Lãi suất liên ngân hàng là:
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Lãi suất liên ngân hàng là lãi suất mà các ngân hàng áp dụng khi cho vay lẫn nhau trên thị trường tiền tệ. Mục đích của việc vay mượn này là để các ngân hàng duy trì tỷ lệ dự trữ bắt buộc hoặc giải quyết các vấn đề thanh khoản tạm thời.
Bộ 1500+ câu hỏi trắc nghiệm Tài chính tiền tệ có đáp án sẽ giúp các bạn sinh viên chuyên ngành tài chính có thêm tài liệu ôn tập.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Ngân hàng Trung ương (NHTW) có nhiều công cụ để kiểm soát lượng tiền cơ sở (MB) trong nền kinh tế. Trong các lựa chọn được đưa ra:
* Mua vàng, ngoại tệ trên thị trường ngoại hối: Khi NHTW mua ngoại tệ, họ sẽ trả bằng đồng nội tệ, làm tăng lượng tiền trong lưu thông, do đó tăng MB. NHTW có toàn quyền quyết định khi nào và bao nhiêu ngoại tệ sẽ mua, do đó có thể kiểm soát trực tiếp kênh này.
* Cho Chính phủ vay: Việc cho chính phủ vay có thể làm tăng MB, nhưng mức độ kiểm soát của NHTW có thể bị hạn chế bởi nhu cầu vay của chính phủ.
* Mua giấy tờ có giá trên thị trường tiền tệ: Tương tự, việc mua giấy tờ có giá làm tăng MB, nhưng NHTW phải cân nhắc đến các yếu tố thị trường và khối lượng giao dịch.
* Cho ngân hàng trung gian vay: Đây là nghiệp vụ tái cấp vốn. NHTW cho các ngân hàng trung gian vay thông qua các công cụ như tái chiết khấu hoặc cho vay qua đêm. NHTW có thể điều chỉnh lãi suất và hạn mức cho vay, nhưng mức độ sử dụng công cụ này phụ thuộc vào nhu cầu của các ngân hàng trung gian.
Như vậy, trong các kênh trên, NHTW có thể kiểm soát hoàn toàn và trực tiếp nhất việc cung ứng MB thông qua việc mua vàng và ngoại tệ trên thị trường ngoại hối.
* Mua vàng, ngoại tệ trên thị trường ngoại hối: Khi NHTW mua ngoại tệ, họ sẽ trả bằng đồng nội tệ, làm tăng lượng tiền trong lưu thông, do đó tăng MB. NHTW có toàn quyền quyết định khi nào và bao nhiêu ngoại tệ sẽ mua, do đó có thể kiểm soát trực tiếp kênh này.
* Cho Chính phủ vay: Việc cho chính phủ vay có thể làm tăng MB, nhưng mức độ kiểm soát của NHTW có thể bị hạn chế bởi nhu cầu vay của chính phủ.
* Mua giấy tờ có giá trên thị trường tiền tệ: Tương tự, việc mua giấy tờ có giá làm tăng MB, nhưng NHTW phải cân nhắc đến các yếu tố thị trường và khối lượng giao dịch.
* Cho ngân hàng trung gian vay: Đây là nghiệp vụ tái cấp vốn. NHTW cho các ngân hàng trung gian vay thông qua các công cụ như tái chiết khấu hoặc cho vay qua đêm. NHTW có thể điều chỉnh lãi suất và hạn mức cho vay, nhưng mức độ sử dụng công cụ này phụ thuộc vào nhu cầu của các ngân hàng trung gian.
Như vậy, trong các kênh trên, NHTW có thể kiểm soát hoàn toàn và trực tiếp nhất việc cung ứng MB thông qua việc mua vàng và ngoại tệ trên thị trường ngoại hối.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Tái chiết khấu là nghiệp vụ ngân hàng trung ương (NHTW) chiết khấu lại các giấy tờ có giá ngắn hạn đã được các ngân hàng thương mại (NHTM) chiết khấu trước đó cho khách hàng. Nghiệp vụ này có các tác dụng sau:
* Bổ sung thêm vốn khả dụng cho hệ thống NHTM: Khi NHTM tái chiết khấu giấy tờ có giá tại NHTW, họ nhận được tiền mặt, giúp tăng lượng vốn khả dụng để cho vay hoặc thực hiện các hoạt động khác.
* Tăng tính linh hoạt và thanh khoản cho cả hệ thống ngân hàng: Tái chiết khấu giúp các NHTM dễ dàng chuyển đổi các tài sản kém thanh khoản (giấy tờ có giá) thành tiền mặt, tăng cường khả năng thanh toán và ứng phó với các nhu cầu vốn đột xuất.
* Cho phép các NHTM có thể sử dụng tối đa nguồn vốn, hạ thấp dự trữ không sinh lời: Do có thể tái chiết khấu, NHTM có thể giảm bớt lượng dự trữ bắt buộc hoặc dự trữ thanh khoản, sử dụng số vốn đó cho các hoạt động sinh lời khác.
Vì vậy, đáp án "Tất cả các tác dụng trên" là chính xác nhất.
* Bổ sung thêm vốn khả dụng cho hệ thống NHTM: Khi NHTM tái chiết khấu giấy tờ có giá tại NHTW, họ nhận được tiền mặt, giúp tăng lượng vốn khả dụng để cho vay hoặc thực hiện các hoạt động khác.
* Tăng tính linh hoạt và thanh khoản cho cả hệ thống ngân hàng: Tái chiết khấu giúp các NHTM dễ dàng chuyển đổi các tài sản kém thanh khoản (giấy tờ có giá) thành tiền mặt, tăng cường khả năng thanh toán và ứng phó với các nhu cầu vốn đột xuất.
* Cho phép các NHTM có thể sử dụng tối đa nguồn vốn, hạ thấp dự trữ không sinh lời: Do có thể tái chiết khấu, NHTM có thể giảm bớt lượng dự trữ bắt buộc hoặc dự trữ thanh khoản, sử dụng số vốn đó cho các hoạt động sinh lời khác.
Vì vậy, đáp án "Tất cả các tác dụng trên" là chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Chức năng trung gian tín dụng là tiền đề để NHTM tạo ra tiền ghi sổ. Khi NHTM thực hiện chức năng trung gian tín dụng (huy động vốn và cho vay), họ tạo ra các khoản tiền gửi và các khoản cho vay mới, làm tăng tổng lượng tiền trong nền kinh tế. Quá trình này được gọi là tạo tiền ghi sổ.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm mệnh đề KHÔNG ĐÚNG về lạm phát.
- Phương án 1: "Nguyên nhân của lạm phát là do giá cả tăng lên" là không đúng. Giá cả tăng lên là biểu hiện của lạm phát, không phải nguyên nhân. Nguyên nhân của lạm phát có thể do nhiều yếu tố như cung tiền tăng quá mức, chi phí sản xuất tăng, hoặc cầu kéo.
- Phương án 2: "Giá trị của tiền là lượng hàng hóa mà tiền có thể mua được" là đúng. Đây là định nghĩa cơ bản về giá trị của tiền.
- Phương án 3: "Lạm phát làm giảm giá trị của tiền tệ" là đúng. Khi lạm phát xảy ra, cùng một lượng tiền sẽ mua được ít hàng hóa hơn.
- Phương án 4: "Lạm phát là tình trạng giá cả tăng lên nhanh và liên tục" là đúng. Đây là một định nghĩa chính xác về lạm phát.
Vậy mệnh đề KHÔNG ĐÚNG là phương án 1.
- Phương án 1: "Nguyên nhân của lạm phát là do giá cả tăng lên" là không đúng. Giá cả tăng lên là biểu hiện của lạm phát, không phải nguyên nhân. Nguyên nhân của lạm phát có thể do nhiều yếu tố như cung tiền tăng quá mức, chi phí sản xuất tăng, hoặc cầu kéo.
- Phương án 2: "Giá trị của tiền là lượng hàng hóa mà tiền có thể mua được" là đúng. Đây là định nghĩa cơ bản về giá trị của tiền.
- Phương án 3: "Lạm phát làm giảm giá trị của tiền tệ" là đúng. Khi lạm phát xảy ra, cùng một lượng tiền sẽ mua được ít hàng hóa hơn.
- Phương án 4: "Lạm phát là tình trạng giá cả tăng lên nhanh và liên tục" là đúng. Đây là một định nghĩa chính xác về lạm phát.
Vậy mệnh đề KHÔNG ĐÚNG là phương án 1.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này liên quan đến chiến lược đầu tư của các công ty bảo hiểm khác nhau, cụ thể là bảo hiểm tai nạn/tài sản và bảo hiểm sinh mạng.
* Phương án 1: Sai. Mặc dù sinh mạng con người là vô giá, nhưng điều này không giải thích tại sao các công ty bảo hiểm sinh mạng lại không đầu tư vào trái phiếu địa phương.
* Phương án 2: Đúng. Trái phiếu địa phương có độ an toàn cao tương tự trái phiếu chính phủ nhưng thường có lợi suất thấp hơn. Các công ty bảo hiểm sinh mạng thường có các khoản nợ dài hạn (ví dụ: chi trả bảo hiểm cho người thụ hưởng sau nhiều năm), nên họ cần các khoản đầu tư có lợi suất cao hơn để đảm bảo khả năng thanh toán trong tương lai. Trái phiếu địa phương có thể không đủ hấp dẫn về mặt lợi suất đối với họ. Trong khi đó, các công ty bảo hiểm tai nạn và tài sản có thể có các khoản nợ ngắn hạn hơn, vì vậy họ có thể ưu tiên sự an toàn hơn là lợi suất cao, và trái phiếu địa phương là một lựa chọn phù hợp.
* Phương án 3: Sai. Tất cả các loại hình bảo hiểm đều cần có lợi nhuận để duy trì hoạt động. Mức độ ưu tiên lợi nhuận không phải là yếu tố quyết định việc đầu tư vào trái phiếu địa phương.
* Phương án 4: Sai. Mặc dù một số công ty bảo hiểm sinh mạng có thể tham gia vào các hoạt động cho vay, nhưng đây không phải là lý do chính khiến họ tránh đầu tư vào trái phiếu địa phương. Lợi suất thấp của trái phiếu địa phương mới là yếu tố quan trọng.
Vì vậy, đáp án chính xác là phương án 2.
* Phương án 1: Sai. Mặc dù sinh mạng con người là vô giá, nhưng điều này không giải thích tại sao các công ty bảo hiểm sinh mạng lại không đầu tư vào trái phiếu địa phương.
* Phương án 2: Đúng. Trái phiếu địa phương có độ an toàn cao tương tự trái phiếu chính phủ nhưng thường có lợi suất thấp hơn. Các công ty bảo hiểm sinh mạng thường có các khoản nợ dài hạn (ví dụ: chi trả bảo hiểm cho người thụ hưởng sau nhiều năm), nên họ cần các khoản đầu tư có lợi suất cao hơn để đảm bảo khả năng thanh toán trong tương lai. Trái phiếu địa phương có thể không đủ hấp dẫn về mặt lợi suất đối với họ. Trong khi đó, các công ty bảo hiểm tai nạn và tài sản có thể có các khoản nợ ngắn hạn hơn, vì vậy họ có thể ưu tiên sự an toàn hơn là lợi suất cao, và trái phiếu địa phương là một lựa chọn phù hợp.
* Phương án 3: Sai. Tất cả các loại hình bảo hiểm đều cần có lợi nhuận để duy trì hoạt động. Mức độ ưu tiên lợi nhuận không phải là yếu tố quyết định việc đầu tư vào trái phiếu địa phương.
* Phương án 4: Sai. Mặc dù một số công ty bảo hiểm sinh mạng có thể tham gia vào các hoạt động cho vay, nhưng đây không phải là lý do chính khiến họ tránh đầu tư vào trái phiếu địa phương. Lợi suất thấp của trái phiếu địa phương mới là yếu tố quan trọng.
Vì vậy, đáp án chính xác là phương án 2.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng