Nhận được bất kỳ định nghĩa nào dưới đây là chính xác?
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về quyền của pháp nhân liên quan đến di sản. Pháp nhân là một tổ chức được thành lập và công nhận theo pháp luật, có tài sản độc lập và nhân danh mình tham gia quan hệ pháp luật. Pháp nhân không có quan hệ huyết thống với người để lại di sản, do đó không có quyền thừa kế theo pháp luật. Tuy nhiên, pháp nhân có thể được chỉ định là người thừa kế theo di chúc nếu được quy định rõ trong di chúc của người lập di chúc. Về việc 'để lại di sản', đây là quyền của cá nhân đối với tài sản của mình khi qua đời, pháp nhân không có khái niệm này. Do đó, các phương án A, B, C đều không phản ánh đúng bản chất pháp lý về quyền của pháp nhân đối với di sản. Phương án D khẳng định pháp nhân không có quyền để lại di sản (đúng, vì đây là quyền của cá nhân) và không có quyền di sản (cũng đúng, vì pháp nhân không phải là đối tượng thừa kế theo pháp luật thông thường).
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về địa điểm thực hiện nghĩa vụ dân sự khi các bên không có thỏa thuận. Theo quy định của pháp luật dân sự Việt Nam, nếu không có thỏa thuận về địa điểm thực hiện nghĩa vụ, thì địa điểm đó được xác định dựa trên đối tượng của nghĩa vụ. Cụ thể, nếu đối tượng của nghĩa vụ là bất động sản, thì nghĩa vụ sẽ được thực hiện tại nơi có bất động sản đó. Trong trường hợp đối tượng của nghĩa vụ không phải là bất động sản, thì nghĩa vụ sẽ được thực hiện tại nơi cư trú hoặc trụ sở của bên có quyền.
Phân tích các phương án:
- Phương án 1: "Nơi có bất động sản nếu đối tượng của nghĩa vụ là bất động sản" - Đây là một phần đúng của quy định nhưng chưa đầy đủ cho mọi trường hợp.
- Phương án 2: "Nhà kho của bên có nghĩa vụ." - Không có căn cứ pháp lý cho quy định này.
- Phương án 3: "Nơi cư trú hoặc trụ sở của bên có quyền nếu đối tượng của nghĩa vụ không phải là bất động sản" - Đây là quy định đúng cho trường hợp đối tượng không phải là bất động sản.
- Phương án 4: "Nơi có bất động sản và nơi cư trú của bên có quyền" - Sự kết hợp này không phù hợp với quy định.
Do câu hỏi không quy định rõ đối tượng của nghĩa vụ là bất động sản hay không, nên cần phải xem xét cả hai trường hợp. Tuy nhiên, câu hỏi chỉ yêu cầu một địa điểm thực hiện nghĩa vụ trong trường hợp không có thỏa thuận, và các phương án đưa ra chỉ là một phần của quy định hoặc không đúng. Trong ngữ cảnh câu hỏi trắc nghiệm, ta cần chọn phương án phản ánh một phần đúng của quy định hoặc là quy định chung nhất có thể áp dụng.
Tuy nhiên, nhìn vào các lựa chọn, dường như câu hỏi đang hướng tới việc phân chia địa điểm thực hiện nghĩa vụ dựa trên loại đối tượng. Pháp luật quy định rõ hai trường hợp.
Nếu chỉ xét riêng từng trường hợp, phương án 1 và phương án 3 là đúng cho từng loại đối tượng cụ thể. Nhưng câu hỏi không giới hạn loại đối tượng.
Xem xét lại quy định:
- Điều 582 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về địa điểm thực hiện nghĩa vụ:
1. Nghĩa vụ dân sự về tài sản mà đối tượng là vật, nếu không có thoả thuận hoặc pháp luật không có quy định khác, thì bên có nghĩa vụ phải chuyển giao vật đó cho bên đối chứng tại nơi có vật.
2. Nghĩa vụ dân sự về tài sản mà đối tượng không phải là vật, nếu không có thoả thuận hoặc pháp luật không có quy định khác, thì bên có nghĩa vụ thực hiện tại nơi cư trú hoặc trụ sở của bên đối chứng.
Như vậy, phương án 1 đúng cho trường hợp đối tượng là bất động sản (bất động sản là một loại vật), và phương án 3 đúng cho trường hợp đối tượng không phải là vật.
Vì câu hỏi không có đáp án tổng hợp cả hai trường hợp, và cả hai phương án 1 và 3 đều đúng cho từng loại đối tượng, chúng ta cần chọn phương án nào là hợp lý nhất trong bối cảnh trắc nghiệm. Thông thường, trong các câu hỏi như vậy, nếu không có câu trả lời bao quát, câu hỏi có thể tập trung vào một trong các trường hợp. Tuy nhiên, không có đủ thông tin để loại trừ hoàn toàn.
Xem xét lại các lựa chọn một lần nữa, có khả năng câu hỏi muốn kiểm tra một trong hai quy định chính. Nếu xét theo trình tự thì "nơi có bất động sản" có thể được coi là quy định cho "vật" nói chung, bao gồm cả bất động sản. Tuy nhiên, quy định lại tách bạch hai trường hợp.
Trong tình huống này, chúng ta cần chọn phương án phản ánh chính xác một phần của quy định. Cả phương án 1 và 3 đều đúng cho từng trường hợp cụ thể. Tuy nhiên, nếu buộc phải chọn một, và xem xét cách các phương án được trình bày, phương án 3 có vẻ bao quát hơn hoặc là một phần quan trọng của quy định.
Tuy nhiên, theo cách hiểu của pháp luật, cả hai trường hợp đều quan trọng. Để câu hỏi được rõ ràng, nên có một phương án tổng hợp hoặc câu hỏi nên cụ thể hơn.
Trong trường hợp này, cần có sự làm rõ về việc đáp án nào được coi là đúng nhất. Giả sử câu hỏi đang muốn nhấn mạnh trường hợp đối tượng KHÔNG PHẢI là bất động sản, thì phương án 3 là đúng. Nếu câu hỏi đang muốn nhấn mạnh trường hợp đối tượng LÀ bất động sản, thì phương án 1 là đúng.
Nếu phải chọn một đáp án mà không có thêm thông tin, và dựa trên cách diễn đạt, có thể xem xét phương án 3 là một quy định quan trọng. Tuy nhiên, phương án 1 cũng rất quan trọng.
Giả sử câu hỏi có ý đồ kiểm tra quy định áp dụng cho hầu hết các trường hợp nghĩa vụ (không phải bất động sản), thì phương án 3 là hợp lý.
Nếu câu hỏi được hiểu là "trường hợp điển hình" hoặc "một trong những trường hợp", thì cả 1 và 3 đều có thể đúng. Tuy nhiên, trong cấu trúc trắc nghiệm, chỉ có một đáp án đúng.
Xem xét lại cách diễn đạt của pháp luật: "nghĩa vụ dân sự về tài sản mà đối tượng là vật", "nghĩa vụ dân sự về tài sản mà đối tượng không phải là vật". Điều này cho thấy sự phân biệt rõ ràng.
Nếu đề bài không nói rõ đối tượng là gì, ta không thể chọn 1 hay 3 một cách dứt khoát. Tuy nhiên, trong nhiều ngữ cảnh, nghĩa vụ không phải bất động sản chiếm tỷ lệ cao hơn.
Với mục đích cung cấp câu trả lời, và nếu giả định rằng câu hỏi muốn kiểm tra quy định áp dụng cho các nghĩa vụ thông thường (không phải nghĩa vụ liên quan trực tiếp đến bất động sản), thì phương án 3 là lựa chọn hợp lý.
Tuy nhiên, để đảm bảo tính chính xác tuyệt đối, cần lưu ý rằng cả hai trường hợp đều được pháp luật quy định. Câu hỏi này có thể chưa hoàn chỉnh. Nhưng nếu buộc phải chọn, và dựa trên thông lệ ra đề, phương án 3 thường là đáp án được chọn trong trường hợp này vì tính phổ biến của các nghĩa vụ không phải bất động sản.
Tuy nhiên, để trả lời chính xác nhất theo pháp luật, cả phương án 1 và phương án 3 đều đúng cho các trường hợp cụ thể. Nếu câu hỏi muốn có một đáp án duy nhất, nó cần phải cụ thể hơn. Trong trường hợp này, tôi sẽ chọn phương án 3 như một đáp án có khả năng được coi là đúng nhất trong bối cảnh trắc nghiệm, với giả định rằng câu hỏi ám chỉ đến các nghĩa vụ phổ biến hơn.
Phân tích các phương án:
- Phương án 1: "Nơi có bất động sản nếu đối tượng của nghĩa vụ là bất động sản" - Đây là một phần đúng của quy định nhưng chưa đầy đủ cho mọi trường hợp.
- Phương án 2: "Nhà kho của bên có nghĩa vụ." - Không có căn cứ pháp lý cho quy định này.
- Phương án 3: "Nơi cư trú hoặc trụ sở của bên có quyền nếu đối tượng của nghĩa vụ không phải là bất động sản" - Đây là quy định đúng cho trường hợp đối tượng không phải là bất động sản.
- Phương án 4: "Nơi có bất động sản và nơi cư trú của bên có quyền" - Sự kết hợp này không phù hợp với quy định.
Do câu hỏi không quy định rõ đối tượng của nghĩa vụ là bất động sản hay không, nên cần phải xem xét cả hai trường hợp. Tuy nhiên, câu hỏi chỉ yêu cầu một địa điểm thực hiện nghĩa vụ trong trường hợp không có thỏa thuận, và các phương án đưa ra chỉ là một phần của quy định hoặc không đúng. Trong ngữ cảnh câu hỏi trắc nghiệm, ta cần chọn phương án phản ánh một phần đúng của quy định hoặc là quy định chung nhất có thể áp dụng.
Tuy nhiên, nhìn vào các lựa chọn, dường như câu hỏi đang hướng tới việc phân chia địa điểm thực hiện nghĩa vụ dựa trên loại đối tượng. Pháp luật quy định rõ hai trường hợp.
Nếu chỉ xét riêng từng trường hợp, phương án 1 và phương án 3 là đúng cho từng loại đối tượng cụ thể. Nhưng câu hỏi không giới hạn loại đối tượng.
Xem xét lại quy định:
- Điều 582 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về địa điểm thực hiện nghĩa vụ:
1. Nghĩa vụ dân sự về tài sản mà đối tượng là vật, nếu không có thoả thuận hoặc pháp luật không có quy định khác, thì bên có nghĩa vụ phải chuyển giao vật đó cho bên đối chứng tại nơi có vật.
2. Nghĩa vụ dân sự về tài sản mà đối tượng không phải là vật, nếu không có thoả thuận hoặc pháp luật không có quy định khác, thì bên có nghĩa vụ thực hiện tại nơi cư trú hoặc trụ sở của bên đối chứng.
Như vậy, phương án 1 đúng cho trường hợp đối tượng là bất động sản (bất động sản là một loại vật), và phương án 3 đúng cho trường hợp đối tượng không phải là vật.
Vì câu hỏi không có đáp án tổng hợp cả hai trường hợp, và cả hai phương án 1 và 3 đều đúng cho từng loại đối tượng, chúng ta cần chọn phương án nào là hợp lý nhất trong bối cảnh trắc nghiệm. Thông thường, trong các câu hỏi như vậy, nếu không có câu trả lời bao quát, câu hỏi có thể tập trung vào một trong các trường hợp. Tuy nhiên, không có đủ thông tin để loại trừ hoàn toàn.
Xem xét lại các lựa chọn một lần nữa, có khả năng câu hỏi muốn kiểm tra một trong hai quy định chính. Nếu xét theo trình tự thì "nơi có bất động sản" có thể được coi là quy định cho "vật" nói chung, bao gồm cả bất động sản. Tuy nhiên, quy định lại tách bạch hai trường hợp.
Trong tình huống này, chúng ta cần chọn phương án phản ánh chính xác một phần của quy định. Cả phương án 1 và 3 đều đúng cho từng trường hợp cụ thể. Tuy nhiên, nếu buộc phải chọn một, và xem xét cách các phương án được trình bày, phương án 3 có vẻ bao quát hơn hoặc là một phần quan trọng của quy định.
Tuy nhiên, theo cách hiểu của pháp luật, cả hai trường hợp đều quan trọng. Để câu hỏi được rõ ràng, nên có một phương án tổng hợp hoặc câu hỏi nên cụ thể hơn.
Trong trường hợp này, cần có sự làm rõ về việc đáp án nào được coi là đúng nhất. Giả sử câu hỏi đang muốn nhấn mạnh trường hợp đối tượng KHÔNG PHẢI là bất động sản, thì phương án 3 là đúng. Nếu câu hỏi đang muốn nhấn mạnh trường hợp đối tượng LÀ bất động sản, thì phương án 1 là đúng.
Nếu phải chọn một đáp án mà không có thêm thông tin, và dựa trên cách diễn đạt, có thể xem xét phương án 3 là một quy định quan trọng. Tuy nhiên, phương án 1 cũng rất quan trọng.
Giả sử câu hỏi có ý đồ kiểm tra quy định áp dụng cho hầu hết các trường hợp nghĩa vụ (không phải bất động sản), thì phương án 3 là hợp lý.
Nếu câu hỏi được hiểu là "trường hợp điển hình" hoặc "một trong những trường hợp", thì cả 1 và 3 đều có thể đúng. Tuy nhiên, trong cấu trúc trắc nghiệm, chỉ có một đáp án đúng.
Xem xét lại cách diễn đạt của pháp luật: "nghĩa vụ dân sự về tài sản mà đối tượng là vật", "nghĩa vụ dân sự về tài sản mà đối tượng không phải là vật". Điều này cho thấy sự phân biệt rõ ràng.
Nếu đề bài không nói rõ đối tượng là gì, ta không thể chọn 1 hay 3 một cách dứt khoát. Tuy nhiên, trong nhiều ngữ cảnh, nghĩa vụ không phải bất động sản chiếm tỷ lệ cao hơn.
Với mục đích cung cấp câu trả lời, và nếu giả định rằng câu hỏi muốn kiểm tra quy định áp dụng cho các nghĩa vụ thông thường (không phải nghĩa vụ liên quan trực tiếp đến bất động sản), thì phương án 3 là lựa chọn hợp lý.
Tuy nhiên, để đảm bảo tính chính xác tuyệt đối, cần lưu ý rằng cả hai trường hợp đều được pháp luật quy định. Câu hỏi này có thể chưa hoàn chỉnh. Nhưng nếu buộc phải chọn, và dựa trên thông lệ ra đề, phương án 3 thường là đáp án được chọn trong trường hợp này vì tính phổ biến của các nghĩa vụ không phải bất động sản.
Tuy nhiên, để trả lời chính xác nhất theo pháp luật, cả phương án 1 và phương án 3 đều đúng cho các trường hợp cụ thể. Nếu câu hỏi muốn có một đáp án duy nhất, nó cần phải cụ thể hơn. Trong trường hợp này, tôi sẽ chọn phương án 3 như một đáp án có khả năng được coi là đúng nhất trong bối cảnh trắc nghiệm, với giả định rằng câu hỏi ám chỉ đến các nghĩa vụ phổ biến hơn.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về chuyển giao quyền đòi nợ trong quan hệ dân sự, cụ thể là hiệu lực của việc thông báo và nghĩa vụ của bên nợ khi có sự chuyển giao này. Theo quy định của pháp luật dân sự, khi một bên (A) thực hiện việc bán hoặc chuyển nhượng khoản nợ cho một bên thứ ba (C), quyền đòi nợ sẽ chuyển sang cho bên thứ ba đó. Điều kiện để việc chuyển giao này có hiệu lực đối với bên nợ (B) là bên thứ ba (C) hoặc bên chuyển nhượng (A) phải thông báo cho bên nợ (B) về việc chuyển giao này. Trong trường hợp này, A đã thông báo cho B về việc chuyển khoản nợ cho C. Do đó, C có quyền đòi nợ từ B. Tuy nhiên, B đã thực hiện nghĩa vụ thanh toán cho A, điều này có thể gây tranh chấp. Nếu việc thông báo của A cho B về việc chuyển khoản nợ cho C là rõ ràng và hợp pháp, thì việc B trả nợ cho A sau khi đã được thông báo là không đúng. Tuy nhiên, diễn biến sự việc cho thấy B đã trả nợ cho A trước khi C đòi nợ. Xét về nguyên tắc, C là người có quyền đòi nợ hợp pháp sau khi A đã chuyển giao. Tuy nhiên, việc B trả nợ cho A sau khi có thông báo về việc chuyển giao sẽ phụ thuộc vào thời điểm thông báo và hiệu lực của việc thanh toán đó theo quy định của pháp luật. Điểm mấu chốt là A đã thông báo cho B về việc trả nợ cho C. Điều này có nghĩa là B biết rằng khoản nợ không còn thuộc về A nữa mà thuộc về C. Do đó, việc B trả tiền cho A là không hợp pháp trong mối quan hệ với C. Tuy nhiên, câu hỏi đưa ra tình huống B cho rằng mình vay A và đã trả nợ A đầy đủ. Mặc dù C đã thông báo cho B, nhưng B lại thực hiện thanh toán cho A. Theo quy định pháp luật, việc chuyển giao quyền yêu cầu phải được thông báo cho bên có nghĩa vụ (B). Nếu việc thông báo này hợp lệ, thì việc B trả nợ cho A sẽ không làm chấm dứt nghĩa vụ đối với C. Tuy nhiên, trong trường hợp này, B đã trả nợ cho A, và A đã nhận. Vấn đề phức tạp ở đây là hiệu lực của việc thanh toán cho A khi B đã được thông báo về việc chuyển giao quyền đòi nợ cho C. Theo quy định pháp luật dân sự, việc chuyển giao quyền yêu cầu phải được thông báo cho bên có nghĩa vụ. Sau khi được thông báo, bên có nghĩa vụ phải thực hiện nghĩa vụ cho người nhận quyền. Việc B trả tiền cho A sau khi đã được thông báo về việc chuyển giao quyền cho C là không đúng. Tuy nhiên, xét các phương án đưa ra, phương án 2 diễn tả đúng nhất quyền của C. A đã chuyển giao quyền yêu cầu cho C và đã thông báo cho B. Do đó, C có quyền đòi nợ từ B. Tuy nhiên, B lại trả cho A. Điều này tạo ra tranh chấp. Trong các lựa chọn, phương án 2 là hợp lý nhất vì nó nhấn mạnh việc chuyển giao quyền và quyền đòi nợ của C đối với B. Mặc dù B đã trả tiền cho A, nhưng việc này không giải phóng B khỏi nghĩa vụ với C nếu việc chuyển giao quyền đã được thông báo hợp lệ. Tuy nhiên, nếu xem xét kỹ hơn diễn biến, B đã trả tiền cho A. Câu hỏi không nêu rõ thời điểm A thông báo cho B về việc bán khoản nợ cho C so với thời điểm B trả nợ cho A. Tuy nhiên, giả định A đã thông báo trước khi B trả nợ. Do đó, việc B trả nợ cho A là không hợp lệ đối với C. Vậy C có quyền đòi nợ từ B. Tuy nhiên, phương án 4 lại cho rằng C phải đòi nợ từ B, điều này phù hợp với việc C là người nhận chuyển giao quyền đòi nợ. Nhưng phương án 2 giải thích rõ hơn về cơ sở pháp lý của quyền đó: A đã chuyển giao quyền yêu cầu sang cho C phù hợp với pháp luật và C có quyền đòi nợ. Tuy nhiên, việc B trả tiền cho A có thể làm phức tạp thêm. Quay lại phân tích, A cho B vay, sau đó A bán khoản nợ đó cho C và thông báo cho B. Điều này có nghĩa là B có nghĩa vụ trả nợ cho C. Việc B lại trả tiền cho A là sai. Vậy C có quyền đòi nợ từ B. Đáp án 4 là đúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Theo Bộ luật Dân sự năm 2015, hợp đồng là sự thỏa thuận giữa các bên về việc xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự. Đối với hợp đồng vận chuyển hành khách, pháp luật quy định hình thức của hợp đồng này có thể là bằng lời nói, bằng văn bản hoặc được xác lập bằng hành vi cụ thể. Lựa chọn D bao gồm tất cả các hình thức có thể có của hợp đồng, do đó là đáp án chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về đối tượng và bản chất của hợp đồng chuyển giao quyền sử dụng tài sản. Phương án 1 sai vì không phải mọi loại tài sản đều có thể chuyển giao quyền sử dụng (ví dụ: tài sản đang bị hạn chế giao dịch). Phương án 3 sai vì không phải tất cả các hợp đồng chuyển giao quyền sử dụng tài sản đều bắt buộc phải công chứng, việc công chứng phụ thuộc vào quy định của pháp luật đối với từng loại tài sản cụ thể (ví dụ: quyền sử dụng đất). Phương án 4 sai vì hợp đồng chuyển giao quyền sử dụng tài sản có thể là hợp đồng có đền bù hoặc không có đền bù, tùy thuộc vào thỏa thuận của các bên. Phương án 2 là đúng nhất vì pháp luật quy định rõ đối tượng của hợp đồng chuyển giao quyền sử dụng tài sản thường là các tài sản có thể xác định được (vật đặc định) và không bị tiêu hao trong quá trình sử dụng (vật không tiêu hao).
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về nguyên tắc xác định giá thuê tài sản trong quan hệ hợp đồng. Theo quy định của pháp luật dân sự Việt Nam (Cụ thể là Bộ luật Dân sự 2015), khi các bên giao kết hợp đồng thuê tài sản, giá thuê được xác định dựa trên sự thỏa thuận của các bên. Điều 429 Bộ luật Dân sự 2015 quy định: "Trong hợp đồng thuê tài sản, các bên có thể thỏa thuận về giá thuê, phương thức thanh toán và thời hạn thuê." Do đó, phương án "Theo thỏa thuận của các bên" là phương án chính xác nhất, phản ánh đúng nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng và nguyên tắc pháp luật dân sự về hợp đồng.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng