Tinh trùng được tạo ra trong điều kiện như thế nào?
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Tinh trùng được tạo ra trong tinh hoàn. Để quá trình sinh tinh diễn ra hiệu quả, nhiệt độ ở tinh hoàn cần thấp hơn nhiệt độ cơ thể khoảng 2-4 độ C. Đó là lý do vì sao tinh hoàn nằm bên ngoài cơ thể, trong bìu, để đảm bảo nhiệt độ phù hợp cho quá trình sinh tinh.
This document contains 500 multiple-choice questions related to sex education. It was prepared by the Faculty of Information Technology at Hai Phong University.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần hiểu về quá trình hình thành tế bào trứng (noãn bào) ở người nữ.
Quá trình hình thành noãn (oogenesis) bắt đầu từ rất sớm trong quá trình phát triển của phôi thai nữ. Khoảng tuần thứ 8 đến tháng thứ 5 của thai kỳ, các tế bào mầm nguyên thủy trong buồng trứng của phôi thai nữ bắt đầu biệt hóa thành noãn bào sơ cấp (primary oocytes). Các noãn bào này được bao bọc bởi các tế bào soma và hình thành nên các nang trứng nguyên thủy (primordial follicles).
Số lượng nang trứng nguyên thủy này đạt đến đỉnh điểm vào khoảng tháng thứ 5 của thai kỳ, ước tính có khoảng 6-7 triệu nang trứng. Tuy nhiên, sau đó, phần lớn các nang trứng này sẽ thoái hóa dần (quá trình được gọi là Atresia).
Khi một bé gái được sinh ra, số lượng noãn bào sơ cấp trong buồng trứng của cô bé đã giảm xuống đáng kể, nhưng vẫn còn rất lớn. Ước tính có khoảng từ 1 đến 2 triệu noãn bào sơ cấp có mặt trong buồng trứng của bé gái sơ sinh. Con số này tiếp tục giảm dần theo thời gian, đến tuổi dậy thì chỉ còn khoảng 300.000 đến 500.000 noãn bào. Trong suốt cuộc đời sinh sản của một người phụ nữ, chỉ khoảng 300-500 noãn bào sẽ trưởng thành và rụng trứng.
Vì câu hỏi đề cập đến "số lượng tế bào trứng ban đầu ở cơ thể người nữ", tức là số lượng khi mới sinh ra, đáp án chính xác nhất là hàng triệu tế bào trứng.
Phân tích các phương án:
* Hàng trăm tế bào trứng: Quá thấp so với thực tế.
* Hàng chục tế bào trứng: Quá thấp so với thực tế.
* Hàng nghìn tế bào trứng: Vẫn còn quá thấp. Con số này có thể gần với số lượng trứng rụng trong cả đời sinh sản, nhưng không phải số lượng ban đầu.
* Hàng triệu tế bào trứng: Đây là ước tính chính xác về số lượng noãn bào sơ cấp có trong buồng trứng của một bé gái sơ sinh.
Quá trình hình thành noãn (oogenesis) bắt đầu từ rất sớm trong quá trình phát triển của phôi thai nữ. Khoảng tuần thứ 8 đến tháng thứ 5 của thai kỳ, các tế bào mầm nguyên thủy trong buồng trứng của phôi thai nữ bắt đầu biệt hóa thành noãn bào sơ cấp (primary oocytes). Các noãn bào này được bao bọc bởi các tế bào soma và hình thành nên các nang trứng nguyên thủy (primordial follicles).
Số lượng nang trứng nguyên thủy này đạt đến đỉnh điểm vào khoảng tháng thứ 5 của thai kỳ, ước tính có khoảng 6-7 triệu nang trứng. Tuy nhiên, sau đó, phần lớn các nang trứng này sẽ thoái hóa dần (quá trình được gọi là Atresia).
Khi một bé gái được sinh ra, số lượng noãn bào sơ cấp trong buồng trứng của cô bé đã giảm xuống đáng kể, nhưng vẫn còn rất lớn. Ước tính có khoảng từ 1 đến 2 triệu noãn bào sơ cấp có mặt trong buồng trứng của bé gái sơ sinh. Con số này tiếp tục giảm dần theo thời gian, đến tuổi dậy thì chỉ còn khoảng 300.000 đến 500.000 noãn bào. Trong suốt cuộc đời sinh sản của một người phụ nữ, chỉ khoảng 300-500 noãn bào sẽ trưởng thành và rụng trứng.
Vì câu hỏi đề cập đến "số lượng tế bào trứng ban đầu ở cơ thể người nữ", tức là số lượng khi mới sinh ra, đáp án chính xác nhất là hàng triệu tế bào trứng.
Phân tích các phương án:
* Hàng trăm tế bào trứng: Quá thấp so với thực tế.
* Hàng chục tế bào trứng: Quá thấp so với thực tế.
* Hàng nghìn tế bào trứng: Vẫn còn quá thấp. Con số này có thể gần với số lượng trứng rụng trong cả đời sinh sản, nhưng không phải số lượng ban đầu.
* Hàng triệu tế bào trứng: Đây là ước tính chính xác về số lượng noãn bào sơ cấp có trong buồng trứng của một bé gái sơ sinh.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Các tế bào trứng (noãn bào) trong cơ thể người nữ được hình thành từ giai đoạn phôi thai, nhưng chúng tồn tại ở dạng nguyên thủy (noãn nguyên bào) và sau đó là noãn bào sơ cấp, bị ngừng phát triển ở kỳ đầu giảm phân I cho đến khi người nữ bước vào giai đoạn dậy thì.
* Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Ngay từ khi bé gái được sinh ra. Khi bé gái ra đời, buồng trứng đã chứa hàng triệu noãn bào sơ cấp, nhưng chúng chưa trưởng thành. Chúng đang ở trạng thái ngừng phát triển và chỉ có khả năng trưởng thành khi nhận được tín hiệu hormone thích hợp.
* Phương án 2: Khi người nữ bước vào giai đoạn dậy thì. Đây là đáp án chính xác. Khi cơ thể người nữ bước vào giai đoạn dậy thì, dưới tác động của các hormone sinh dục (đặc biệt là FSH và LH từ tuyến yên), các noãn bào sơ cấp bắt đầu tiếp tục quá trình giảm phân, phát triển thành noãn bào thứ cấp và hoàn thiện quá trình trưởng thành theo chu kỳ. Quá trình này dẫn đến sự rụng trứng hàng tháng.
* Phương án 3: Khi bắt đầu có kinh nguyệt lần đầu tiên. Kinh nguyệt lần đầu tiên (hành kinh) là một dấu hiệu cho thấy cơ thể đã bước vào tuổi dậy thì và các chu kỳ rụng trứng đã bắt đầu hoạt động. Tuy nhiên, quá trình trưởng thành của tế bào trứng thực sự bắt đầu cùng với sự khởi phát của giai đoạn dậy thì, trước cả khi kinh nguyệt lần đầu tiên xảy ra. Kinh nguyệt là hệ quả của chu kỳ rụng trứng, không phải là điểm khởi đầu của quá trình trưởng thành trứng.
* Phương án 4: Khi có thai. Khi có thai, quá trình rụng trứng và trưởng thành trứng mới thường bị ức chế do nồng độ hormone thai kỳ cao. Trứng đã trưởng thành và được thụ tinh mới dẫn đến thai nghén. Do đó, trứng không bắt đầu trưởng thành khi có thai, mà là ngược lại.
Kết luận: Các tế bào trứng trong cơ thể người nữ bắt đầu trưởng thành một cách có chu kỳ khi người nữ bước vào giai đoạn dậy thì, dưới sự điều hòa của hệ thống hormone.
* Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Ngay từ khi bé gái được sinh ra. Khi bé gái ra đời, buồng trứng đã chứa hàng triệu noãn bào sơ cấp, nhưng chúng chưa trưởng thành. Chúng đang ở trạng thái ngừng phát triển và chỉ có khả năng trưởng thành khi nhận được tín hiệu hormone thích hợp.
* Phương án 2: Khi người nữ bước vào giai đoạn dậy thì. Đây là đáp án chính xác. Khi cơ thể người nữ bước vào giai đoạn dậy thì, dưới tác động của các hormone sinh dục (đặc biệt là FSH và LH từ tuyến yên), các noãn bào sơ cấp bắt đầu tiếp tục quá trình giảm phân, phát triển thành noãn bào thứ cấp và hoàn thiện quá trình trưởng thành theo chu kỳ. Quá trình này dẫn đến sự rụng trứng hàng tháng.
* Phương án 3: Khi bắt đầu có kinh nguyệt lần đầu tiên. Kinh nguyệt lần đầu tiên (hành kinh) là một dấu hiệu cho thấy cơ thể đã bước vào tuổi dậy thì và các chu kỳ rụng trứng đã bắt đầu hoạt động. Tuy nhiên, quá trình trưởng thành của tế bào trứng thực sự bắt đầu cùng với sự khởi phát của giai đoạn dậy thì, trước cả khi kinh nguyệt lần đầu tiên xảy ra. Kinh nguyệt là hệ quả của chu kỳ rụng trứng, không phải là điểm khởi đầu của quá trình trưởng thành trứng.
* Phương án 4: Khi có thai. Khi có thai, quá trình rụng trứng và trưởng thành trứng mới thường bị ức chế do nồng độ hormone thai kỳ cao. Trứng đã trưởng thành và được thụ tinh mới dẫn đến thai nghén. Do đó, trứng không bắt đầu trưởng thành khi có thai, mà là ngược lại.
Kết luận: Các tế bào trứng trong cơ thể người nữ bắt đầu trưởng thành một cách có chu kỳ khi người nữ bước vào giai đoạn dậy thì, dưới sự điều hòa của hệ thống hormone.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Âm đạo là một cơ quan quan trọng trong hệ sinh sản nữ, có cấu tạo đặc trưng phù hợp với các chức năng của nó.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Là một ống có thành là một lớp cơ mỏng nối từ cổ tử cung ra phía ngoài"
* Đây là mô tả chính xác nhất. Âm đạo là một ống cơ đàn hồi, nối từ cổ tử cung (phần dưới của tử cung) ra bên ngoài cơ thể tại âm hộ. Thành âm đạo được cấu tạo chủ yếu bởi các lớp cơ trơn (tương đối mỏng), mô liên kết giàu sợi đàn hồi và được lót bởi lớp biểu mô lát tầng không sừng hóa. Cấu trúc này cho phép âm đạo có khả năng giãn nở lớn trong quá trình sinh nở và giao hợp.
* Phương án 2: "Là một ống với một lớp cơ thành dày, được cố định bằng một dây chằng rộng"
* Mô tả "thành dày" là không chính xác. Thành âm đạo tương đối mỏng và linh hoạt, có khả năng co giãn. Dây chằng rộng chủ yếu là cấu trúc hỗ trợ tử cung và buồng trứng, chứ không phải là yếu tố chính cố định âm đạo theo cách này.
* Phương án 3: "Là một ống chứa nhiều tuyến cung cấp chất nhầy nối từ buồng trứng ra phía ngoài"
* Sai. Âm đạo không nối trực tiếp với buồng trứng. Ống dẫn trứng là cấu trúc nối buồng trứng với tử cung. Mặc dù âm đạo có thể có một số tuyến và nhận chất nhầy từ cổ tử cung, nhưng nó không chứa "nhiều tuyến cung cấp chất nhầy" như mô tả và đặc biệt là không nối với buồng trứng.
* Phương án 4: "Là một ống với lớp mô nhạy cảm thông với ống dẫn trứng"
* Sai. Âm đạo không thông với ống dẫn trứng. Ống dẫn trứng thông với tử cung. Mặc dù âm đạo có các đầu dây thần kinh và mô nhạy cảm, nhưng sự kết nối với ống dẫn trứng là hoàn toàn sai lệch về mặt giải phẫu.
Kết luận:
Phương án 1 cung cấp mô tả chính xác và đầy đủ nhất về cấu tạo của âm đạo.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Là một ống có thành là một lớp cơ mỏng nối từ cổ tử cung ra phía ngoài"
* Đây là mô tả chính xác nhất. Âm đạo là một ống cơ đàn hồi, nối từ cổ tử cung (phần dưới của tử cung) ra bên ngoài cơ thể tại âm hộ. Thành âm đạo được cấu tạo chủ yếu bởi các lớp cơ trơn (tương đối mỏng), mô liên kết giàu sợi đàn hồi và được lót bởi lớp biểu mô lát tầng không sừng hóa. Cấu trúc này cho phép âm đạo có khả năng giãn nở lớn trong quá trình sinh nở và giao hợp.
* Phương án 2: "Là một ống với một lớp cơ thành dày, được cố định bằng một dây chằng rộng"
* Mô tả "thành dày" là không chính xác. Thành âm đạo tương đối mỏng và linh hoạt, có khả năng co giãn. Dây chằng rộng chủ yếu là cấu trúc hỗ trợ tử cung và buồng trứng, chứ không phải là yếu tố chính cố định âm đạo theo cách này.
* Phương án 3: "Là một ống chứa nhiều tuyến cung cấp chất nhầy nối từ buồng trứng ra phía ngoài"
* Sai. Âm đạo không nối trực tiếp với buồng trứng. Ống dẫn trứng là cấu trúc nối buồng trứng với tử cung. Mặc dù âm đạo có thể có một số tuyến và nhận chất nhầy từ cổ tử cung, nhưng nó không chứa "nhiều tuyến cung cấp chất nhầy" như mô tả và đặc biệt là không nối với buồng trứng.
* Phương án 4: "Là một ống với lớp mô nhạy cảm thông với ống dẫn trứng"
* Sai. Âm đạo không thông với ống dẫn trứng. Ống dẫn trứng thông với tử cung. Mặc dù âm đạo có các đầu dây thần kinh và mô nhạy cảm, nhưng sự kết nối với ống dẫn trứng là hoàn toàn sai lệch về mặt giải phẫu.
Kết luận:
Phương án 1 cung cấp mô tả chính xác và đầy đủ nhất về cấu tạo của âm đạo.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Định kiến giới là những quan niệm, thái độ, hoặc niềm tin sai lệch về vai trò, khả năng, và vị trí xã hội của nam và nữ, thường dẫn đến việc phân biệt đối xử hoặc hạn chế cơ hội của một giới tính. Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Nữ giới có thiên chức làm mẹ và cho con bú. Đây là một sự thật sinh học không thể phủ nhận. Việc nữ giới mang thai và cho con bú là chức năng sinh học tự nhiên của họ. Mặc dù cụm từ "thiên chức" có thể được hiểu theo nghĩa rộng và đôi khi gắn liền với định kiến về vai trò duy nhất của phụ nữ, nhưng bản thân hành động sinh học này không phải là định kiến giới.
* Phương án 2: Nữ giới không nên học nhiều mà việc quan trọng của họ là lập gia đình. Đây là một phát biểu rõ ràng thể hiện định kiến giới. Nó giới hạn quyền được học tập, phát triển bản thân và theo đuổi sự nghiệp của nữ giới, buộc họ vào vai trò truyền thống là người vợ, người mẹ và nội trợ. Phát biểu này bác bỏ quyền tự quyết và năng lực của phụ nữ ngoài khuôn khổ gia đình, đồng thời ngụ ý rằng giáo dục cao hơn là không cần thiết hoặc thậm chí có hại cho phụ nữ. Đây là một ví dụ điển hình của việc áp đặt giới hạn dựa trên giới tính.
* Phương án 3: Nữ giới có quyền lựa chọn và quyết định tương lai của mình. Phát biểu này khẳng định quyền tự chủ và bình đẳng giới. Nó hoàn toàn đối lập với định kiến giới, vì nó tôn trọng quyền của phụ nữ trong việc định đoạt cuộc đời mình.
* Phương án 4: Nữ giới có quyền lựa chọn cách học tập và làm việc phù hợp với năng lực và mong muốn của mình. Tương tự như phương án 3, đây là một phát biểu ủng hộ bình đẳng giới và quyền tự do cá nhân. Nó nhấn mạnh việc đánh giá một người dựa trên năng lực và mong muốn cá nhân, không phải dựa trên giới tính.
Từ phân tích trên, phương án 2 là phát biểu duy nhất thể hiện rõ ràng định kiến giới.
* Phương án 1: Nữ giới có thiên chức làm mẹ và cho con bú. Đây là một sự thật sinh học không thể phủ nhận. Việc nữ giới mang thai và cho con bú là chức năng sinh học tự nhiên của họ. Mặc dù cụm từ "thiên chức" có thể được hiểu theo nghĩa rộng và đôi khi gắn liền với định kiến về vai trò duy nhất của phụ nữ, nhưng bản thân hành động sinh học này không phải là định kiến giới.
* Phương án 2: Nữ giới không nên học nhiều mà việc quan trọng của họ là lập gia đình. Đây là một phát biểu rõ ràng thể hiện định kiến giới. Nó giới hạn quyền được học tập, phát triển bản thân và theo đuổi sự nghiệp của nữ giới, buộc họ vào vai trò truyền thống là người vợ, người mẹ và nội trợ. Phát biểu này bác bỏ quyền tự quyết và năng lực của phụ nữ ngoài khuôn khổ gia đình, đồng thời ngụ ý rằng giáo dục cao hơn là không cần thiết hoặc thậm chí có hại cho phụ nữ. Đây là một ví dụ điển hình của việc áp đặt giới hạn dựa trên giới tính.
* Phương án 3: Nữ giới có quyền lựa chọn và quyết định tương lai của mình. Phát biểu này khẳng định quyền tự chủ và bình đẳng giới. Nó hoàn toàn đối lập với định kiến giới, vì nó tôn trọng quyền của phụ nữ trong việc định đoạt cuộc đời mình.
* Phương án 4: Nữ giới có quyền lựa chọn cách học tập và làm việc phù hợp với năng lực và mong muốn của mình. Tương tự như phương án 3, đây là một phát biểu ủng hộ bình đẳng giới và quyền tự do cá nhân. Nó nhấn mạnh việc đánh giá một người dựa trên năng lực và mong muốn cá nhân, không phải dựa trên giới tính.
Từ phân tích trên, phương án 2 là phát biểu duy nhất thể hiện rõ ràng định kiến giới.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Để xác định ý nào thể hiện rõ nhất thiên chức của người phụ nữ, chúng ta cần hiểu rõ khái niệm “thiên chức”. Thiên chức thường được hiểu là vai trò, bổn phận tự nhiên, bẩm sinh mà tạo hóa hay quy luật tự nhiên đã ban cho một cá thể hoặc một giới, không thể thay đổi được bởi ý chí chủ quan hay tác động xã hội. Nó khác với những vai trò do xã hội quy định hay những khả năng mà cá nhân có thể phát triển.
* Phân tích phương án 1: "Là tất cả những việc mà người phụ nữ có thể làm được"
Phương án này quá rộng và không chính xác. Việc phụ nữ có thể làm được rất nhiều, từ các công việc trí óc đến lao động chân tay, từ việc nội trợ đến lãnh đạo đất nước. Tuy nhiên, khả năng thực hiện không đồng nghĩa với thiên chức. Thiên chức đề cập đến một vai trò đặc thù, mang tính nền tảng và bất biến.
* Phân tích phương án 2: "Là việc nấu nướng, chăm sóc nhà cửa, nuôi dạy con cái."
Đây là những vai trò truyền thống gắn liền với người phụ nữ trong nhiều xã hội. Tuy nhiên, chúng phần lớn là những vai trò xã hội được học hỏi, kế thừa và có thể thay đổi theo thời gian, văn hóa. Ngày nay, cả nam và nữ đều có thể đảm nhiệm tốt các công việc này. Do đó, đây không phải là thiên chức bẩm sinh, không thay đổi của người phụ nữ.
* Phân tích phương án 3: "Là những gì tạo hoá ban cho người phụ nữ và không thể thay đổi được, đó là sinh con và cho con bú"
Đây là phương án thể hiện rõ ràng và chính xác nhất khái niệm thiên chức của người phụ nữ. Khả năng mang thai, sinh nở và cho con bú là đặc điểm sinh học độc đáo, tự nhiên mà tạo hóa ban tặng riêng cho phái nữ. Đây là vai trò không thể thay thế, không thể chuyển giao cho người nam và là nền tảng cho sự duy trì nòi giống. Chính vì tính chất bẩm sinh, bất biến và độc quyền này mà nó được coi là thiên chức cao cả của người phụ nữ.
* Phân tích phương án 4: "Là do xã hội quy định nên."
Phương án này hoàn toàn đối lập với khái niệm thiên chức. Thiên chức mang tính tự nhiên, bản năng, trong khi vai trò do xã hội quy định có thể thay đổi và khác biệt giữa các nền văn hóa, thời đại khác nhau. Nếu là do xã hội quy định, nó không còn là "thiên chức" theo nghĩa gốc nữa.
Kết luận: Dựa trên định nghĩa và phân tích, khả năng sinh con và cho con bú là đặc điểm sinh học độc đáo, bất biến và là yếu tố cốt lõi nhất thể hiện thiên chức của người phụ nữ.
* Phân tích phương án 1: "Là tất cả những việc mà người phụ nữ có thể làm được"
Phương án này quá rộng và không chính xác. Việc phụ nữ có thể làm được rất nhiều, từ các công việc trí óc đến lao động chân tay, từ việc nội trợ đến lãnh đạo đất nước. Tuy nhiên, khả năng thực hiện không đồng nghĩa với thiên chức. Thiên chức đề cập đến một vai trò đặc thù, mang tính nền tảng và bất biến.
* Phân tích phương án 2: "Là việc nấu nướng, chăm sóc nhà cửa, nuôi dạy con cái."
Đây là những vai trò truyền thống gắn liền với người phụ nữ trong nhiều xã hội. Tuy nhiên, chúng phần lớn là những vai trò xã hội được học hỏi, kế thừa và có thể thay đổi theo thời gian, văn hóa. Ngày nay, cả nam và nữ đều có thể đảm nhiệm tốt các công việc này. Do đó, đây không phải là thiên chức bẩm sinh, không thay đổi của người phụ nữ.
* Phân tích phương án 3: "Là những gì tạo hoá ban cho người phụ nữ và không thể thay đổi được, đó là sinh con và cho con bú"
Đây là phương án thể hiện rõ ràng và chính xác nhất khái niệm thiên chức của người phụ nữ. Khả năng mang thai, sinh nở và cho con bú là đặc điểm sinh học độc đáo, tự nhiên mà tạo hóa ban tặng riêng cho phái nữ. Đây là vai trò không thể thay thế, không thể chuyển giao cho người nam và là nền tảng cho sự duy trì nòi giống. Chính vì tính chất bẩm sinh, bất biến và độc quyền này mà nó được coi là thiên chức cao cả của người phụ nữ.
* Phân tích phương án 4: "Là do xã hội quy định nên."
Phương án này hoàn toàn đối lập với khái niệm thiên chức. Thiên chức mang tính tự nhiên, bản năng, trong khi vai trò do xã hội quy định có thể thay đổi và khác biệt giữa các nền văn hóa, thời đại khác nhau. Nếu là do xã hội quy định, nó không còn là "thiên chức" theo nghĩa gốc nữa.
Kết luận: Dựa trên định nghĩa và phân tích, khả năng sinh con và cho con bú là đặc điểm sinh học độc đáo, bất biến và là yếu tố cốt lõi nhất thể hiện thiên chức của người phụ nữ.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng