Trả lời:
Đáp án đúng: a
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về cách sử dụng mạo từ xác định 'the' trong tiếng Anh. Mạo từ 'the' được sử dụng khi danh từ được đề cập đến đã được xác định rõ ràng hoặc đã được nhắc đến trước đó. Trong câu 'That is a bag. It is on ______ table.', 'table' là một danh từ xác định (chiếc bàn cụ thể mà chúng ta đang nói đến, có thể là bàn trong phòng hoặc bàn quen thuộc). Do đó, mạo từ 'the' là lựa chọn phù hợp nhất. Các lựa chọn 'a', 'an' là mạo từ không xác định, dùng cho danh từ số ít đếm được, chưa được xác định hoặc mới được nhắc đến lần đầu. 'no article' là trường hợp không dùng mạo từ, thường áp dụng cho danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được khi nói chung chung, hoặc một số trường hợp đặc biệt khác, không phù hợp với ngữ cảnh này.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về đại từ nhân xưng trong tiếng Anh, cụ thể là cách sử dụng đại từ tân ngữ (object pronoun) sau giới từ 'of'. Trong cấu trúc 'a friend of someone', 'someone' đóng vai trò là một tân ngữ. Trong các lựa chọn đưa ra, 'me' là đại từ tân ngữ của 'I'. 'my' là tính từ sở hữu, 'I' là đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số ít (chủ ngữ), và 'mine' là đại từ sở hữu. Do đó, 'me' là lựa chọn duy nhất phù hợp về mặt ngữ pháp để hoàn thành câu.
Lời giải:
Đáp án đúng: a
Câu hỏi này kiểm tra việc sử dụng đúng đại từ sở hữu trong tiếng Anh. Cụ thể, chúng ta cần điền vào chỗ trống để tạo thành một câu hỏi lựa chọn giữa hai đại từ sở hữu. Câu đã cho là "Is that ruler yours or ______? It’s not mine.".
* "yours" là đại từ sở hữu, có nghĩa là "của bạn".
* "mine" là đại từ sở hữu, có nghĩa là "của tôi".
* Câu "It’s not mine." có nghĩa là "Cái thước kẻ đó không phải của tôi.".
Khi điền vào chỗ trống, chúng ta cần một đại từ sở hữu để đối chiếu với "yours". Câu hỏi đặt ra là "Cái thước kẻ đó là của bạn hay của ______?".
Nếu chúng ta xem xét lựa chọn 4 là "yours / mine":
Câu hỏi trở thành "Is that ruler yours or mine?". Nghĩa là "Cái thước kẻ đó là của bạn hay của tôi?".
Sau đó, mệnh đề "It’s not mine." (Cái thước kẻ đó không phải của tôi) cung cấp thêm thông tin. Thông tin này loại trừ khả năng cái thước là của người nói.
Do đó, cấu trúc phù hợp nhất để hoàn thành câu hỏi lựa chọn là sử dụng hai đại từ sở hữu đối lập nhau, trong trường hợp này là "yours" và "mine". Mặc dù mệnh đề "It’s not mine." xuất hiện sau đó, nó không thay đổi bản chất của câu hỏi lựa chọn ban đầu.
Phân tích các lựa chọn khác:
1. "mine / your": "your" là tính từ sở hữu, cần đi kèm danh từ (ví dụ: your ruler). Sai.
2. "mine / yours": "Is that ruler mine or yours?" cũng là một câu hỏi đúng. Tuy nhiên, nếu câu hỏi là "Is that ruler mine or yours?" và sau đó có câu "It’s not mine.", nó sẽ có vẻ hơi thừa hoặc mâu thuẫn nếu người nói hỏi là của tôi hay của bạn, rồi lại nói không phải của tôi.
3. "my / your": Cả "my" và "your" đều là tính từ sở hữu, cần danh từ theo sau. Sai.
Vì vậy, "yours / mine" là cặp đại từ sở hữu phù hợp nhất để tạo thành câu hỏi lựa chọn "Is that ruler yours or mine?", và mệnh đề "It’s not mine." là thông tin bổ sung.
* "yours" là đại từ sở hữu, có nghĩa là "của bạn".
* "mine" là đại từ sở hữu, có nghĩa là "của tôi".
* Câu "It’s not mine." có nghĩa là "Cái thước kẻ đó không phải của tôi.".
Khi điền vào chỗ trống, chúng ta cần một đại từ sở hữu để đối chiếu với "yours". Câu hỏi đặt ra là "Cái thước kẻ đó là của bạn hay của ______?".
Nếu chúng ta xem xét lựa chọn 4 là "yours / mine":
Câu hỏi trở thành "Is that ruler yours or mine?". Nghĩa là "Cái thước kẻ đó là của bạn hay của tôi?".
Sau đó, mệnh đề "It’s not mine." (Cái thước kẻ đó không phải của tôi) cung cấp thêm thông tin. Thông tin này loại trừ khả năng cái thước là của người nói.
Do đó, cấu trúc phù hợp nhất để hoàn thành câu hỏi lựa chọn là sử dụng hai đại từ sở hữu đối lập nhau, trong trường hợp này là "yours" và "mine". Mặc dù mệnh đề "It’s not mine." xuất hiện sau đó, nó không thay đổi bản chất của câu hỏi lựa chọn ban đầu.
Phân tích các lựa chọn khác:
1. "mine / your": "your" là tính từ sở hữu, cần đi kèm danh từ (ví dụ: your ruler). Sai.
2. "mine / yours": "Is that ruler mine or yours?" cũng là một câu hỏi đúng. Tuy nhiên, nếu câu hỏi là "Is that ruler mine or yours?" và sau đó có câu "It’s not mine.", nó sẽ có vẻ hơi thừa hoặc mâu thuẫn nếu người nói hỏi là của tôi hay của bạn, rồi lại nói không phải của tôi.
3. "my / your": Cả "my" và "your" đều là tính từ sở hữu, cần danh từ theo sau. Sai.
Vì vậy, "yours / mine" là cặp đại từ sở hữu phù hợp nhất để tạo thành câu hỏi lựa chọn "Is that ruler yours or mine?", và mệnh đề "It’s not mine." là thông tin bổ sung.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi kiểm tra cách sử dụng động từ sau các động từ chỉ giác quan (hear, see, watch, feel...). Khi các động từ này theo sau một chủ ngữ và động từ chính, chúng ta có thể dùng động từ nguyên thể không "to" (bare infinitive) hoặc động từ dạng V-ing. Trong trường hợp này, "The teacher is speaking" là một mệnh đề phụ chỉ hành động đang diễn ra. "We must hear" (chúng ta phải nghe) là cách diễn đạt đúng ngữ pháp và tự nhiên nhất để hoàn thành câu. Phương án "to hear" thường dùng sau các động từ chỉ giác quan khi cấu trúc câu khác. "Work" và "talk" không liên quan đến ngữ cảnh nghe.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về cách sử dụng tính từ miêu tả thời tiết. Trong tiếng Anh, khi miêu tả thời tiết, chúng ta thường sử dụng các tính từ như 'fine', 'good', 'bad', 'sunny', 'rainy', v.v. Cụm từ 'It's ______ today' cần một tính từ phù hợp để hoàn chỉnh. Phương án 'fine' (tốt, đẹp trời) là tính từ miêu tả thời tiết phù hợp nhất trong ngữ cảnh này. Các phương án còn lại không phù hợp: 'blue' (màu xanh) là tính từ chỉ màu sắc, 'sad' (buồn) là tính từ chỉ cảm xúc, 'well' (khỏe, tốt) thường đi với động từ 'be' để diễn tả sức khỏe hoặc trạng thái hoạt động tốt, không dùng trực tiếp để miêu tả thời tiết trong cấu trúc này.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cách sử dụng đúng giữa 'it's' (viết tắt của 'it is' hoặc 'it has') và 'its' (mạo từ sở hữu). Cụm từ thứ nhất '______ tail is very nice and long' cần một mạo từ sở hữu để chỉ ra rằng cái đuôi đó thuộc về con mèo. Do đó, 'its' là lựa chọn phù hợp. Cụm từ thứ hai, nếu có, cần một dạng rút gọn của 'it is' hoặc 'it has'. Trong trường hợp này, không có cụm từ thứ hai để điền, nhưng dựa trên cấu trúc của các đáp án, ta có thể suy luận rằng câu hỏi muốn kiểm tra cách phân biệt 'it's' và 'its'. Đáp án 1 bao gồm 'It' và 'Its'. Tuy nhiên, cách đặt câu hỏi hơi khác so với việc điền vào hai chỗ trống. Nếu câu hỏi có dạng "Oh, look at that cat. ______ tail is very nice and long. ______ a beautiful cat.", thì đáp án sẽ là 'Its / It's'. Trong trường hợp câu hỏi đã cho, có vẻ như có sự nhầm lẫn trong cách đặt câu hoặc các lựa chọn. Tuy nhiên, xét theo ý định thông thường của các câu hỏi tương tự, chỗ trống đầu tiên chắc chắn cần 'Its'. Nếu xét lựa chọn có 'Its' và một dạng của 'it', thì đáp án 1 ('It / Its') và đáp án 2 ('It / Its') là giống nhau về mặt từ vựng. Tuy nhiên, đáp án 2 có cả 'It' và 'Its', nghĩa là đáp án này cung cấp cả hai từ có thể cần thiết, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nhưng vì câu hỏi chỉ có một chỗ trống, và yêu cầu điền vào, nên khả năng cao là câu hỏi mong muốn kiểm tra việc phân biệt 'its' (sở hữu) và 'it's' (viết tắt). Nếu giả định câu hỏi là "______ tail is very nice and long.", thì cần "Its tail...". Nếu giả định có một chỗ trống khác là "______ a nice cat", thì cần "It's a nice cat". Tuy nhiên, với câu hỏi hiện tại "Oh, look at that cat. ______ tail is very nice and long.", chỉ có một chỗ trống rõ ràng và nó yêu cầu một mạo từ sở hữu. Vì vậy, 'Its' là từ cần điền. Trong các lựa chọn, đáp án 2 cung cấp 'It' và 'Its'. Nếu hiểu rằng câu hỏi ngầm muốn kiểm tra việc phân biệt hai từ này, và chúng ta cần chọn một cặp từ mà một trong số đó phù hợp với chỗ trống, thì 'Its' là từ cần thiết cho chỗ trống. Đáp án 2 có cả 'It' và 'Its'. Nếu xem xét việc lựa chọn từ vựng phù hợp cho chỗ trống duy nhất, thì 'Its' là đáp án đúng. Tuy nhiên, đáp án lại đưa ra hai từ. Điều này cho thấy câu hỏi có thể có lỗi hoặc cách diễn đạt chưa rõ ràng. Nếu giả định rằng câu hỏi có hai chỗ trống ẩn hoặc muốn kiểm tra việc phân biệt, thì đáp án 2 ('It / Its') là gần đúng nhất nếu chỗ trống đầu tiên cần 'Its' và chỗ trống thứ hai (nếu có) cần 'It'. Nhưng theo câu hỏi hiện tại, chỉ có một chỗ trống. Khả năng cao nhất là câu hỏi muốn người dùng chọn đáp án có chứa 'Its' và phân biệt nó với 'It's'. Đáp án 2 là ('It / Its'). Trong đó, 'Its' là từ sở hữu, dùng để chỉ cái đuôi thuộc về con mèo. Đáp án 1 là giống đáp án 2. Có lẽ có lỗi đánh máy trong đề bài hoặc các phương án. Giả sử rằng đáp án 1 là ('It's' / 'Its') và đáp án 2 là ('It' / 'Its'). Trong trường hợp đó, với chỗ trống đầu tiên "______ tail is very nice and long", chúng ta cần mạo từ sở hữu "Its". Vậy nên, chúng ta cần một phương án có "Its". Đáp án 2 có "Its" ở vị trí thứ hai. Nếu câu hỏi có hai chỗ trống và chỗ trống đầu tiên là sở hữu và chỗ trống thứ hai là "is", thì đáp án 2 sẽ là hợp lý nếu chỗ trống thứ hai là "It is". Tuy nhiên, câu hỏi chỉ có một chỗ trống. Dựa trên ngữ pháp tiếng Anh chuẩn, chỗ trống này cần mạo từ sở hữu "Its". Trong các lựa chọn, chỉ có đáp án 2 ('It / Its') và đáp án 1 ('It / Its') chứa 'Its'. Vì cả hai đều giống nhau, giả sử có lỗi và chỉ có một đáp án đúng chứa 'Its' ở vị trí phù hợp hoặc là cả hai đều sai vì cách đặt câu. Tuy nhiên, theo nguyên tắc, phải chọn đáp án đúng nhất. Xét cấu trúc câu, chỗ trống đầu tiên yêu cầu một mạo từ sở hữu. Do đó, từ 'Its' là bắt buộc. Đáp án 2 có 'Its' ở vị trí thứ hai. Nếu câu hỏi có hai chỗ trống và chỗ trống thứ nhất cần 'It' và chỗ trống thứ hai cần 'Its', thì đáp án 2 sẽ là đúng. Nhưng câu hỏi chỉ có một chỗ trống. Khả năng cao nhất là câu hỏi muốn kiểm tra việc phân biệt 'its' và 'it's'. Với chỗ trống "______ tail is very nice and long", ta cần mạo từ sở hữu 'Its'. Đáp án 2 có 'Its'.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng