Theo Luật Bảo vệ môi trường năm 2014, hệ thống quan trắc môi trường gồm?
A. Chỉ quan trắc môi trường tại cơ sở sản xuất, kinh doanh, dịch vụ
B. Chỉ quan trắc môi trường cấp tỉnh
C. Quan trắc môi trường quốc gia, môi trường cấp tỉnh, môi trường tại cơ sở sản xuất, kinh doanh, dịch vụ
D. Tất cả các phương án đều đúng
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Theo Luật Bảo vệ môi trường năm 2014, hệ thống quan trắc môi trường bao gồm ba cấp độ chính: quan trắc môi trường quốc gia, quan trắc môi trường cấp tỉnh và quan trắc môi trường tại cơ sở sản xuất, kinh doanh, dịch vụ. Điều này nhằm đảm bảo theo dõi, đánh giá và kiểm soát chất lượng môi trường trên phạm vi rộng và cụ thể. Phương án 1 và 2 chỉ đề cập đến một phần của hệ thống, không bao quát hết. Phương án 4 sai vì không phải tất cả các phương án riêng lẻ đều đúng. Do đó, phương án 3 là đáp án chính xác nhất.
Nhà thầu thi công xây dựng là đơn vị trực tiếp thực hiện các công việc thi công trên công trường. Do đó, họ có trách nhiệm bố trí và quản lý các công trình phụ trợ như nhà vệ sinh, thiết bị thu gom chất thải, và các công trình xử lý nước thải tạm thời, nhằm đảm bảo vệ sinh môi trường và sức khỏe cho công nhân trên công trường. Các đơn vị khác như chủ dự án, UBND cấp xã, hay Sở Tài nguyên và Môi trường có vai trò quản lý và giám sát chung, nhưng không trực tiếp thực hiện các công việc này.
Theo quy định của pháp luật về xây dựng và bảo vệ môi trường, UBND cấp xã, cấp huyện có trách nhiệm giám sát, đôn đốc việc thực thi các biện pháp quản lý, thu gom, xử lý chất thải trong quá trình thi công các công trình xây dựng trên địa bàn. Điều này nhằm đảm bảo các hoạt động xây dựng tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường, giảm thiểu tác động tiêu cực đến cộng đồng và môi trường xung quanh.
Theo quy định hiện hành, cơ quan có thẩm quyền thu phí bảo vệ môi trường đối với nước thải bao gồm: Sở Tài nguyên và Môi trường, Phòng Tài nguyên và Môi trường, đơn vị cung cấp nước sạch và Ủy ban nhân dân các cấp. Các cơ quan này thực hiện việc thu phí dựa trên quy định về xả thải và mức phí tương ứng để bảo vệ môi trường.
Các biện pháp bảo vệ môi trường bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau, từ kinh tế đến pháp luật, nhằm đảm bảo hiệu quả và tính bền vững trong việc bảo vệ môi trường.
* Biện pháp kinh tế: Sử dụng các công cụ kinh tế như thuế môi trường, phí môi trường, trợ cấp, và các cơ chế thị trường khác để khuyến khích các hoạt động thân thiện với môi trường và hạn chế các hoạt động gây ô nhiễm. * Biện pháp tuyên truyền, giáo dục: Nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi của cộng đồng thông qua các chương trình giáo dục, truyền thông về bảo vệ môi trường. * Biện pháp khoa học kỹ thuật: Nghiên cứu, phát triển và ứng dụng các công nghệ tiên tiến, thân thiện với môi trường để giảm thiểu ô nhiễm và sử dụng hiệu quả tài nguyên. * Biện pháp pháp luật: Xây dựng và thực thi các văn bản pháp luật, quy định về bảo vệ môi trường, xử lý vi phạm để đảm bảo tuân thủ và răn đe.
Các phương án khác không bao quát đầy đủ và chính xác các biện pháp bảo vệ môi trường như phương án 1.
Hiện nay, quyền được sống trong môi trường trong lành chưa được ghi nhận *trực tiếp* trong Hiến pháp Việt Nam. Mặc dù Hiến pháp có quy định về bảo vệ môi trường, nhưng quyền này chưa được nêu rõ như một quyền con người cụ thể. Vì vậy, nhận định trên là đúng.