JavaScript is required

Một công ty có cơ cấu vốn mục tiêu gồm 40% là nợ; và 60% là vốn cổ phần thường. Năm vừa qua, công ty đạt lợi nhuận là 375; tỷ lệ chia cổ tức là 20%.. Để chuẩn bị vốn cho các cơ hội đầu tư sắp tới, công ty đã được ngân hàng cam kết cho vay 300 với lãi suất 18%; và sẽ áp dụng lãi suất 20% cho phần vay nhiều hơn 300. Hãy cho biết công ty nên lựa chọn đầu tư vào dự án nào trong các dự án độc lập được liệt kê dưới đây, biết:

Chi phí sử dụng lợi nhuận giữ lại là 20%.

Chi phí sử dụng vốn cổ phần thường phát hành mới là 21%

Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp là 30%.

Cơ hội đầu tư IRR Vốn đầu tư ban đầu
A 28% 400
B 20% 200
C 19% 200
D 18% 100
E 16% 0

 

A.

Chọn A, B, C, D, E

B.

Chọn A, B

C.

Chọn A, B, C

D.

Chọn A, B, C, D

Trả lời:

Đáp án đúng: C


Để đưa ra quyết định đầu tư tối ưu, chúng ta cần so sánh IRR (Internal Rate of Return - Tỷ suất hoàn vốn nội bộ) của từng dự án với chi phí vốn (cost of capital) phù hợp. Trong trường hợp này, chi phí vốn sẽ thay đổi tùy thuộc vào nguồn vốn sử dụng (nợ, lợi nhuận giữ lại, vốn cổ phần mới). 1. **Xác định điểm gãy vốn (breakpoint) cho lợi nhuận giữ lại:** - Lợi nhuận giữ lại = Lợi nhuận * (1 - Tỷ lệ chia cổ tức) = 375 * (1 - 0.2) = 300 - Tỷ lệ vốn cổ phần trong cơ cấu vốn mục tiêu là 60%. Vậy, vốn đầu tư có thể được tài trợ từ lợi nhuận giữ lại là: 300 / 0.6 = 500. 2. **Xác định điểm gãy vốn cho nợ:** - Công ty có thể vay 300 với lãi suất 18%. Tỷ lệ nợ trong cơ cấu vốn mục tiêu là 40%. Vậy, vốn đầu tư có thể được tài trợ từ nợ với lãi suất 18% là: 300 / 0.4 = 750. 3. **Tính chi phí vốn bình quân gia quyền (WACC) ở các ngưỡng khác nhau:** - **Ngưỡng 1: Tổng vốn đầu tư <= 500** - Vốn nợ (tối đa 300): Chi phí nợ = 18% * (1 - 30%) = 12.6% - Vốn cổ phần (từ lợi nhuận giữ lại): Chi phí vốn cổ phần = 20% - WACC = 40% * 12.6% + 60% * 20% = 5.04% + 12% = 17.04% - **Ngưỡng 2: 500 < Tổng vốn đầu tư <= 500+750-300 =950** - Vốn nợ (tối đa 300): Chi phí nợ = 18% * (1 - 30%) = 12.6% - Vốn cổ phần (phát hành mới): Chi phí vốn cổ phần = 21% - WACC = 40% * 12.6% + 60% * 21% = 5.04% + 12.6% = 17.64% - **Ngưỡng 3: Tổng vốn đầu tư > 500+750-300 = 950** - Vốn nợ (vay thêm với lãi suất 20%): Chi phí nợ = 20% * (1 - 30%) = 14% - Vốn cổ phần (phát hành mới): Chi phí vốn cổ phần = 21% - WACC = 40% * 14% + 60% * 21% = 5.6% + 12.6% = 18.2% 4. **Đánh giá các dự án:** - Tổng vốn đầu tư cho các dự án A, B, C, và D là 400 + 200 + 200 + 100 = 900. Chi phí vốn sử dụng ngưỡng 2. - A (IRR = 28%): Chấp nhận (28% > 17.64%) - B (IRR = 20%): Chấp nhận (20% > 17.64%) - C (IRR = 19%): Chấp nhận (19% > 17.64%) - D (IRR = 18%): Chấp nhận (18% > 17.64%) - E (IRR = 16%): Không chấp nhận vì không tốn vốn Vậy, công ty nên chọn các dự án A, B, C và D.

Với 400+ câu trắc nghiệm Quản trị Tài chính được chia sẻ nhằm giúp các bạn sinh viên khối ngành Tài chính - Ngân hàng có thêm tư liệu tham khảo học tập bổ ích.


50 câu hỏi 60 phút

Câu hỏi liên quan