Một quỹ dự phòng tổn thất trong lưu giữ tổn thất có vai trò gì?
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Quỹ dự phòng tổn thất trong lưu giữ tổn thất được sử dụng để bồi thường cho các tổn thất phát sinh, giúp doanh nghiệp không bị ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh chính. Các phương án khác không phản ánh đúng mục đích của quỹ dự phòng tổn thất.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Phương án A đúng vì các công ty bảo hiểm thường có ưu đãi thuế, điều này làm giảm chi phí tài trợ rủi ro của họ so với việc tự lưu giữ tổn thất. Các tổ chức tự lưu giữ tổn thất không được hưởng ưu đãi thuế tương tự, và việc mua bảo hiểm không nhất thiết dẫn đến mức thuế cao hơn. Do đó, việc xem xét các ưu đãi thuế của công ty bảo hiểm là một yếu tố quan trọng trong quyết định giữa lưu giữ tổn thất và mua bảo hiểm.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
"Tài trợ rủi ro trong tương lai" đề cập đến việc chuẩn bị nguồn tài chính để bù đắp cho những tổn thất có thể xảy ra trong tương lai.
- Phương án A (Bảo hiểm truyền thống): Đây là hình thức chuyển giao rủi ro cho công ty bảo hiểm, họ sẽ chi trả nếu có tổn thất xảy ra trong tương lai.
- Phương án B (Tự bảo hiểm qua một quỹ dự phòng tổn thất đã được tích lũy trước): Doanh nghiệp tự trích lập một quỹ để chi trả cho các tổn thất tiềm ẩn trong tương lai.
- Phương án C (Mua hợp đồng tương lai để trung hòa biến động giá): Sử dụng các công cụ tài chính để giảm thiểu tác động của biến động giá.
Như vậy, tất cả các phương án A, B và C đều liên quan đến việc chuẩn bị và sử dụng nguồn lực tài chính để đối phó với rủi ro trong tương lai. Tuy nhiên, phương án A, B và C đều là các biện pháp "tài trợ" khi rủi ro đã xảy ra hoặc sắp xảy ra, tức là chuẩn bị nguồn lực tài chính để đối phó. Phương án D (Thực hiện các biện pháp phòng ngừa rủi ro trước khi tổn thất xảy ra) là biện pháp "phòng ngừa" rủi ro, không phải "tài trợ" rủi ro.
Vì câu hỏi yêu cầu hình thức "tài trợ rủi ro trong tương lai", các phương án A, B và C đều phù hợp. Tuy nhiên, xét về bản chất, bảo hiểm truyền thống (A) và tự bảo hiểm (B) là các hình thức tài trợ rủi ro trực tiếp hơn so với việc sử dụng hợp đồng tương lai (C) để trung hòa biến động giá (mặc dù C cũng có thể được coi là một hình thức quản lý rủi ro).
- Phương án A (Bảo hiểm truyền thống): Đây là hình thức chuyển giao rủi ro cho công ty bảo hiểm, họ sẽ chi trả nếu có tổn thất xảy ra trong tương lai.
- Phương án B (Tự bảo hiểm qua một quỹ dự phòng tổn thất đã được tích lũy trước): Doanh nghiệp tự trích lập một quỹ để chi trả cho các tổn thất tiềm ẩn trong tương lai.
- Phương án C (Mua hợp đồng tương lai để trung hòa biến động giá): Sử dụng các công cụ tài chính để giảm thiểu tác động của biến động giá.
Như vậy, tất cả các phương án A, B và C đều liên quan đến việc chuẩn bị và sử dụng nguồn lực tài chính để đối phó với rủi ro trong tương lai. Tuy nhiên, phương án A, B và C đều là các biện pháp "tài trợ" khi rủi ro đã xảy ra hoặc sắp xảy ra, tức là chuẩn bị nguồn lực tài chính để đối phó. Phương án D (Thực hiện các biện pháp phòng ngừa rủi ro trước khi tổn thất xảy ra) là biện pháp "phòng ngừa" rủi ro, không phải "tài trợ" rủi ro.
Vì câu hỏi yêu cầu hình thức "tài trợ rủi ro trong tương lai", các phương án A, B và C đều phù hợp. Tuy nhiên, xét về bản chất, bảo hiểm truyền thống (A) và tự bảo hiểm (B) là các hình thức tài trợ rủi ro trực tiếp hơn so với việc sử dụng hợp đồng tương lai (C) để trung hòa biến động giá (mặc dù C cũng có thể được coi là một hình thức quản lý rủi ro).
Lời giải:
Đáp án đúng: B
"Phí chịu bảo hiểm" (hay còn gọi là deductible) là số tiền mà người được bảo hiểm phải tự trả trước khi công ty bảo hiểm bắt đầu chi trả cho các tổn thất. Khi phí chịu bảo hiểm cao, chi phí ban đầu mà tổ chức phải bỏ ra khi có sự cố sẽ lớn hơn. Điều này khiến tổ chức cân nhắc kỹ lưỡng hơn trước khi mua bảo hiểm, so sánh giữa chi phí bảo hiểm (bao gồm phí bảo hiểm và phí chịu bảo hiểm) với mức độ rủi ro và tổn thất kỳ vọng. Nếu phí chịu bảo hiểm quá cao so với khả năng tài chính hoặc mức độ rủi ro mà tổ chức sẵn sàng chấp nhận, họ có thể quyết định không mua bảo hiểm hoặc tìm kiếm các lựa chọn bảo hiểm khác với phí chịu bảo hiểm thấp hơn. Do đó, đáp án B là chính xác nhất.
Các đáp án khác không đúng vì:
- A: Phí chịu bảo hiểm cao không khuyến khích mua bảo hiểm nhiều hơn, mà ngược lại, có thể làm giảm nhu cầu mua bảo hiểm.
- C: Phí chịu bảo hiểm cao có thể khuyến khích đầu tư vào phòng ngừa tổn thất, nhưng đây không phải là tác động duy nhất. Tổ chức vẫn cần cân nhắc giữa chi phí phòng ngừa và chi phí bảo hiểm.
- D: Không phải tất cả các tổ chức đều phải mua bảo hiểm bắt buộc. Hơn nữa, ngay cả khi bảo hiểm là bắt buộc, mức phí chịu bảo hiểm vẫn ảnh hưởng đến quyết định chọn gói bảo hiểm nào.
Các đáp án khác không đúng vì:
- A: Phí chịu bảo hiểm cao không khuyến khích mua bảo hiểm nhiều hơn, mà ngược lại, có thể làm giảm nhu cầu mua bảo hiểm.
- C: Phí chịu bảo hiểm cao có thể khuyến khích đầu tư vào phòng ngừa tổn thất, nhưng đây không phải là tác động duy nhất. Tổ chức vẫn cần cân nhắc giữa chi phí phòng ngừa và chi phí bảo hiểm.
- D: Không phải tất cả các tổ chức đều phải mua bảo hiểm bắt buộc. Hơn nữa, ngay cả khi bảo hiểm là bắt buộc, mức phí chịu bảo hiểm vẫn ảnh hưởng đến quyết định chọn gói bảo hiểm nào.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Lệ phí chịu bảo hiểm (hay còn gọi là phí bảo hiểm rủi ro) là khoản tiền mà người mua bảo hiểm trả cho công ty bảo hiểm để được bảo vệ trước các rủi ro được bảo hiểm. Khoản phí này được tính toán dựa trên ước tính tổng chi phí của các tổn thất dự kiến mà công ty bảo hiểm phải trả cho những người được bảo hiểm khác, cộng thêm một khoản phí để trang trải chi phí hoạt động và lợi nhuận của công ty bảo hiểm. Do đó, đáp án B là chính xác nhất.
Các đáp án khác không chính xác vì:
- A: Phí quản lý và lợi nhuận chỉ là một phần của phí bảo hiểm, không phải là toàn bộ lệ phí chịu bảo hiểm.
- C: Khoản tiền trả cho môi giới và đại lý là chi phí hoạt động của công ty bảo hiểm, được tính vào phí bảo hiểm, nhưng không phải là định nghĩa của lệ phí chịu bảo hiểm.
- D: Số tiền hoàn lại nếu không có yêu cầu bồi thường (nếu có) là một phần của chính sách hoàn phí, không phải là lệ phí chịu bảo hiểm.
Các đáp án khác không chính xác vì:
- A: Phí quản lý và lợi nhuận chỉ là một phần của phí bảo hiểm, không phải là toàn bộ lệ phí chịu bảo hiểm.
- C: Khoản tiền trả cho môi giới và đại lý là chi phí hoạt động của công ty bảo hiểm, được tính vào phí bảo hiểm, nhưng không phải là định nghĩa của lệ phí chịu bảo hiểm.
- D: Số tiền hoàn lại nếu không có yêu cầu bồi thường (nếu có) là một phần của chính sách hoàn phí, không phải là lệ phí chịu bảo hiểm.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Hedging là một chiến lược quản lý rủi ro được sử dụng để bù đắp những tổn thất tiềm ẩn có thể phát sinh từ những biến động giá bất lợi. Trong thị trường hàng hóa, hedging được sử dụng để bảo vệ chống lại sự biến động giá cả bằng cách thiết lập một vị thế ngược lại với vị thế hiện tại. Vì vậy, đáp án A là chính xác. Các đáp án còn lại không đúng vì: B - Hedging không liên quan đến việc tránh trách nhiệm pháp lý; C - Hedging không đảm bảo lợi nhuận tối đa, mà chỉ bảo vệ khỏi rủi ro; D - Hedging là một công cụ trong quản trị rủi ro, nhưng không nên là công cụ duy nhất.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng