Rifampicin đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau:
A.
1-2 giờ
B.
2 - 3 giờ
C.
3-4 giờ
D.
4-5 giờ
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Rifampicin là một loại kháng sinh được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Nồng độ tối đa trong huyết tương của Rifampicin thường đạt được sau khoảng 1-2 giờ sau khi uống.
Nồng độ cortisol trong máu ở người lớn bình thường đạt đỉnh điểm vào khoảng 7-9 giờ sáng. Đây là một phần của nhịp sinh học tự nhiên, khi cơ thể chuẩn bị cho các hoạt động trong ngày. Cortisol là một hormone steroid được sản xuất bởi tuyến thượng thận và đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nhiều chức năng của cơ thể, bao gồm phản ứng stress, hệ miễn dịch và quá trình trao đổi chất.
Câu hỏi yêu cầu xác định thuốc dẫn xuất của nhóm Pyrazol có tác dụng chống viêm. Trong các lựa chọn:
Phenacetin: Là một thuốc giảm đau và hạ sốt, nhưng không thuộc nhóm Pyrazol và không phải là thuốc chống viêm điển hình (đã bị rút khỏi thị trường ở nhiều quốc gia do tác dụng phụ).
Pyramidon: Là một dẫn xuất Pyrazolon, có tác dụng giảm đau, hạ sốt, chống viêm, nhưng ít được sử dụng hiện nay do độc tính.
Phenibutazone: Thường được viết là Phenylbutazone, là một dẫn xuất của Pyrazolon, có tác dụng chống viêm, giảm đau, hạ sốt mạnh. Đây là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) thuộc nhóm Pyrazol.
Phenazone: Là một dẫn xuất Pyrazolon, có tác dụng giảm đau và hạ sốt.
Vậy, Phenibutazone là thuốc dẫn xuất của nhóm Pyrazol được sử dụng với mục đích chống viêm.
Vitamin B1 (Thiamin) là một vitamin tan trong nước và thường được coi là an toàn. Tuy nhiên, việc sử dụng Vitamin B1 liều cao qua đường tiêm truyền tĩnh mạch có thể gây ra các phản ứng nghiêm trọng, bao gồm sốc phản vệ ở một số người nhạy cảm. Do đó, câu trả lời "Đúng" là chính xác.
Nhóm thuốc ức chế kênh đồng vận chuyển SGLT2 (Sodium-Glucose Co-Transporter 2) làm giảm hấp thu glucose ở thận, dẫn đến tăng thải glucose qua nước tiểu. Môi trường giàu glucose trong đường niệu tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nấm, đặc biệt là Candida, gây ra nhiễm nấm đường niệu dục. Các nhóm thuốc khác không có tác dụng phụ này.
Vancomycin là một loại kháng sinh glycopeptide được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Gram dương. Do đặc tính dược động học và khả năng gây kích ứng khi tiêm bắp hoặc dưới da, vancomycin thường được chỉ định tiêm tĩnh mạch để đảm bảo hấp thu hiệu quả và giảm thiểu tác dụng phụ tại chỗ tiêm. Vancomycin ít khi được sử dụng đường uống, trừ khi điều trị viêm đại tràng do Clostridium difficile.