Bước đầu tiên trong mô hình quản trị chiến lược tổng quát là gì?
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Bước đầu tiên trong mô hình quản trị chiến lược tổng quát là xác định rõ triết lý kinh doanh, mục tiêu và nhiệm vụ của tổ chức. Điều này cung cấp nền tảng cho việc phân tích môi trường, xây dựng chiến lược và phân bổ nguồn lực sau này. Các bước còn lại đều phụ thuộc vào việc xác định rõ mục tiêu và định hướng ban đầu.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này liên quan đến việc định giá sản phẩm/dịch vụ trong môi trường cạnh tranh. Doanh nghiệp lý tưởng nhất là có thể định giá sản phẩm ngang bằng với giá trị mà khách hàng cảm nhận được, nhưng trên thực tế, điều này thường khó khăn. Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến giá, và một trong số đó là mức độ cạnh tranh và khả năng phân khúc thị trường.
* Phương án A: Chi phí sản xuất cao có thể ảnh hưởng đến giá thành, nhưng không trực tiếp giải thích tại sao doanh nghiệp *chỉ có thể* đòi hỏi mức giá thấp hơn giá trị cảm nhận. Chi phí cao có thể khiến doanh nghiệp phải bán giá cao hơn, nhưng vẫn có thể thấp hơn giá trị cảm nhận nếu giá trị cảm nhận rất cao.
* Phương án B: Chất lượng sản phẩm thấp đương nhiên sẽ khiến khách hàng không sẵn sàng trả giá cao. Tuy nhiên, câu hỏi đang nói về việc doanh nghiệp *chỉ có thể* đòi hỏi giá thấp hơn, chứ không phải là không thể bán được hàng.
* Phương án C: Đây là đáp án đúng. Khi cạnh tranh mạnh, doanh nghiệp buộc phải giảm giá để thu hút khách hàng. Hơn nữa, nếu không thể phân đoạn thị trường chi tiết, doanh nghiệp sẽ khó định giá khác nhau cho các nhóm khách hàng khác nhau, và thường phải chọn mức giá thấp hơn để tiếp cận được phần lớn thị trường.
* Phương án D: Chiến lược marketing kém hiệu quả cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng định giá, nhưng đây không phải là lý do chính yếu nhất. Một chiến lược marketing tốt có thể giúp tăng giá trị cảm nhận, nhưng không thể loại bỏ hoàn toàn ảnh hưởng của cạnh tranh.
Vậy, đáp án chính xác nhất là C vì nó bao gồm cả yếu tố cạnh tranh và khả năng phân đoạn thị trường, là những yếu tố chính hạn chế khả năng định giá của doanh nghiệp.
* Phương án A: Chi phí sản xuất cao có thể ảnh hưởng đến giá thành, nhưng không trực tiếp giải thích tại sao doanh nghiệp *chỉ có thể* đòi hỏi mức giá thấp hơn giá trị cảm nhận. Chi phí cao có thể khiến doanh nghiệp phải bán giá cao hơn, nhưng vẫn có thể thấp hơn giá trị cảm nhận nếu giá trị cảm nhận rất cao.
* Phương án B: Chất lượng sản phẩm thấp đương nhiên sẽ khiến khách hàng không sẵn sàng trả giá cao. Tuy nhiên, câu hỏi đang nói về việc doanh nghiệp *chỉ có thể* đòi hỏi giá thấp hơn, chứ không phải là không thể bán được hàng.
* Phương án C: Đây là đáp án đúng. Khi cạnh tranh mạnh, doanh nghiệp buộc phải giảm giá để thu hút khách hàng. Hơn nữa, nếu không thể phân đoạn thị trường chi tiết, doanh nghiệp sẽ khó định giá khác nhau cho các nhóm khách hàng khác nhau, và thường phải chọn mức giá thấp hơn để tiếp cận được phần lớn thị trường.
* Phương án D: Chiến lược marketing kém hiệu quả cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng định giá, nhưng đây không phải là lý do chính yếu nhất. Một chiến lược marketing tốt có thể giúp tăng giá trị cảm nhận, nhưng không thể loại bỏ hoàn toàn ảnh hưởng của cạnh tranh.
Vậy, đáp án chính xác nhất là C vì nó bao gồm cả yếu tố cạnh tranh và khả năng phân đoạn thị trường, là những yếu tố chính hạn chế khả năng định giá của doanh nghiệp.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Bản tuyên bố sứ mạng (mission statement) đóng vai trò là kim chỉ nam cho mọi hoạt động của tổ chức. Nó xác định mục đích tồn tại của tổ chức và những giá trị mà tổ chức theo đuổi. Do đó, bản tuyên bố sứ mạng là điểm tham chiếu quan trọng để đánh giá xem các mục tiêu và chiến lược được đề ra có phù hợp với mục đích và giá trị cốt lõi của tổ chức hay không. Các đáp án còn lại không chính xác vì bản tuyên bố sứ mạng không trực tiếp liên quan đến phân tích môi trường bên ngoài, xây dựng cơ cấu tổ chức hoặc kiểm soát chi phí.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra sự hiểu biết về việc xây dựng năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp. Việc thuê người từ doanh nghiệp thành công để bắt chước năng lực thường không hiệu quả vì năng lực của một tổ chức thường là kết quả của sự phối hợp và tương tác phức tạp giữa nhiều cá nhân, quy trình, hệ thống và văn hóa. Nó hiếm khi chỉ nằm ở một cá nhân duy nhất. Do đó, đáp án B là chính xác nhất. Các đáp án còn lại không trực tiếp giải thích lý do tại sao việc thuê người giỏi từ công ty khác không đảm bảo sao chép được năng lực của công ty đó.
* A. Vì người được thuê không trung thành: Mức độ trung thành của nhân viên là một vấn đề quan trọng nhưng không phải là lý do chính khiến việc bắt chước năng lực không thành công.
* C. Vì chi phí thuê quá cao: Chi phí cao có thể là một yếu tố, nhưng lý do cốt lõi vẫn là sự phức tạp và tính hệ thống của năng lực tổ chức.
* D. Vì luật pháp không cho phép: Luật pháp thường không cấm việc thuê người từ các công ty khác.
* A. Vì người được thuê không trung thành: Mức độ trung thành của nhân viên là một vấn đề quan trọng nhưng không phải là lý do chính khiến việc bắt chước năng lực không thành công.
* C. Vì chi phí thuê quá cao: Chi phí cao có thể là một yếu tố, nhưng lý do cốt lõi vẫn là sự phức tạp và tính hệ thống của năng lực tổ chức.
* D. Vì luật pháp không cho phép: Luật pháp thường không cấm việc thuê người từ các công ty khác.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Để giành thắng lợi trong cạnh tranh, doanh nghiệp cần tạo ra giá trị vượt trội so với đối thủ. Điều này có thể đạt được bằng cách cung cấp sản phẩm/dịch vụ với chi phí thấp hơn (lợi thế chi phí) hoặc cung cấp sản phẩm/dịch vụ độc đáo và khác biệt (lợi thế khác biệt hóa). Do đó, đáp án đúng là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này liên quan đến việc xác định thời điểm doanh nghiệp sử dụng giá trị cụ thể để đặt mục tiêu lợi nhuận.
Phương án A không chính xác. Thời gian chiến lược dài không phải là yếu tố quyết định việc sử dụng giá trị cụ thể cho mục tiêu lợi nhuận. Doanh nghiệp vẫn có thể đặt mục tiêu theo tỷ lệ phần trăm hoặc các chỉ số khác.
Phương án B không chính xác. Đặc điểm sản xuất kinh doanh phức tạp có thể khiến việc xác định mục tiêu lợi nhuận bằng giá trị trở nên khó khăn hơn, chứ không phải là điều kiện để doanh nghiệp làm như vậy.
Phương án C chính xác. Khi thời gian chiến lược đủ ngắn và đặc điểm sản xuất không quá phức tạp, doanh nghiệp có thể dễ dàng dự đoán và kiểm soát các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận. Do đó, việc xác định mục tiêu lợi nhuận bằng một giá trị cụ thể trở nên khả thi và hiệu quả hơn.
Phương án D không chính xác. Khi không thể dự báo được thị trường, doanh nghiệp sẽ khó có thể xác định một giá trị mục tiêu lợi nhuận cụ thể một cách chính xác. Thay vào đó, họ có thể sử dụng các mục tiêu linh hoạt hơn hoặc dựa trên các kịch bản khác nhau.
Phương án A không chính xác. Thời gian chiến lược dài không phải là yếu tố quyết định việc sử dụng giá trị cụ thể cho mục tiêu lợi nhuận. Doanh nghiệp vẫn có thể đặt mục tiêu theo tỷ lệ phần trăm hoặc các chỉ số khác.
Phương án B không chính xác. Đặc điểm sản xuất kinh doanh phức tạp có thể khiến việc xác định mục tiêu lợi nhuận bằng giá trị trở nên khó khăn hơn, chứ không phải là điều kiện để doanh nghiệp làm như vậy.
Phương án C chính xác. Khi thời gian chiến lược đủ ngắn và đặc điểm sản xuất không quá phức tạp, doanh nghiệp có thể dễ dàng dự đoán và kiểm soát các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận. Do đó, việc xác định mục tiêu lợi nhuận bằng một giá trị cụ thể trở nên khả thi và hiệu quả hơn.
Phương án D không chính xác. Khi không thể dự báo được thị trường, doanh nghiệp sẽ khó có thể xác định một giá trị mục tiêu lợi nhuận cụ thể một cách chính xác. Thay vào đó, họ có thể sử dụng các mục tiêu linh hoạt hơn hoặc dựa trên các kịch bản khác nhau.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng