Đáp án đúng:
Để giải bài toán này, chúng ta cần phân tích quá trình gia nhiệt của nước từ trạng thái ban đầu (3 kg, áp suất 6 bar, nhiệt độ 50°C) đến 220°C ở áp suất không đổi.
**Bước 1: Phân tích trạng thái ban đầu và cuối của nước.**
* Trạng thái ban đầu: m = 3 kg, P1 = 6 bar, T1 = 50°C. Ở áp suất 6 bar, nhiệt độ sôi của nước là khoảng 158.8°C (tra bảng hơi nước bão hòa). Do đó, nước ở trạng thái lỏng.
* Trạng thái cuối: m = 3 kg, P2 = 6 bar, T2 = 220°C. Ở áp suất 6 bar, nhiệt độ 220°C cao hơn nhiệt độ sôi, do đó nước ở trạng thái hơi quá nhiệt.
**Bước 2: Xác định các giai đoạn của quá trình gia nhiệt.**
Quá trình gia nhiệt bao gồm ba giai đoạn chính:
1. Gia nhiệt nước lỏng từ 50°C đến nhiệt độ sôi ở 6 bar (khoảng 158.8°C).
2. Biến nước lỏng sôi thành hơi bão hòa khô ở 6 bar (158.8°C).
3. Gia nhiệt hơi bão hòa khô lên 220°C ở 6 bar (trạng thái hơi quá nhiệt).
**Bước 3: Tính toán nhiệt lượng cho từng giai đoạn.**
* **Giai đoạn 1: Gia nhiệt nước lỏng (Q1).**
Nhiệt lượng này được tính bằng công thức: Q1 = m * C_n * (T_sôi - T1).
Trong đó:
m = 3 kg
C_n = 4,18 kJ/kg.K (nhiệt dung riêng của nước lỏng)
T_sôi ≈ 158.8°C (nhiệt độ sôi của nước ở 6 bar, tra bảng)
T1 = 50°C
Q1 = 3 * 4.18 * (158.8 - 50) = 3 * 4.18 * 108.8 ≈ 1368.744 kJ.
* **Giai đoạn 2: Hóa hơi nước (Q2).**
Nhiệt lượng này là nhiệt hóa hơi riêng ở áp suất 6 bar nhân với khối lượng. Chúng ta cần tra bảng hơi nước bão hòa tại áp suất 6 bar để tìm nhiệt hóa hơi riêng (h_fg).
Tại P = 6 bar, tra bảng ta có: Nhiệt độ sôi T_sôi ≈ 158.8°C và nhiệt hóa hơi riêng h_fg ≈ 2064.5 kJ/kg.
Q2 = m * h_fg = 3 * 2064.5 = 6193.5 kJ.
* **Giai đoạn 3: Gia nhiệt hơi quá nhiệt (Q3).**
Để tính Q3, chúng ta cần biết nhiệt dung riêng của hơi nước ở áp suất 6 bar trong dải nhiệt độ từ 158.8°C đến 220°C (C_p_hơi). Nhiệt dung riêng của hơi nước thay đổi theo nhiệt độ và áp suất, giá trị này thường được cung cấp hoặc cần tra bảng tính toán chuyên sâu hơn. Nếu giả định nhiệt dung riêng của hơi nước là không đổi trong khoảng này, chúng ta có thể dùng một giá trị xấp xỉ hoặc tra bảng. Giả sử C_p_hơi xấp xỉ 1.9 kJ/kg.K (giá trị tham khảo cho hơi nước quá nhiệt ở áp suất thấp đến trung bình).
Q3 = m * C_p_hơi * (T2 - T_sôi) = 3 * 1.9 * (220 - 158.8) = 3 * 1.9 * 61.2 ≈ 348.84 kJ.
(Lưu ý: Để có kết quả chính xác, cần tra bảng hơi nước quá nhiệt hoặc sử dụng phần mềm chuyên dụng để lấy giá trị nhiệt dung riêng C_p_hơi hoặc entanpi tương ứng).
**Bước 4: Tính tổng nhiệt lượng (Q_total).**
Q_total = Q1 + Q2 + Q3 ≈ 1368.744 + 6193.5 + 348.84 ≈ 7911.084 kJ.
**Bước 5: Tính tỷ lệ phần trăm nhiệt lượng hóa hơi hoàn toàn.**
Nhiệt lượng để nước hóa hơi hoàn toàn chính là Q2 (nhiệt lượng biến nước sôi thành hơi bão hòa khô). Tuy nhiên, câu hỏi có thể hiểu là nhiệt lượng để nước từ trạng thái ban đầu đến khi hóa hơi hoàn toàn, tức là Q1 + Q2.
Chúng ta sẽ tính theo cả hai cách hiểu:
* Hiểu 1: Chỉ riêng nhiệt hóa hơi (Q2).
Tỷ lệ = (Q2 / Q_total) * 100% = (6193.5 / 7911.084) * 100% ≈ 78.29%.
* Hiểu 2: Từ trạng thái ban đầu đến khi hóa hơi hoàn toàn (Q1 + Q2).
Q_hoan_toan = Q1 + Q2 = 1368.744 + 6193.5 = 7562.244 kJ.
Tỷ lệ = (Q_hoan_toan / Q_total) * 100% = (7562.244 / 7911.084) * 100% ≈ 95.59%.
Xem xét cách diễn đạt "Nhiệt lượng cung cấp để nước ở trạng thái ban đầu đến khi nước hóa hơi hoàn toàn chiếm bao nhiêu % tổng nhiệt lượng của cả quá trình?", nó ám chỉ quá trình từ 50°C đến khi hóa hơi hoàn toàn (bao gồm giai đoạn 1 và giai đoạn 2). Do đó, Hiểu 2 là phù hợp nhất.
**Kết luận:**
* Nhiệt lượng đốt nóng nước ban đầu đến nhiệt độ sôi (Q1) ≈ 1368.744 kJ.
* Nhiệt lượng biến nước sôi thành hơi bão hoà khô (Q2) ≈ 6193.5 kJ.
* Nhiệt lượng biến hơi bão hòa khô thành hơi quá nhiệt (Q3) ≈ 348.84 kJ.
* Nhiệt lượng cung cấp để nước ở trạng thái ban đầu đến khi nước hóa hơi hoàn toàn (Q1 + Q2) chiếm khoảng 95.59% tổng nhiệt lượng của cả quá trình.