Trọng yếu được quan niệm là:
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Trong kiểm toán, "trọng yếu" là một khái niệm then chốt, liên quan đến tầm cỡ và bản chất của sai sót, bao gồm việc xem xét liệu sai sót đó có thể ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính hay không. Vì vậy, đáp án C phản ánh chính xác nhất quan niệm về trọng yếu trong ngữ cảnh này.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Nguyên tắc xét đoán và sử dụng bằng chứng trong kiểm toán bao gồm:
- Bằng chứng bằng văn bản thường có giá trị cao hơn bằng chứng bằng lời nói, do tính khách quan và dễ kiểm chứng hơn.
- Bằng chứng thu thập từ nguồn độc lập đáng tin cậy hơn so với bằng chứng thu thập từ đơn vị được kiểm toán, vì nó ít bị ảnh hưởng bởi lợi ích của đơn vị.
- Bằng chứng do kiểm toán viên tự thu thập (ví dụ: quan sát, kiểm kê) thường có giá trị cao hơn so với bằng chứng do người khác cung cấp (ví dụ: phỏng vấn), vì kiểm toán viên có thể kiểm soát quá trình thu thập và đánh giá tính xác thực.
Do đó, đáp án D là chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Hệ số khả năng thanh toán tổng quát (hay còn gọi là hệ số thanh toán hiện thời) được tính bằng cách chia tổng tài sản ngắn hạn cho tổng nợ ngắn hạn. Công thức này đánh giá khả năng của doanh nghiệp trong việc thanh toán các khoản nợ ngắn hạn bằng tài sản ngắn hạn của mình.
* Tổng số tiền và tương đương tiền: Là một phần quan trọng của tài sản ngắn hạn, được sử dụng trong tử số của công thức.
* Tổng số nợ ngắn hạn: Được sử dụng trong mẫu số của công thức.
* Tổng số nợ phải trả: Bao gồm cả nợ ngắn hạn và nợ dài hạn. Vì hệ số khả năng thanh toán tổng quát chỉ tập trung vào khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn, nên tổng số nợ phải trả (bao gồm cả nợ dài hạn) không được sử dụng trực tiếp trong công thức.
Do đó, đáp án C là đáp án đúng.
* Tổng số tiền và tương đương tiền: Là một phần quan trọng của tài sản ngắn hạn, được sử dụng trong tử số của công thức.
* Tổng số nợ ngắn hạn: Được sử dụng trong mẫu số của công thức.
* Tổng số nợ phải trả: Bao gồm cả nợ ngắn hạn và nợ dài hạn. Vì hệ số khả năng thanh toán tổng quát chỉ tập trung vào khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn, nên tổng số nợ phải trả (bao gồm cả nợ dài hạn) không được sử dụng trực tiếp trong công thức.
Do đó, đáp án C là đáp án đúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Hệ số thanh toán nhanh (Quick Ratio) được tính bằng công thức:
(Tiền và tương đương tiền + Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn + Các khoản phải thu) / Nợ ngắn hạn
Như vậy, để xác định hệ số thanh toán nhanh, người ta sử dụng các chỉ tiêu: Tiền và tương đương tiền, Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn, Các khoản phải thu và Nợ ngắn hạn. Phương án D đề cập đến "Tổng số nợ ngắn hạn đã đến hạn, quá hạn", đây là một phần của Nợ ngắn hạn nói chung, chứ không phải là một chỉ tiêu độc lập không được sử dụng trong công thức tính hệ số thanh toán nhanh. Do đó, câu D không chính xác bằng các đáp án còn lại.
Tuy nhiên, câu hỏi được đặt ra một cách không chính xác. Bởi vì tất cả các đáp án A, B, C đều được sử dụng để tính hệ số thanh toán nhanh, và đáp án D cũng liên quan (nằm trong mẫu số của công thức). Do đó, không có đáp án nào hoàn toàn "không sử dụng" trong việc xác định hệ số thanh toán nhanh.
Vì câu hỏi có vấn đề, tôi sẽ chọn đáp án D vì nó mô tả một phần của mẫu số, chứ không phải tử số trong công thức tính hệ số thanh toán nhanh, và do đó ít liên quan trực tiếp hơn đến việc xác định hệ số thanh toán nhanh so với các đáp án còn lại.
(Tiền và tương đương tiền + Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn + Các khoản phải thu) / Nợ ngắn hạn
Như vậy, để xác định hệ số thanh toán nhanh, người ta sử dụng các chỉ tiêu: Tiền và tương đương tiền, Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn, Các khoản phải thu và Nợ ngắn hạn. Phương án D đề cập đến "Tổng số nợ ngắn hạn đã đến hạn, quá hạn", đây là một phần của Nợ ngắn hạn nói chung, chứ không phải là một chỉ tiêu độc lập không được sử dụng trong công thức tính hệ số thanh toán nhanh. Do đó, câu D không chính xác bằng các đáp án còn lại.
Tuy nhiên, câu hỏi được đặt ra một cách không chính xác. Bởi vì tất cả các đáp án A, B, C đều được sử dụng để tính hệ số thanh toán nhanh, và đáp án D cũng liên quan (nằm trong mẫu số của công thức). Do đó, không có đáp án nào hoàn toàn "không sử dụng" trong việc xác định hệ số thanh toán nhanh.
Vì câu hỏi có vấn đề, tôi sẽ chọn đáp án D vì nó mô tả một phần của mẫu số, chứ không phải tử số trong công thức tính hệ số thanh toán nhanh, và do đó ít liên quan trực tiếp hơn đến việc xác định hệ số thanh toán nhanh so với các đáp án còn lại.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Số vòng thu hồi nợ (hệ số thu hồi nợ) là một chỉ số tài chính đo lường khả năng thu hồi các khoản nợ phải thu của một doanh nghiệp. Nó được tính bằng cách chia doanh thu thuần cho số dư nợ phải thu bình quân.
Công thức tính:
Số vòng thu hồi nợ = Doanh thu thuần / Số dư nợ phải thu bình quân
Hoặc có thể sử dụng doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ thay cho doanh thu thuần.
Như vậy, để xác định số vòng thu hồi nợ, người ta sử dụng các yếu tố: doanh thu thuần (hoặc doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ) và số dư nợ phải thu bình quân.
Phương án D "Tất cả các yếu tố nêu trên" không đúng vì câu hỏi là yếu tố "không sử dụng".
Công thức tính:
Số vòng thu hồi nợ = Doanh thu thuần / Số dư nợ phải thu bình quân
Hoặc có thể sử dụng doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ thay cho doanh thu thuần.
Như vậy, để xác định số vòng thu hồi nợ, người ta sử dụng các yếu tố: doanh thu thuần (hoặc doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ) và số dư nợ phải thu bình quân.
Phương án D "Tất cả các yếu tố nêu trên" không đúng vì câu hỏi là yếu tố "không sử dụng".
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Bằng chứng kiểm toán là những thông tin mà kiểm toán viên thu thập được để làm cơ sở đưa ra ý kiến về báo cáo tài chính. Các bằng chứng này có thể liên quan đến các nghiệp vụ kinh tế phát sinh, số dư tài khoản, và hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị được kiểm toán.
Phương án B, "Các nghiệp vụ kinh tế phát sinh", không phải là bằng chứng kiểm toán mà là đối tượng để thu thập bằng chứng kiểm toán. Kiểm toán viên sẽ thu thập bằng chứng về các nghiệp vụ kinh tế phát sinh này để xác minh tính đúng đắn của chúng. Các phương án còn lại (A, C, D) đều là các loại bằng chứng kiểm toán mà kiểm toán viên có thể thu thập được.
Do đó, đáp án đúng là B.
Phương án B, "Các nghiệp vụ kinh tế phát sinh", không phải là bằng chứng kiểm toán mà là đối tượng để thu thập bằng chứng kiểm toán. Kiểm toán viên sẽ thu thập bằng chứng về các nghiệp vụ kinh tế phát sinh này để xác minh tính đúng đắn của chúng. Các phương án còn lại (A, C, D) đều là các loại bằng chứng kiểm toán mà kiểm toán viên có thể thu thập được.
Do đó, đáp án đúng là B.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng