đều đến trạm y tế xã khi ốm đau, nên thông tin ở trạm y tế xã không thể đầy đủ hoàn toàn. Do đó, phương án này sai.
- Phương án 4: Báo cáo của khoa, phòng bệnh viện chủ yếu tập trung vào tình trạng bệnh lý và quá trình điều trị, ít đề cập đến nhu cầu và hoàn cảnh sống của người bệnh. Do đó, phương án này sai.
Vậy, đáp án đúng là phương án 2.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Việc soạn thảo từ điển chỉ số y tế là một phương hướng đúng đắn trong việc khắc phục công tác quản lý thông tin y tế. Mục đích của từ điển này là thống nhất các thuật ngữ y tế, giúp các bên liên quan hiểu và sử dụng thông tin một cách chính xác và hiệu quả hơn. Bên cạnh đó, việc mỗi chỉ số có hướng dẫn chi tiết về định nghĩa, khái niệm, công thức và phương pháp tính, nguồn số liệu, phạm vi và giai đoạn thu thập thông tin là rất cần thiết để đảm bảo tính chính xác, tin cậy và so sánh được của thông tin y tế.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng