Để phân biệt mờ mắt do đục thể thuỷ tinh hoặc do glôcôm góc mở, điều quan trọng là cần đo nhãn áp.
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Đục thể thủy tinh gây mờ mắt tiến triển chậm, không kèm theo đau nhức. Glôcôm góc mở cũng gây mờ mắt từ từ, thường bắt đầu từ ngoại vi, và cũng không gây đau nhức ở giai đoạn sớm. Việc đo nhãn áp giúp phát hiện glôcôm góc mở (do bệnh này thường gây tăng nhãn áp) và phân biệt với đục thể thủy tinh. Do đó, câu trả lời "Đúng" là chính xác.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: E
Dấu hiệu ruồi bay (nhìn thấy các chấm đen nhỏ hoặc hình dạng kỳ lạ trôi nổi trong tầm nhìn) và chớp sáng (cảm giác như có ánh sáng lóe lên) là những triệu chứng điển hình của bong võng mạc. Các triệu chứng này xảy ra do sự kích thích cơ học của võng mạc khi nó bị tách ra khỏi lớp biểu mô sắc tố bên dưới. Các bệnh lý khác được liệt kê không gây ra cả hai triệu chứng này cùng một lúc.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Tắc động mạch trung tâm võng mạc là một cấp cứu nhãn khoa, cần can thiệp nhanh chóng để tái tưới máu võng mạc. Quang đông laser không có vai trò trong giai đoạn cấp tính của bệnh lý này. Các phương án còn lại (tắc tĩnh mạch trung tâm võng mạc, đái tháo đường, thoái hóa hoàng điểm ở người già, bệnh lý võng mạc trung tâm thanh dịch) đều có thể được điều trị bằng quang đông laser trong một số trường hợp nhất định.
Lời giải:
Đáp án đúng: E
Bệnh nhân 70 tuổi, mắt mờ dần, mắt phải có diện đồng tử màu trắng (hay còn gọi là đồng tử trắng - leucocoria) gợi ý mạnh mẽ đến đục thể thủy tinh (cataract) đã tiến triển nặng. Các lựa chọn khác ít phù hợp hơn vì:
* A. Sẹo đục giác mạc: Thường do chấn thương hoặc viêm nhiễm, có thể thấy rõ trên khám lâm sàng, không chỉ gây mờ mắt mà còn có thể gây khó chịu hoặc đau nhức nếu gần đây bị viêm.
* B. Viêm màng bồ đào: Gây đau nhức, đỏ mắt, sợ ánh sáng, chảy nước mắt. Thị lực giảm có thể xảy ra nhưng không gây đồng tử trắng.
* C. Glôcôm: Thường không gây đồng tử trắng, trừ khi glôcôm giai đoạn cuối. Bệnh diễn tiến âm thầm, ít triệu chứng ở giai đoạn đầu.
* D. Ung thư võng mạc (Retinoblastoma): Thường gặp ở trẻ em hơn là người lớn 70 tuổi. Có thể gây đồng tử trắng, nhưng ít khả năng xảy ra ở độ tuổi này.
* E. Đục thể thủy tinh già: Thường gặp ở người lớn tuổi và gây mờ mắt tiến triển chậm, không đau nhức. Khi đục nhiều, thể thủy tinh có thể có màu trắng, gây ra đồng tử trắng. Do đó, đây là chẩn đoán phù hợp nhất với các triệu chứng và tuổi của bệnh nhân.
* A. Sẹo đục giác mạc: Thường do chấn thương hoặc viêm nhiễm, có thể thấy rõ trên khám lâm sàng, không chỉ gây mờ mắt mà còn có thể gây khó chịu hoặc đau nhức nếu gần đây bị viêm.
* B. Viêm màng bồ đào: Gây đau nhức, đỏ mắt, sợ ánh sáng, chảy nước mắt. Thị lực giảm có thể xảy ra nhưng không gây đồng tử trắng.
* C. Glôcôm: Thường không gây đồng tử trắng, trừ khi glôcôm giai đoạn cuối. Bệnh diễn tiến âm thầm, ít triệu chứng ở giai đoạn đầu.
* D. Ung thư võng mạc (Retinoblastoma): Thường gặp ở trẻ em hơn là người lớn 70 tuổi. Có thể gây đồng tử trắng, nhưng ít khả năng xảy ra ở độ tuổi này.
* E. Đục thể thủy tinh già: Thường gặp ở người lớn tuổi và gây mờ mắt tiến triển chậm, không đau nhức. Khi đục nhiều, thể thủy tinh có thể có màu trắng, gây ra đồng tử trắng. Do đó, đây là chẩn đoán phù hợp nhất với các triệu chứng và tuổi của bệnh nhân.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các thủ thuật khám mắt cần thiết để đánh giá khả năng phục hồi thị lực sau phẫu thuật đục thể thủy tinh.
* Phương án B đúng: Khám phản xạ đồng tử với ánh sáng giúp đánh giá chức năng của thần kinh thị giác và võng mạc. Nếu phản xạ đồng tử tốt, điều này cho thấy võng mạc và thần kinh thị giác vẫn hoạt động bình thường, và khả năng phục hồi thị lực sau mổ cao hơn.
* Các phương án còn lại sai:
* A. Khám lệ đạo: Đánh giá hệ thống dẫn lưu nước mắt, không liên quan trực tiếp đến khả năng phục hồi thị lực sau mổ đục thể thủy tinh.
* C. Nuôi cấy vi khuẩn ở kết mạc: Để kiểm tra nhiễm trùng, không liên quan trực tiếp đến khả năng phục hồi thị lực sau mổ đục thể thủy tinh (trừ trường hợp có nhiễm trùng nặng ảnh hưởng đến thị giác).
* D. Khám vận động nhãn cầu: Đánh giá chức năng của các cơ vận nhãn, không liên quan trực tiếp đến khả năng phục hồi thị lực sau mổ đục thể thủy tinh.
* E. Soi góc tiền phòng: Đánh giá góc thoát lưu của thủy dịch, liên quan đến bệnh glaucoma, không liên quan trực tiếp đến khả năng phục hồi thị lực sau mổ đục thể thủy tinh.
* Phương án B đúng: Khám phản xạ đồng tử với ánh sáng giúp đánh giá chức năng của thần kinh thị giác và võng mạc. Nếu phản xạ đồng tử tốt, điều này cho thấy võng mạc và thần kinh thị giác vẫn hoạt động bình thường, và khả năng phục hồi thị lực sau mổ cao hơn.
* Các phương án còn lại sai:
* A. Khám lệ đạo: Đánh giá hệ thống dẫn lưu nước mắt, không liên quan trực tiếp đến khả năng phục hồi thị lực sau mổ đục thể thủy tinh.
* C. Nuôi cấy vi khuẩn ở kết mạc: Để kiểm tra nhiễm trùng, không liên quan trực tiếp đến khả năng phục hồi thị lực sau mổ đục thể thủy tinh (trừ trường hợp có nhiễm trùng nặng ảnh hưởng đến thị giác).
* D. Khám vận động nhãn cầu: Đánh giá chức năng của các cơ vận nhãn, không liên quan trực tiếp đến khả năng phục hồi thị lực sau mổ đục thể thủy tinh.
* E. Soi góc tiền phòng: Đánh giá góc thoát lưu của thủy dịch, liên quan đến bệnh glaucoma, không liên quan trực tiếp đến khả năng phục hồi thị lực sau mổ đục thể thủy tinh.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong phẫu thuật Phaco (một loại mổ đục thủy tinh thể ngoài bao), kính nội nhãn (IOL) thường được đặt vào bao thể thủy tinh, tức là vị trí lẽ ra thủy tinh thể tự nhiên sẽ nằm. Vị trí này tương ứng với hậu phòng của mắt. Các vị trí khác như giác mạc, dịch kính, võng mạc hoặc trước giác mạc đều không phải là vị trí thích hợp để đặt kính nội nhãn sau khi đã lấy thủy tinh thể bị đục đi.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng