Trả lời:
Đáp án đúng: B
Huyết tương là thành phần lỏng của máu, chứa nhiều chất khác nhau, bao gồm cả các chất khí. Các chất khí hòa tan trong huyết tương bao gồm oxy (O2), carbon dioxide (CO2) và nitơ (N2). Oxy được vận chuyển từ phổi đến các tế bào, carbon dioxide được vận chuyển từ các tế bào đến phổi để thải ra, và nitơ là một khí trơ có mặt trong không khí mà chúng ta hít thở.
Vậy, đáp án đúng là A: 02, N2 và C02
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Protein được cấu thành từ các amino acid liên kết với nhau. Các liên kết và tương tác quan trọng trong việc duy trì cấu trúc không gian ba chiều của protein bao gồm:
* Liên kết peptid: Liên kết cộng hóa trị hình thành giữa nhóm carboxyl của một amino acid và nhóm amino của một amino acid khác.
* Liên kết disulfua: Liên kết cộng hóa trị hình thành giữa hai gốc cysteine.
* Liên kết hydro: Tương tác yếu giữa một nguyên tử hydro liên kết với một nguyên tử có độ âm điện cao (như oxy hoặc nitơ) và một nguyên tử âm điện khác.
* Tương tác kỵ nước: Xu hướng của các nhóm không phân cực tụ lại với nhau trong môi trường nước để giảm thiểu sự tiếp xúc với nước.
* Liên kết ion (liên kết muối): Tương tác tĩnh điện giữa các nhóm tích điện trái dấu.
Dựa trên các phân tích trên, đáp án C là chính xác nhất vì nó bao gồm tất cả các loại liên kết và tương tác quan trọng có trong cấu trúc protein.
* Liên kết peptid: Liên kết cộng hóa trị hình thành giữa nhóm carboxyl của một amino acid và nhóm amino của một amino acid khác.
* Liên kết disulfua: Liên kết cộng hóa trị hình thành giữa hai gốc cysteine.
* Liên kết hydro: Tương tác yếu giữa một nguyên tử hydro liên kết với một nguyên tử có độ âm điện cao (như oxy hoặc nitơ) và một nguyên tử âm điện khác.
* Tương tác kỵ nước: Xu hướng của các nhóm không phân cực tụ lại với nhau trong môi trường nước để giảm thiểu sự tiếp xúc với nước.
* Liên kết ion (liên kết muối): Tương tác tĩnh điện giữa các nhóm tích điện trái dấu.
Dựa trên các phân tích trên, đáp án C là chính xác nhất vì nó bao gồm tất cả các loại liên kết và tương tác quan trọng có trong cấu trúc protein.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Transferrin là protein có chức năng chính là vận chuyển sắt trong máu đến các cơ quan và mô cần thiết. Prealbumin và Albumin là các protein vận chuyển các chất khác trong máu, không phải sắt. Hemoglobin là protein vận chuyển oxy trong hồng cầu, mặc dù nó cũng chứa sắt nhưng vai trò chính không phải là vận chuyển sắt tự do trong máu.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Hemoglobin (Hb) là một protein phức tạp có trong tế bào hồng cầu, chịu trách nhiệm vận chuyển oxy từ phổi đến các mô trong cơ thể. Hb được cấu tạo từ hai thành phần chính: Hem và Globin.
* Hem: Là một phức hợp bao gồm một vòng protoporphyrin và một ion sắt (Fe). Vòng protoporphyrin có nhiều loại khác nhau, nhưng trong hemoglobin, đó là protoporphyrin IX. Ion sắt trong hemoglobin tồn tại ở trạng thái Fe2+ (ferrous), cho phép nó liên kết thuận nghịch với oxy. Nếu sắt ở trạng thái Fe3+ (ferric), nó không thể liên kết với oxy.
* Globin: Là một protein bao gồm bốn chuỗi polypeptide (hai chuỗi alpha và hai chuỗi beta ở HbA, loại hemoglobin phổ biến nhất ở người trưởng thành). Mỗi chuỗi globin liên kết với một phân tử hem.
Dựa trên cấu trúc này, ta thấy đáp án đúng là: Protoporphyrin IX, Fe++, globin.
Các đáp án khác sai vì:
* Protoporphyrin I (sai loại protoporphyrin)
* Fe+++ (sắt ở trạng thái oxy hóa +3, không liên kết được oxy)
* Globulin (sai tên thành phần protein, phải là globin)
* Hem: Là một phức hợp bao gồm một vòng protoporphyrin và một ion sắt (Fe). Vòng protoporphyrin có nhiều loại khác nhau, nhưng trong hemoglobin, đó là protoporphyrin IX. Ion sắt trong hemoglobin tồn tại ở trạng thái Fe2+ (ferrous), cho phép nó liên kết thuận nghịch với oxy. Nếu sắt ở trạng thái Fe3+ (ferric), nó không thể liên kết với oxy.
* Globin: Là một protein bao gồm bốn chuỗi polypeptide (hai chuỗi alpha và hai chuỗi beta ở HbA, loại hemoglobin phổ biến nhất ở người trưởng thành). Mỗi chuỗi globin liên kết với một phân tử hem.
Dựa trên cấu trúc này, ta thấy đáp án đúng là: Protoporphyrin IX, Fe++, globin.
Các đáp án khác sai vì:
* Protoporphyrin I (sai loại protoporphyrin)
* Fe+++ (sắt ở trạng thái oxy hóa +3, không liên kết được oxy)
* Globulin (sai tên thành phần protein, phải là globin)
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Các nguyên tố vi lượng là những nguyên tố mà cơ thể chỉ cần một lượng rất nhỏ để thực hiện các chức năng sinh lý. Trong các phương án được đưa ra:
* Phương án A (C, O, H): Đây là các nguyên tố đa lượng, chiếm phần lớn khối lượng cơ thể.
* Phương án B (Mg, P, Cl): Đây cũng là các nguyên tố đa lượng hoặc trung lượng.
* Phương án C (N, Na, Ca): Tương tự, đây là các nguyên tố đa lượng.
* Phương án D (Zn, Fe, Cu): Đây là các nguyên tố vi lượng điển hình, cần thiết cho nhiều enzyme và quá trình sinh hóa trong cơ thể.
Do đó, phương án D là đáp án đúng.
* Phương án A (C, O, H): Đây là các nguyên tố đa lượng, chiếm phần lớn khối lượng cơ thể.
* Phương án B (Mg, P, Cl): Đây cũng là các nguyên tố đa lượng hoặc trung lượng.
* Phương án C (N, Na, Ca): Tương tự, đây là các nguyên tố đa lượng.
* Phương án D (Zn, Fe, Cu): Đây là các nguyên tố vi lượng điển hình, cần thiết cho nhiều enzyme và quá trình sinh hóa trong cơ thể.
Do đó, phương án D là đáp án đúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trong nước tiểu, sự xuất hiện của một số chất có thể là dấu hiệu của bệnh lý.
A. Urobilin: Urobilin là sản phẩm thoái hóa của bilirubin, thường có mặt trong nước tiểu ở một lượng nhỏ. Tuy nhiên, sự tăng cao urobilin có thể chỉ ra các vấn đề về gan hoặc tan máu.
B. Creatinin: Creatinin là một chất thải của cơ bắp, luôn được bài tiết qua nước tiểu. Nồng độ creatinin trong nước tiểu thường được sử dụng để đánh giá chức năng thận. Nó luôn có mặt trong nước tiểu nên không mang ý nghĩa bệnh lý.
C. Glucoz: Bình thường, glucoz không có hoặc có rất ít trong nước tiểu. Sự xuất hiện của glucoz (glucose) trong nước tiểu (glucosuria) thường là dấu hiệu của bệnh đái tháo đường (tiểu đường) hoặc các vấn đề về thận. Đây là dấu hiệu bệnh lý.
D. Acid uric: Acid uric là sản phẩm của quá trình chuyển hóa purin. Nó thường có mặt trong nước tiểu. Nồng độ acid uric cao có thể dẫn đến bệnh gút hoặc các vấn đề về thận. Nó luôn có mặt trong nước tiểu nên không mang ý nghĩa bệnh lý.
Vậy, trong các chất được liệt kê, glucoz khi xuất hiện trong nước tiểu thường có ý nghĩa bệnh lý (đái tháo đường hoặc vấn đề về thận).
A. Urobilin: Urobilin là sản phẩm thoái hóa của bilirubin, thường có mặt trong nước tiểu ở một lượng nhỏ. Tuy nhiên, sự tăng cao urobilin có thể chỉ ra các vấn đề về gan hoặc tan máu.
B. Creatinin: Creatinin là một chất thải của cơ bắp, luôn được bài tiết qua nước tiểu. Nồng độ creatinin trong nước tiểu thường được sử dụng để đánh giá chức năng thận. Nó luôn có mặt trong nước tiểu nên không mang ý nghĩa bệnh lý.
C. Glucoz: Bình thường, glucoz không có hoặc có rất ít trong nước tiểu. Sự xuất hiện của glucoz (glucose) trong nước tiểu (glucosuria) thường là dấu hiệu của bệnh đái tháo đường (tiểu đường) hoặc các vấn đề về thận. Đây là dấu hiệu bệnh lý.
D. Acid uric: Acid uric là sản phẩm của quá trình chuyển hóa purin. Nó thường có mặt trong nước tiểu. Nồng độ acid uric cao có thể dẫn đến bệnh gút hoặc các vấn đề về thận. Nó luôn có mặt trong nước tiểu nên không mang ý nghĩa bệnh lý.
Vậy, trong các chất được liệt kê, glucoz khi xuất hiện trong nước tiểu thường có ý nghĩa bệnh lý (đái tháo đường hoặc vấn đề về thận).
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng