Một người đo huyết áp gián tiếp bằng máy đo áp suất thấy áp suất tâm trương là 122 mmHg và huyết áp tâm thu là 80mmHg. Huyết áp trung bình của bệnh nhân này là:
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Huyết áp trung bình (MAP) được tính bằng công thức: MAP = Huyết áp tâm trương + 1/3 (Huyết áp tâm thu - Huyết áp tâm trương). Trong trường hợp này, MAP = 80 + 1/3 (122 - 80) = 80 + 1/3 (42) = 80 + 14 = 94 mmHg.
Tổng hợp và chia sẻ 2500+ câu trắc nghiệm Sinh lý học có đáp án dành cho các bạn sinh viên khối ngành y - bác sĩ để bạn có thêm tư liệu tham khảo học tập bổ ích.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Receptor M (muscarinic) là một loại receptor acetylcholine, thuộc hệ thần kinh đối giao cảm. Kích hoạt receptor M gây ra nhiều hiệu ứng, bao gồm:
* Sự co thắt của cơ trơn: Điều này bao gồm co thắt cơ trơn đường tiêu hóa (tăng nhu động, co thắt cơ vòng), co thắt cơ trơn phế quản (gây co thắt phế quản), và co thắt cơ trơn bàng quang (gây đi tiểu).
* Giảm nhịp tim: Receptor M tác động lên nút xoang nhĩ, làm giảm nhịp tim.
* Tăng tiết: Tăng tiết nước bọt, mồ hôi, nước mắt và dịch tiêu hóa.
* Các hiệu ứng khác: Co đồng tử, điều tiết mắt để nhìn gần, và cương cứng.
Phân tích các lựa chọn:
* Sự nở ra cơ trơn tiểu phế quản: Đây là tác dụng của hệ thần kinh giao cảm (thông qua receptor beta-2 adrenergic), không phải đối giao cảm.
* Sự cương cứng: Cương cứng là một phản ứng qua trung gian receptor M đối giao cảm.
* Xuất tinh: Xuất tinh chủ yếu được điều khiển bởi hệ thần kinh giao cảm.
* Sự co thắt của cơ vòng ống tiêu hóa: Đây là một tác dụng của hệ thần kinh đối giao cảm (receptor M). Tuy nhiên, đáp án 'Sự cương cứng' chính xác hơn vì câu hỏi yêu cầu điều nào phản ứng qua trung gian receptor M đối giao cảm. Trong khi đó, sự co thắt cơ vòng ống tiêu hóa chỉ là *một trong số* những tác dụng của receptor M lên ống tiêu hóa.
Do đó, đáp án chính xác nhất là sự cương cứng.
* Sự co thắt của cơ trơn: Điều này bao gồm co thắt cơ trơn đường tiêu hóa (tăng nhu động, co thắt cơ vòng), co thắt cơ trơn phế quản (gây co thắt phế quản), và co thắt cơ trơn bàng quang (gây đi tiểu).
* Giảm nhịp tim: Receptor M tác động lên nút xoang nhĩ, làm giảm nhịp tim.
* Tăng tiết: Tăng tiết nước bọt, mồ hôi, nước mắt và dịch tiêu hóa.
* Các hiệu ứng khác: Co đồng tử, điều tiết mắt để nhìn gần, và cương cứng.
Phân tích các lựa chọn:
* Sự nở ra cơ trơn tiểu phế quản: Đây là tác dụng của hệ thần kinh giao cảm (thông qua receptor beta-2 adrenergic), không phải đối giao cảm.
* Sự cương cứng: Cương cứng là một phản ứng qua trung gian receptor M đối giao cảm.
* Xuất tinh: Xuất tinh chủ yếu được điều khiển bởi hệ thần kinh giao cảm.
* Sự co thắt của cơ vòng ống tiêu hóa: Đây là một tác dụng của hệ thần kinh đối giao cảm (receptor M). Tuy nhiên, đáp án 'Sự cương cứng' chính xác hơn vì câu hỏi yêu cầu điều nào phản ứng qua trung gian receptor M đối giao cảm. Trong khi đó, sự co thắt cơ vòng ống tiêu hóa chỉ là *một trong số* những tác dụng của receptor M lên ống tiêu hóa.
Do đó, đáp án chính xác nhất là sự cương cứng.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Trong thời gian tập thể dục, nhu cầu oxy của cơ xương tăng lên đáng kể. Để đáp ứng nhu cầu này, các chất chuyển hóa địa phương (như adenosine, CO2, K+, lactate) được giải phóng tại chỗ trong các tiểu động mạch của cơ xương. Các chất này gây giãn mạch tại chỗ, làm giảm kháng lực ngoại biên (TPR) ở khu vực cơ xương, và do đó làm giảm TPR toàn thân. Hệ thần kinh giao cảm gây co mạch, còn hệ thần kinh đối giao cảm ít ảnh hưởng đến tiểu động mạch cơ xương. Tiểu động mạch não cũng không phải là yếu tố chính gây giảm TPR toàn thân trong tập thể dục.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Tiêu thụ oxy của cơ tim tăng lên khi tim phải làm việc nhiều hơn. Các yếu tố làm tăng công của tim (và do đó làm tăng tiêu thụ oxy) bao gồm:
- Nhịp tim: Tăng nhịp tim làm tăng số lần tim co bóp mỗi phút, do đó làm tăng công.
- Tiền tải (Preload): Tăng tiền tải (ví dụ: tăng thể tích máu) làm tăng sức căng thành tâm thất, đòi hỏi tim phải co bóp mạnh hơn.
- Hậu tải (Afterload): Tăng hậu tải (ví dụ: tăng huyết áp động mạch chủ) làm tăng áp lực mà tim phải thắng để tống máu, do đó làm tăng công.
- Sức co bóp: Tăng sức co bóp (contractility) làm tim co bóp mạnh hơn để tống máu đi.
- Kích thước tim: Tăng kích thước tim (ví dụ: do phì đại) có thể làm tăng nhu cầu oxy do tim cần nhiều năng lượng hơn để co bóp và duy trì hoạt động.
Trong các lựa chọn trên, "Tăng kích thước của tim" sẽ gây ra sự gia tăng tiêu thụ O2 của cơ tim.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Điện thế hoạt động của tế bào thất tim gồm 5 pha (0-4). Trong đó:
- Pha 0: khử cực nhanh do dòng Na+ đi vào.
- Pha 1: khử cực sớm do dòng K+ đi ra.
- Pha 2: pha bình nguyên do cân bằng dòng Ca2+ đi vào và dòng K+ đi ra. Nồng độ Ca2+ nội bào đạt cao nhất ở pha này, đóng vai trò quan trọng trong co bóp cơ tim.
- Pha 3: tái cực nhanh do dòng K+ đi ra mạnh.
- Pha 4: điện thế nghỉ.
Vậy, Ca2+ cao nhất ở giai đoạn 2.
- Pha 0: khử cực nhanh do dòng Na+ đi vào.
- Pha 1: khử cực sớm do dòng K+ đi ra.
- Pha 2: pha bình nguyên do cân bằng dòng Ca2+ đi vào và dòng K+ đi ra. Nồng độ Ca2+ nội bào đạt cao nhất ở pha này, đóng vai trò quan trọng trong co bóp cơ tim.
- Pha 3: tái cực nhanh do dòng K+ đi ra mạnh.
- Pha 4: điện thế nghỉ.
Vậy, Ca2+ cao nhất ở giai đoạn 2.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Độ thẩm thấu huyết tương bình thường là khoảng 275-295 mOsm/L. Độ thẩm thấu nước tiểu có thể dao động rộng, nhưng giá trị 1200 mOsm/L cho thấy khả năng cô đặc nước tiểu rất tốt. Trong trường hợp này, độ thẩm thấu huyết tương là 300 mOsm/L (cao hơn bình thường một chút) và độ thẩm thấu nước tiểu là 1200 mOsm/L (rất cao).
* Hội chứng tiết hormone chống bài niệu không phù hợp (SIADH): Trong SIADH, cơ thể tiết ra quá nhiều hormone chống bài niệu (ADH), dẫn đến giữ nước và hạ natri máu. Nước tiểu sẽ cô đặc (độ thẩm thấu cao), và độ thẩm thấu huyết tương có thể thấp hoặc bình thường, nhưng thường không cao. Do đó, SIADH ít phù hợp nhất.
* Thiếu nước: Khi cơ thể thiếu nước, nồng độ các chất hòa tan trong máu tăng lên, làm tăng độ thẩm thấu huyết tương. Đồng thời, cơ thể sẽ cố gắng giữ nước bằng cách tăng tiết ADH, làm cho nước tiểu cô đặc. Đây là đáp án phù hợp nhất vì giải thích được cả hai hiện tượng: độ thẩm thấu huyết tương tăng nhẹ và độ thẩm thấu nước tiểu rất cao.
* Đái tháo nhạt trung ương: Trong đái tháo nhạt trung ương, cơ thể không sản xuất đủ ADH. Điều này dẫn đến bài tiết một lượng lớn nước tiểu loãng (độ thẩm thấu thấp), và độ thẩm thấu huyết tương có thể tăng. Do đó, nó không phù hợp.
* Đái tháo nhạt nephrogenic: Trong đái tháo nhạt nephrogenic, thận không đáp ứng với ADH. Điều này cũng dẫn đến bài tiết một lượng lớn nước tiểu loãng (độ thẩm thấu thấp), và độ thẩm thấu huyết tương có thể tăng. Do đó, nó cũng không phù hợp.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là Thiếu nước.
* Hội chứng tiết hormone chống bài niệu không phù hợp (SIADH): Trong SIADH, cơ thể tiết ra quá nhiều hormone chống bài niệu (ADH), dẫn đến giữ nước và hạ natri máu. Nước tiểu sẽ cô đặc (độ thẩm thấu cao), và độ thẩm thấu huyết tương có thể thấp hoặc bình thường, nhưng thường không cao. Do đó, SIADH ít phù hợp nhất.
* Thiếu nước: Khi cơ thể thiếu nước, nồng độ các chất hòa tan trong máu tăng lên, làm tăng độ thẩm thấu huyết tương. Đồng thời, cơ thể sẽ cố gắng giữ nước bằng cách tăng tiết ADH, làm cho nước tiểu cô đặc. Đây là đáp án phù hợp nhất vì giải thích được cả hai hiện tượng: độ thẩm thấu huyết tương tăng nhẹ và độ thẩm thấu nước tiểu rất cao.
* Đái tháo nhạt trung ương: Trong đái tháo nhạt trung ương, cơ thể không sản xuất đủ ADH. Điều này dẫn đến bài tiết một lượng lớn nước tiểu loãng (độ thẩm thấu thấp), và độ thẩm thấu huyết tương có thể tăng. Do đó, nó không phù hợp.
* Đái tháo nhạt nephrogenic: Trong đái tháo nhạt nephrogenic, thận không đáp ứng với ADH. Điều này cũng dẫn đến bài tiết một lượng lớn nước tiểu loãng (độ thẩm thấu thấp), và độ thẩm thấu huyết tương có thể tăng. Do đó, nó cũng không phù hợp.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là Thiếu nước.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng