Trả lời:
Đáp án đúng: B
Labferment không phải là một loại men tiêu hóa cụ thể có nhiều ở ruột. Các enzym tiêu hóa như amylase, protease, lipase,... mới là những enzym tiêu hóa chính có trong ruột. Do đó, phát biểu "Labferment là loại men tiêu hóa có nhiều ở ruột" là sai.
Bộ 1450+ câu hỏi trắc nghiệm Nhi khoa có đáp án được tracnghiem.net chia sẽ dưới đây, nhằm giúp các bạn sinh viên có thêm tư liệu tham khảo!
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Truyền dịch chỉ nên thực hiện ở trẻ bị nôn khi có dấu hiệu mất nước. Nôn có thể dẫn đến mất nước, và truyền dịch giúp bù lại lượng nước và điện giải đã mất. Các lựa chọn khác không phải là chỉ định bắt buộc cho truyền dịch. Nôn tất cả mọi thứ có thể gợi ý đến tình trạng mất nước nhưng không phải lúc nào cũng cần truyền dịch ngay lập tức. Sử dụng thuốc chống nôn có thể giúp giảm nôn, và truyền dịch không phải lúc nào cũng cần thiết sau khi dùng thuốc chống nôn. Khi trẻ bắt đầu nôn, không phải lúc nào cũng cần truyền dịch ngay lập tức, mà cần đánh giá tình trạng mất nước.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Ở giai đoạn sơ sinh, táo bón thường do các vấn đề về cấu trúc hoặc chức năng của hệ tiêu hóa. Trong các lựa chọn được đưa ra:
- Phình đại tràng bẩm sinh (Hirschsprung) là một bệnh lý trong đó một phần đại tràng bị thiếu các tế bào thần kinh, gây ra tắc nghẽn và táo bón.
- Rối loạn về chức năng (táo bón cơ năng) là tình trạng táo bón không do bất thường về cấu trúc, mà do các vấn đề về nhu động ruột hoặc chế độ ăn.
- Hẹp trực tràng và hẹp hậu môn là các bất thường về cấu trúc có thể gây khó khăn cho việc đi tiêu.
Trong các nguyên nhân trên, phình đại tràng bẩm sinh là một nguyên nhân quan trọng gây táo bón ở trẻ sơ sinh. Các nguyên nhân khác như hẹp trực tràng hoặc hẹp hậu môn cũng có thể gây táo bón, nhưng ít phổ biến hơn so với phình đại tràng bẩm sinh. Rối loạn chức năng cũng có thể xảy ra, nhưng việc loại trừ các nguyên nhân thực thể là quan trọng nhất, đặc biệt là phình đại tràng bẩm sinh.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất trong trường hợp này là phình đại tràng bẩm sinh.
- Phình đại tràng bẩm sinh (Hirschsprung) là một bệnh lý trong đó một phần đại tràng bị thiếu các tế bào thần kinh, gây ra tắc nghẽn và táo bón.
- Rối loạn về chức năng (táo bón cơ năng) là tình trạng táo bón không do bất thường về cấu trúc, mà do các vấn đề về nhu động ruột hoặc chế độ ăn.
- Hẹp trực tràng và hẹp hậu môn là các bất thường về cấu trúc có thể gây khó khăn cho việc đi tiêu.
Trong các nguyên nhân trên, phình đại tràng bẩm sinh là một nguyên nhân quan trọng gây táo bón ở trẻ sơ sinh. Các nguyên nhân khác như hẹp trực tràng hoặc hẹp hậu môn cũng có thể gây táo bón, nhưng ít phổ biến hơn so với phình đại tràng bẩm sinh. Rối loạn chức năng cũng có thể xảy ra, nhưng việc loại trừ các nguyên nhân thực thể là quan trọng nhất, đặc biệt là phình đại tràng bẩm sinh.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất trong trường hợp này là phình đại tràng bẩm sinh.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm bệnh răng miệng *không* gây chán ăn.
- Sâu răng gây đau nhức, khiến người bệnh khó ăn uống, dẫn đến chán ăn.
- Herpangina là bệnh gây ra các vết loét ở miệng và họng, gây đau đớn khi nuốt, dẫn đến chán ăn.
- Viêm loét họng-amiđan gây đau họng, khó nuốt, dẫn đến chán ăn.
- Viêm lưỡi bản đồ (hay còn gọi là lưỡi bản đồ) thường không gây đau hoặc khó chịu đáng kể. Do đó, nó ít có khả năng gây chán ăn.
Vậy đáp án đúng là Viêm lưỡi bản đồ
- Sâu răng gây đau nhức, khiến người bệnh khó ăn uống, dẫn đến chán ăn.
- Herpangina là bệnh gây ra các vết loét ở miệng và họng, gây đau đớn khi nuốt, dẫn đến chán ăn.
- Viêm loét họng-amiđan gây đau họng, khó nuốt, dẫn đến chán ăn.
- Viêm lưỡi bản đồ (hay còn gọi là lưỡi bản đồ) thường không gây đau hoặc khó chịu đáng kể. Do đó, nó ít có khả năng gây chán ăn.
Vậy đáp án đúng là Viêm lưỡi bản đồ
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Trong giai đoạn phát triển của thai nhi, các cơ quan tham gia vào quá trình tạo máu thay đổi theo từng giai đoạn.
- Trong giai đoạn đầu của thai kỳ (trước tháng thứ 4), túi noãn hoàng là cơ quan tạo máu chính.
- Từ tháng thứ 4 của thai kỳ, gan và lách bắt đầu tham gia vào quá trình tạo máu.
- Tủy xương bắt đầu tham gia tạo máu muộn hơn, vào khoảng cuối thai kỳ.
- Hạch bạch huyết không tham gia trực tiếp vào quá trình tạo máu.
Do đó, đáp án chính xác nhất cho câu hỏi này là gan và lách, tuy nhiên trong các đáp án đưa ra, gan là đáp án phù hợp nhất với thời điểm tháng thứ 4 của thai kỳ.
- Trong giai đoạn đầu của thai kỳ (trước tháng thứ 4), túi noãn hoàng là cơ quan tạo máu chính.
- Từ tháng thứ 4 của thai kỳ, gan và lách bắt đầu tham gia vào quá trình tạo máu.
- Tủy xương bắt đầu tham gia tạo máu muộn hơn, vào khoảng cuối thai kỳ.
- Hạch bạch huyết không tham gia trực tiếp vào quá trình tạo máu.
Do đó, đáp án chính xác nhất cho câu hỏi này là gan và lách, tuy nhiên trong các đáp án đưa ra, gan là đáp án phù hợp nhất với thời điểm tháng thứ 4 của thai kỳ.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Thời gian Quick (Prothrombin time - PT) là một xét nghiệm đánh giá khả năng đông máu của cơ thể. Nó đo thời gian cần thiết để máu hình thành cục máu đông. Các yếu tố đông máu thuộc phức hợp Prothrombin (yếu tố II, VII, IX, X) đóng vai trò quan trọng trong quá trình này.
* Bệnh thiếu vitamin C: Thiếu vitamin C ảnh hưởng đến việc tổng hợp collagen và các mô liên kết, gây ra các vấn đề về mạch máu (dễ vỡ) và có thể dẫn đến chảy máu, nhưng không trực tiếp ảnh hưởng đến các yếu tố đông máu tham gia vào thời gian Quick, do đó thường không ảnh hưởng đến thời gian Quick.
* Bệnh Werlhof (Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch): Đây là bệnh lý tự miễn, cơ thể phá hủy tiểu cầu, dẫn đến giảm số lượng tiểu cầu trong máu và gây ra xuất huyết. Thời gian Quick thường không bị ảnh hưởng trong bệnh này.
* Bệnh xuất huyết do thiếu oxy kéo dài: Thiếu oxy kéo dài có thể ảnh hưởng đến nhiều chức năng của cơ thể, nhưng ảnh hưởng trực tiếp đến các yếu tố đông máu tham gia vào thời gian Quick là không rõ ràng. Tuy nhiên, các vấn đề về gan (nơi sản xuất các yếu tố đông máu) có thể xảy ra do thiếu oxy kéo dài, và do đó ảnh hưởng đến thời gian Quick.
* Bệnh lý xuất huyết giảm phức hợp Prothrombin: Bệnh này liên quan trực tiếp đến việc thiếu hoặc giảm chức năng của các yếu tố đông máu thuộc phức hợp Prothrombin (II, VII, IX, X), do đó sẽ kéo dài thời gian Quick.
Do đó, thời gian Quick thường không thay đổi trong bệnh Werlhof.
* Bệnh thiếu vitamin C: Thiếu vitamin C ảnh hưởng đến việc tổng hợp collagen và các mô liên kết, gây ra các vấn đề về mạch máu (dễ vỡ) và có thể dẫn đến chảy máu, nhưng không trực tiếp ảnh hưởng đến các yếu tố đông máu tham gia vào thời gian Quick, do đó thường không ảnh hưởng đến thời gian Quick.
* Bệnh Werlhof (Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch): Đây là bệnh lý tự miễn, cơ thể phá hủy tiểu cầu, dẫn đến giảm số lượng tiểu cầu trong máu và gây ra xuất huyết. Thời gian Quick thường không bị ảnh hưởng trong bệnh này.
* Bệnh xuất huyết do thiếu oxy kéo dài: Thiếu oxy kéo dài có thể ảnh hưởng đến nhiều chức năng của cơ thể, nhưng ảnh hưởng trực tiếp đến các yếu tố đông máu tham gia vào thời gian Quick là không rõ ràng. Tuy nhiên, các vấn đề về gan (nơi sản xuất các yếu tố đông máu) có thể xảy ra do thiếu oxy kéo dài, và do đó ảnh hưởng đến thời gian Quick.
* Bệnh lý xuất huyết giảm phức hợp Prothrombin: Bệnh này liên quan trực tiếp đến việc thiếu hoặc giảm chức năng của các yếu tố đông máu thuộc phức hợp Prothrombin (II, VII, IX, X), do đó sẽ kéo dài thời gian Quick.
Do đó, thời gian Quick thường không thay đổi trong bệnh Werlhof.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng