Thất bại trong việc xâm nhập thị trường toàn cầu đưa đến ________.
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Việc thất bại trong xâm nhập thị trường toàn cầu thường dẫn đến sự suy giảm mức sống. Điều này xảy ra vì các doanh nghiệp không thể tận dụng lợi thế của quy mô kinh tế, không thể tiếp cận được các nguồn lực và thị trường mới, và có thể mất đi lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ cạnh tranh quốc tế. Do đó, lựa chọn 3 là đáp án đúng.
Sưu tầm và chia sẽ 296 câu trắc nghiệm môn Quản trị kinh doanh quốc tế có đáp án dành cho các bạn sinh viên ôn thi nhằm đạt kết quả cao nhất.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Cuộc khủng hoảng tiền tệ châu Á năm 1997 bắt nguồn từ nhiều yếu tố, trong đó có việc các quốc gia trong khu vực chuyển đổi từ trạng thái xuất khẩu ròng (xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu) sang nhập khẩu ròng (nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu). Điều này gây áp lực lên cán cân thanh toán, làm giảm dự trữ ngoại hối và khiến các đồng tiền quốc gia dễ bị tấn công đầu cơ. Các yếu tố khác như quản lý kinh tế yếu kém, dòng vốn đầu tư ngắn hạn lớn và hệ thống tài chính thiếu minh bạch cũng góp phần vào cuộc khủng hoảng. Các đáp án khác không liên quan trực tiếp đến nguyên nhân chính của cuộc khủng hoảng.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Trong tương lai, khu vực Châu Á - Thái Bình Dương được dự đoán là động lực tăng trưởng kinh tế toàn cầu do sự phát triển nhanh chóng của các nền kinh tế mới nổi như Trung Quốc, Ấn Độ và các nước ASEAN. Sự tăng trưởng này được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố như lực lượng lao động dồi dào, chi phí sản xuất thấp, đầu tư nước ngoài tăng, và sự phát triển của công nghệ.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Dòng lưu chuyển vốn từ công ty con về công ty mẹ bao gồm nhiều hình thức khác nhau, không chỉ giới hạn ở lợi nhuận. Các hình thức này bao gồm:
* Cổ tức: Phần lợi nhuận sau thuế được chia cho các cổ đông (trong trường hợp này là công ty mẹ).
* Lãi vay: Nếu công ty mẹ cho công ty con vay vốn, công ty con phải trả lãi.
* Phí tác quyền: Nếu công ty con sử dụng các tài sản trí tuệ thuộc sở hữu của công ty mẹ (ví dụ: bằng sáng chế, nhãn hiệu), công ty con phải trả phí bản quyền.
* Phí dịch vụ hỗ trợ: Công ty mẹ có thể cung cấp các dịch vụ hỗ trợ cho công ty con (ví dụ: quản lý, kỹ thuật, marketing) và thu phí dịch vụ.
Vì vậy, đáp án đầy đủ và chính xác nhất là phương án bao gồm tất cả các yếu tố trên.
* Cổ tức: Phần lợi nhuận sau thuế được chia cho các cổ đông (trong trường hợp này là công ty mẹ).
* Lãi vay: Nếu công ty mẹ cho công ty con vay vốn, công ty con phải trả lãi.
* Phí tác quyền: Nếu công ty con sử dụng các tài sản trí tuệ thuộc sở hữu của công ty mẹ (ví dụ: bằng sáng chế, nhãn hiệu), công ty con phải trả phí bản quyền.
* Phí dịch vụ hỗ trợ: Công ty mẹ có thể cung cấp các dịch vụ hỗ trợ cho công ty con (ví dụ: quản lý, kỹ thuật, marketing) và thu phí dịch vụ.
Vì vậy, đáp án đầy đủ và chính xác nhất là phương án bao gồm tất cả các yếu tố trên.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Mức độ tin tưởng giữa người mua và người bán trong các phương thức thanh toán quốc tế được sắp xếp giảm dần như sau:
* Trả tiền trước: Phương thức này có mức độ tin tưởng cao nhất đối với người bán vì họ nhận được tiền trước khi giao hàng.
* Thư tín dụng (L/C): Ngân hàng phát hành thư tín dụng cam kết thanh toán thay cho người mua, đảm bảo quyền lợi cho người bán.
* D/P (Documents against Payment): Người mua chỉ được nhận chứng từ khi thanh toán, giúp người bán kiểm soát được hàng hóa.
* D/A (Documents against Acceptance): Người mua được nhận chứng từ sau khi ký chấp nhận thanh toán, rủi ro cho người bán cao hơn D/P.
* Nhờ thu trơn: Ngân hàng chỉ đóng vai trò trung gian thu hộ tiền, không đảm bảo việc thanh toán.
* Mở tài khoản (Open Account): Người bán giao hàng trước và người mua thanh toán sau một thời gian nhất định, rủi ro cao nhất cho người bán.
Do đó, đáp án đúng là: Trả tiền trước, thư tín dụng, D/P, D/A, nhờ thu trơn, mở tài khoản
* Trả tiền trước: Phương thức này có mức độ tin tưởng cao nhất đối với người bán vì họ nhận được tiền trước khi giao hàng.
* Thư tín dụng (L/C): Ngân hàng phát hành thư tín dụng cam kết thanh toán thay cho người mua, đảm bảo quyền lợi cho người bán.
* D/P (Documents against Payment): Người mua chỉ được nhận chứng từ khi thanh toán, giúp người bán kiểm soát được hàng hóa.
* D/A (Documents against Acceptance): Người mua được nhận chứng từ sau khi ký chấp nhận thanh toán, rủi ro cho người bán cao hơn D/P.
* Nhờ thu trơn: Ngân hàng chỉ đóng vai trò trung gian thu hộ tiền, không đảm bảo việc thanh toán.
* Mở tài khoản (Open Account): Người bán giao hàng trước và người mua thanh toán sau một thời gian nhất định, rủi ro cao nhất cho người bán.
Do đó, đáp án đúng là: Trả tiền trước, thư tín dụng, D/P, D/A, nhờ thu trơn, mở tài khoản
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Giá bán tốt nhất phải là giá mà tại đó tập đoàn tối đa hóa lợi nhuận sau thuế. Chi phí cho mỗi đơn vị sản phẩm của A là 10$.
Nếu công ty A bán cho công ty B với giá 10$, thì lợi nhuận của công ty A là 0, và lợi nhuận của tập đoàn phụ thuộc hoàn toàn vào công ty B. Khi đó, công ty B mua với giá 10$ và bán với giá 15$, lợi nhuận trước thuế của công ty B là 5$. Thuế TNDN của công ty B là 5$ * 30% = 1.5$. Lợi nhuận sau thuế của công ty B là 5$ - 1.5$ = 3.5$.
Nếu công ty A bán cho công ty B với giá 12$, thì lợi nhuận trước thuế của công ty A là 2$. Thuế TNDN của công ty A là 2$ * 25% = 0.5$. Lợi nhuận sau thuế của công ty A là 2$ - 0.5$ = 1.5$. Khi đó, công ty B mua với giá 12$ và bán với giá 15$, lợi nhuận trước thuế của công ty B là 3$. Thuế TNDN của công ty B là 3$ * 30% = 0.9$. Lợi nhuận sau thuế của công ty B là 3$ - 0.9$ = 2.1$. Lợi nhuận chung của tập đoàn là 1.5$ + 2.1$ = 3.6$.
Nếu công ty A bán cho công ty B với giá 15$, thì lợi nhuận trước thuế của công ty A là 5$. Thuế TNDN của công ty A là 5$ * 25% = 1.25$. Lợi nhuận sau thuế của công ty A là 5$ - 1.25$ = 3.75$. Khi đó, công ty B mua với giá 15$ và bán với giá 15$, lợi nhuận trước thuế của công ty B là 0$. Thuế TNDN của công ty B là 0$. Lợi nhuận sau thuế của công ty B là 0$. Lợi nhuận chung của tập đoàn là 3.75$ + 0$ = 3.75$.
Như vậy, giá bán tốt nhất là 15$ và lợi nhuận chung của tập đoàn là 3.75$.
Nếu công ty A bán cho công ty B với giá 10$, thì lợi nhuận của công ty A là 0, và lợi nhuận của tập đoàn phụ thuộc hoàn toàn vào công ty B. Khi đó, công ty B mua với giá 10$ và bán với giá 15$, lợi nhuận trước thuế của công ty B là 5$. Thuế TNDN của công ty B là 5$ * 30% = 1.5$. Lợi nhuận sau thuế của công ty B là 5$ - 1.5$ = 3.5$.
Nếu công ty A bán cho công ty B với giá 12$, thì lợi nhuận trước thuế của công ty A là 2$. Thuế TNDN của công ty A là 2$ * 25% = 0.5$. Lợi nhuận sau thuế của công ty A là 2$ - 0.5$ = 1.5$. Khi đó, công ty B mua với giá 12$ và bán với giá 15$, lợi nhuận trước thuế của công ty B là 3$. Thuế TNDN của công ty B là 3$ * 30% = 0.9$. Lợi nhuận sau thuế của công ty B là 3$ - 0.9$ = 2.1$. Lợi nhuận chung của tập đoàn là 1.5$ + 2.1$ = 3.6$.
Nếu công ty A bán cho công ty B với giá 15$, thì lợi nhuận trước thuế của công ty A là 5$. Thuế TNDN của công ty A là 5$ * 25% = 1.25$. Lợi nhuận sau thuế của công ty A là 5$ - 1.25$ = 3.75$. Khi đó, công ty B mua với giá 15$ và bán với giá 15$, lợi nhuận trước thuế của công ty B là 0$. Thuế TNDN của công ty B là 0$. Lợi nhuận sau thuế của công ty B là 0$. Lợi nhuận chung của tập đoàn là 3.75$ + 0$ = 3.75$.
Như vậy, giá bán tốt nhất là 15$ và lợi nhuận chung của tập đoàn là 3.75$.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng