Nếu chi phí năng lượng tăng lên, đường ……….sẽ dịch chuyển…………….
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Chi phí năng lượng tăng lên làm tăng chi phí sản xuất của các doanh nghiệp. Điều này dẫn đến việc các doanh nghiệp giảm sản lượng cung ứng ở mọi mức giá. Do đó, đường tổng cung sẽ dịch chuyển lên trên (hoặc sang trái).
Hệ thống các câu hỏi trắc nghiệm ôn thi môn Kinh tế Vĩ mô dành cho sinh viên đại học, cao đẳng thuộc khối ngành kinh tế, và đặc biệt còn là trợ thủ đắc lực cho học viên ôn thi cao học.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Khi thu nhập tăng và có nhiều việc làm hơn, điều này có nghĩa là nền kinh tế đang sản xuất nhiều hơn. Sự gia tăng sản lượng này làm dịch chuyển đường tổng cung ngắn hạn (SRAS) sang phải. Tuy nhiên, sự gia tăng trong thu nhập và việc làm thường đi kèm với sự gia tăng trong tổng cầu (AD). Nếu tổng cầu tăng nhanh hơn tổng cung, giá cả có thể tăng. Ngược lại, nếu tổng cung tăng nhanh hơn tổng cầu, giá cả có thể giảm. Trong trường hợp này, câu hỏi không chỉ rõ sự thay đổi tương đối giữa tổng cung và tổng cầu, nhưng lựa chọn "Dịch chuyển đường tổng cung ngắn hạn sang phải" là đúng vì nó phản ánh tác động trực tiếp của việc tăng thu nhập và việc làm lên sản lượng. Tuy nhiên, do cả hai đáp án 2 và 4 đều "Dịch chuyển đường tổng cung ngắn hạn sang phải", nhưng tác động lên giá khác nhau. Khi nền kinh tế phát triển, lực đẩy tăng tổng cung thường lớn hơn và gây ra giảm giá, đáp án 2 hợp lý hơn.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Lạm phát cầu kéo (Demand-pull inflation) xảy ra khi tổng cầu trong nền kinh tế tăng lên nhanh hơn so với khả năng đáp ứng của tổng cung. Điều này dẫn đến tình trạng "cầu kéo" giá cả lên cao do sự cạnh tranh giữa những người mua để có được hàng hóa và dịch vụ hạn chế.
* Phương án 1: Tổng cầu tăng liên tục. Đây là định nghĩa chính xác của lạm phát cầu kéo. Khi nhu cầu vượt quá khả năng cung ứng, giá cả sẽ tăng.
* Phương án 2: Tổng cung và tổng cầu giảm liên tục. Trường hợp này có thể dẫn đến suy thoái kinh tế hoặc giảm phát, chứ không phải lạm phát cầu kéo.
* Phương án 3: Chính phủ tăng việc mua hàng hóa của mình. Việc chính phủ tăng mua hàng hóa có thể *góp phần* vào lạm phát cầu kéo nếu nó làm tăng tổng cầu quá mức. Tuy nhiên, đây chỉ là một yếu tố có thể gây ra, chứ không phải định nghĩa bản chất của nó.
* Phương án 4: Giá dầu tăng mạnh. Giá dầu tăng mạnh gây ra lạm phát chi phí đẩy (cost-push inflation), không phải lạm phát cầu kéo. Lạm phát chi phí đẩy xảy ra khi chi phí sản xuất tăng, đẩy giá cả lên cao.
Vậy đáp án đúng nhất là phương án 1.
* Phương án 1: Tổng cầu tăng liên tục. Đây là định nghĩa chính xác của lạm phát cầu kéo. Khi nhu cầu vượt quá khả năng cung ứng, giá cả sẽ tăng.
* Phương án 2: Tổng cung và tổng cầu giảm liên tục. Trường hợp này có thể dẫn đến suy thoái kinh tế hoặc giảm phát, chứ không phải lạm phát cầu kéo.
* Phương án 3: Chính phủ tăng việc mua hàng hóa của mình. Việc chính phủ tăng mua hàng hóa có thể *góp phần* vào lạm phát cầu kéo nếu nó làm tăng tổng cầu quá mức. Tuy nhiên, đây chỉ là một yếu tố có thể gây ra, chứ không phải định nghĩa bản chất của nó.
* Phương án 4: Giá dầu tăng mạnh. Giá dầu tăng mạnh gây ra lạm phát chi phí đẩy (cost-push inflation), không phải lạm phát cầu kéo. Lạm phát chi phí đẩy xảy ra khi chi phí sản xuất tăng, đẩy giá cả lên cao.
Vậy đáp án đúng nhất là phương án 1.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Khi mức giá hiện hành nằm dưới mức cân bằng vĩ mô ngắn hạn, điều này có nghĩa là tổng cầu (AD) lớn hơn tổng cung (AS). Trong tình huống này:
- Các hãng nhận thấy rằng họ có thể bán được nhiều hàng hóa hơn mức họ dự kiến sản xuất. Do đó, mức sản lượng mong muốn hay kế hoạch của các hãng thấp hơn mức sản lượng phù hợp với những quyết định chi tiêu (tổng cầu). Vì vậy, đáp án A sai.
- Tổng mức chi tiêu mong muốn (tổng cầu) lớn hơn sản lượng hàng hóa được cung ứng (tổng cung) trong ngắn hạn. Vì vậy, đáp án B sai.
- Mức sản lượng kế hoạch của các hãng thấp hơn mức sản lượng phù hợp với những quyết định chi tiêu (tổng cầu). Các hãng muốn sản xuất nhiều hơn để đáp ứng nhu cầu.
- Mức giá có khuynh hướng điều chỉnh tăng lên (chứ không phải trượt xuống) do áp lực từ phía cầu lớn hơn cung. Đường AD thể hiện mối quan hệ nghịch biến giữa mức giá và sản lượng, do đó giá tăng sẽ làm sản lượng giảm, dẫn đến sự dịch chuyển dọc theo đường AD. Vì vậy, đáp án D sai.
Vậy đáp án đúng là: Mức sản lượng kế hoạch của các hãng thấp hơn mức sản lượng phù hợp với những quyết định chi tiêu.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Hiệu quả sản xuất, trong kinh tế học, đề cập đến việc sử dụng tối ưu các nguồn lực để sản xuất hàng hóa và dịch vụ. Điều này có nghĩa là không thể tăng sản lượng của một loại hàng hóa mà không làm giảm sản lượng của một loại hàng hóa khác, khi các nguồn lực đã được phân bổ một cách hiệu quả nhất.
Phương án 1: "Khan hiếm không còn là vấn đề" - Sai. Hiệu quả sản xuất không loại bỏ sự khan hiếm, mà chỉ sử dụng nguồn lực một cách tốt nhất có thể trong điều kiện khan hiếm.
Phương án 2: "Không thể sản xuất nhiều hơn một hàng hóa mà không phải sản xuất ít hàng hóa khác hơn" - Đúng. Đây chính là định nghĩa của hiệu quả sản xuất, còn được gọi là hiệu quả Pareto.
Phương án 3: "Khi chỉ còn một ít các nguồn lực là không thể sử dụng trong sản xuất" - Sai. Hiệu quả sản xuất liên quan đến việc sử dụng tối ưu tất cả các nguồn lực có sẵn, chứ không phải chỉ một phần.
Phương án 4: "Sản xuất thêm một đơn vị hàng hóa khác đã không còn chi phí cơ hội nữa" - Sai. Chi phí cơ hội luôn tồn tại khi nguồn lực khan hiếm. Việc sản xuất thêm một đơn vị hàng hóa nào đó luôn đồng nghĩa với việc từ bỏ cơ hội sản xuất một hàng hóa khác.
Phương án 1: "Khan hiếm không còn là vấn đề" - Sai. Hiệu quả sản xuất không loại bỏ sự khan hiếm, mà chỉ sử dụng nguồn lực một cách tốt nhất có thể trong điều kiện khan hiếm.
Phương án 2: "Không thể sản xuất nhiều hơn một hàng hóa mà không phải sản xuất ít hàng hóa khác hơn" - Đúng. Đây chính là định nghĩa của hiệu quả sản xuất, còn được gọi là hiệu quả Pareto.
Phương án 3: "Khi chỉ còn một ít các nguồn lực là không thể sử dụng trong sản xuất" - Sai. Hiệu quả sản xuất liên quan đến việc sử dụng tối ưu tất cả các nguồn lực có sẵn, chứ không phải chỉ một phần.
Phương án 4: "Sản xuất thêm một đơn vị hàng hóa khác đã không còn chi phí cơ hội nữa" - Sai. Chi phí cơ hội luôn tồn tại khi nguồn lực khan hiếm. Việc sản xuất thêm một đơn vị hàng hóa nào đó luôn đồng nghĩa với việc từ bỏ cơ hội sản xuất một hàng hóa khác.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Đường tổng cầu (AD) dốc xuống vì ba lý do chính:
1. Tác động của lãi suất: Khi mức giá chung tăng lên, nhu cầu tiền tệ tăng, dẫn đến lãi suất tăng. Lãi suất tăng làm giảm đầu tư (I) và tiêu dùng (C), do đó làm giảm tổng cầu.
2. Tác động cân đối thực trong chi tiêu (hiệu ứng của cải thực): Khi mức giá chung tăng, giá trị thực của tài sản cố định (như tiền mặt, trái phiếu) giảm xuống, làm giảm sự giàu có của người tiêu dùng. Điều này khuyến khích họ chi tiêu ít hơn, do đó làm giảm tổng cầu.
3. Tác động của ngoại thương: Khi mức giá chung trong nước tăng, hàng hóa trong nước trở nên đắt hơn so với hàng hóa nước ngoài. Điều này làm giảm xuất khẩu (X) và tăng nhập khẩu (M), do đó làm giảm tổng cầu (X - M).
Vì cả ba tác động trên đều góp phần làm cho đường tổng cầu dốc xuống, nên đáp án đúng là "Cả 3 câu trên".
1. Tác động của lãi suất: Khi mức giá chung tăng lên, nhu cầu tiền tệ tăng, dẫn đến lãi suất tăng. Lãi suất tăng làm giảm đầu tư (I) và tiêu dùng (C), do đó làm giảm tổng cầu.
2. Tác động cân đối thực trong chi tiêu (hiệu ứng của cải thực): Khi mức giá chung tăng, giá trị thực của tài sản cố định (như tiền mặt, trái phiếu) giảm xuống, làm giảm sự giàu có của người tiêu dùng. Điều này khuyến khích họ chi tiêu ít hơn, do đó làm giảm tổng cầu.
3. Tác động của ngoại thương: Khi mức giá chung trong nước tăng, hàng hóa trong nước trở nên đắt hơn so với hàng hóa nước ngoài. Điều này làm giảm xuất khẩu (X) và tăng nhập khẩu (M), do đó làm giảm tổng cầu (X - M).
Vì cả ba tác động trên đều góp phần làm cho đường tổng cầu dốc xuống, nên đáp án đúng là "Cả 3 câu trên".
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng