Nhận định nào đúng về sự bình đẳng trong quan hệ giữa quyền con người, quyền và nghĩa vụ công dân?
A. Sự bình đẳng về quyền và nghĩa vụ của công dân xuất phát từ sự bình đẳng về quyền con người.
B. Sự bình đẳng về quyền con người xuất phát từ sự bình đẳng về quyền và nghĩa vụ của công dân.
C. Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân có sự bình đẳng tuyệt đối.
D. Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân có sự bình đẳng; quyền con người không có sự bình đẳng.
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra nhận thức về mối quan hệ bình đẳng giữa quyền con người và quyền, nghĩa vụ công dân. Quyền con người là nền tảng, là cái gốc của mọi quyền và nghĩa vụ của công dân. Do đó, sự bình đẳng về quyền và nghĩa vụ của công dân phải xuất phát từ sự bình đẳng về quyền con người. Các phương án khác không phản ánh đúng bản chất của mối quan hệ này. Phương án 2 nêu bật mối quan hệ nhân quả và logic: sự bình đẳng về quyền con người tạo tiền đề cho sự bình đẳng về quyền và nghĩa vụ của công dân.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu xác định nhận định đúng về quyền con người và quyền công dân. Ta sẽ phân tích từng phương án:
* Phương án 1: "Quyền công dân là quyền được làm công dân của một quốc gia, một vùng lãnh thổ." Đây là một định nghĩa chưa đầy đủ và sai lệch về quyền công dân. Quyền công dân bao gồm nhiều quyền và nghĩa vụ khác nhau mà công dân có với nhà nước và ngược lại, không chỉ đơn thuần là "được làm công dân".
* Phương án 2: "Quyền con người (hay nhân quyền) là những quyền tự nhiên của con người và không bị tước bỏ bởi bất cứ ai và bất cứ chính thể nào." Nhận định này mô tả chính xác bản chất của quyền con người: chúng là vốn có, tự nhiên, phổ quát và không thể bị tước đoạt.
* Phương án 3: "Quyền công dân do nhà nước quy định dựa trên cơ sở quyền con người." Nhận định này cũng đúng. Quyền công dân là sự cụ thể hóa các quyền con người trong khuôn khổ pháp luật của một quốc gia cụ thể, do nhà nước ban hành và bảo vệ.
* Phương án 4: "Các đáp án còn lại đều đúng." Vì phương án 1 sai, nên phương án này cũng sai.
Câu hỏi yêu cầu tìm "Nhận định nào đúng về quyền con người và quyền công dân?". Cả phương án 2 và 3 đều là những nhận định đúng. Tuy nhiên, trong các câu hỏi trắc nghiệm, thường chỉ có một đáp án được coi là tốt nhất hoặc bao quát nhất.
* Phương án 2 định nghĩa chính xác về quyền con người.
* Phương án 3 mô tả mối quan hệ giữa quyền công dân và quyền con người.
Nếu câu hỏi muốn nhấn mạnh sự tương quan và cách quyền công dân hình thành dựa trên quyền con người, thì phương án 3 là phù hợp. Tuy nhiên, phương án 2 đưa ra một định nghĩa cốt lõi và chuẩn mực về quyền con người, là một trong hai khái niệm được hỏi.
Trong trường hợp có nhiều đáp án đúng, ta cần xem xét ý đồ của câu hỏi. Câu hỏi đề cập đến cả hai khái niệm "quyền con người" và "quyền công dân". Phương án 3 liên kết cả hai, trong khi phương án 2 chỉ tập trung vào quyền con người.
Tuy nhiên, xét về tính độc lập và tính nền tảng của khái niệm, phương án 2 là một định nghĩa đúng đắn và quan trọng. Nhiều bài kiểm tra tập trung vào việc xác định định nghĩa chính xác của các khái niệm cơ bản.
Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, phương án 2 đưa ra một định nghĩa chuẩn mực và chính xác về quyền con người, một trong hai khái niệm chính được đề cập. Mặc dù phương án 3 cũng đúng về mối quan hệ, nhưng phương án 2 tập trung vào bản chất của quyền con người, một khái niệm nền tảng. Trong nhiều trường hợp, một định nghĩa đúng về một trong các khái niệm được hỏi được xem là đáp án hợp lệ, đặc biệt khi không có phương án tổng hợp hoặc phương án "cả hai".
* Phương án 1: "Quyền công dân là quyền được làm công dân của một quốc gia, một vùng lãnh thổ." Đây là một định nghĩa chưa đầy đủ và sai lệch về quyền công dân. Quyền công dân bao gồm nhiều quyền và nghĩa vụ khác nhau mà công dân có với nhà nước và ngược lại, không chỉ đơn thuần là "được làm công dân".
* Phương án 2: "Quyền con người (hay nhân quyền) là những quyền tự nhiên của con người và không bị tước bỏ bởi bất cứ ai và bất cứ chính thể nào." Nhận định này mô tả chính xác bản chất của quyền con người: chúng là vốn có, tự nhiên, phổ quát và không thể bị tước đoạt.
* Phương án 3: "Quyền công dân do nhà nước quy định dựa trên cơ sở quyền con người." Nhận định này cũng đúng. Quyền công dân là sự cụ thể hóa các quyền con người trong khuôn khổ pháp luật của một quốc gia cụ thể, do nhà nước ban hành và bảo vệ.
* Phương án 4: "Các đáp án còn lại đều đúng." Vì phương án 1 sai, nên phương án này cũng sai.
Câu hỏi yêu cầu tìm "Nhận định nào đúng về quyền con người và quyền công dân?". Cả phương án 2 và 3 đều là những nhận định đúng. Tuy nhiên, trong các câu hỏi trắc nghiệm, thường chỉ có một đáp án được coi là tốt nhất hoặc bao quát nhất.
* Phương án 2 định nghĩa chính xác về quyền con người.
* Phương án 3 mô tả mối quan hệ giữa quyền công dân và quyền con người.
Nếu câu hỏi muốn nhấn mạnh sự tương quan và cách quyền công dân hình thành dựa trên quyền con người, thì phương án 3 là phù hợp. Tuy nhiên, phương án 2 đưa ra một định nghĩa cốt lõi và chuẩn mực về quyền con người, là một trong hai khái niệm được hỏi.
Trong trường hợp có nhiều đáp án đúng, ta cần xem xét ý đồ của câu hỏi. Câu hỏi đề cập đến cả hai khái niệm "quyền con người" và "quyền công dân". Phương án 3 liên kết cả hai, trong khi phương án 2 chỉ tập trung vào quyền con người.
Tuy nhiên, xét về tính độc lập và tính nền tảng của khái niệm, phương án 2 là một định nghĩa đúng đắn và quan trọng. Nhiều bài kiểm tra tập trung vào việc xác định định nghĩa chính xác của các khái niệm cơ bản.
Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, phương án 2 đưa ra một định nghĩa chuẩn mực và chính xác về quyền con người, một trong hai khái niệm chính được đề cập. Mặc dù phương án 3 cũng đúng về mối quan hệ, nhưng phương án 2 tập trung vào bản chất của quyền con người, một khái niệm nền tảng. Trong nhiều trường hợp, một định nghĩa đúng về một trong các khái niệm được hỏi được xem là đáp án hợp lệ, đặc biệt khi không có phương án tổng hợp hoặc phương án "cả hai".
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định quyền nào chưa được Hiến pháp Việt Nam ghi nhận. Để trả lời chính xác, cần đối chiếu các phương án với Hiến pháp Việt Nam 2013. Theo Điều 25 Hiến pháp 2013: "Công dân có quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tiếp cận thông tin, hội họp, lập hội và biểu tình theo quy định của pháp luật." Điều này cho thấy cả ba quyền được liệt kê trong các phương án (biểu tình, hiến bộ phận cơ thể người, lập hội) đều đã được Hiến pháp 2013 ghi nhận về nguyên tắc.
Tuy nhiên, câu hỏi có thể ngụ ý về sự ghi nhận đầy đủ và chi tiết trong các văn bản dưới luật hoặc khả năng thực thi trên thực tế. Cụ thể:
* Quyền biểu tình: Mặc dù Hiến pháp ghi nhận, nhưng trên thực tế, Việt Nam chưa có Luật về biểu tình quy định chi tiết trình tự, thủ tục, điều kiện thực hiện quyền này. Việc thực hiện quyền biểu tình còn phụ thuộc vào quy định của các văn bản dưới luật và sự cho phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền, dẫn đến việc quyền này được coi là còn nhiều hạn chế trong ghi nhận và thực thi so với các quyền khác.
* Quyền hiến bộ phận cơ thể người, quyền hiến xác: Quyền này đã được cụ thể hóa bằng Luật Hiến, lấy, ghép mô, tạng người và hiến, lấy, ghép xác năm 2006, có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 7 năm 2007. Do đó, quyền này đã được ghi nhận và quy định rất chi tiết.
* Quyền lập hội: Hiến pháp 2013 cũng ghi nhận quyền này. Bên cạnh đó, các văn bản dưới luật như Nghị định 12/2009/NĐ-CP đã quy định chi tiết về thủ tục thành lập và hoạt động của hội, mặc dù có những quy định chặt chẽ.
Xét theo cách hiểu thông thường của câu hỏi trắc nghiệm về hiến pháp và pháp luật Việt Nam, khi một quyền chỉ được ghi nhận ở mức nguyên tắc trong Hiến pháp mà chưa có luật hoặc nghị định riêng quy định chi tiết về cách thức thực hiện, thì nó thường được coi là "chưa được ghi nhận đầy đủ" hoặc "chưa được ghi nhận" theo nghĩa pháp lý cụ thể.
Trong trường hợp này, quyền biểu tình là quyền duy nhất trong ba phương án chưa có luật riêng quy định chi tiết về trình tự, thủ tục thực hiện, mặc dù đã được Hiến pháp ghi nhận. Do đó, đáp án chính xác nhất cho câu hỏi này là quyền biểu tình.
Tuy nhiên, câu hỏi có thể ngụ ý về sự ghi nhận đầy đủ và chi tiết trong các văn bản dưới luật hoặc khả năng thực thi trên thực tế. Cụ thể:
* Quyền biểu tình: Mặc dù Hiến pháp ghi nhận, nhưng trên thực tế, Việt Nam chưa có Luật về biểu tình quy định chi tiết trình tự, thủ tục, điều kiện thực hiện quyền này. Việc thực hiện quyền biểu tình còn phụ thuộc vào quy định của các văn bản dưới luật và sự cho phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền, dẫn đến việc quyền này được coi là còn nhiều hạn chế trong ghi nhận và thực thi so với các quyền khác.
* Quyền hiến bộ phận cơ thể người, quyền hiến xác: Quyền này đã được cụ thể hóa bằng Luật Hiến, lấy, ghép mô, tạng người và hiến, lấy, ghép xác năm 2006, có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 7 năm 2007. Do đó, quyền này đã được ghi nhận và quy định rất chi tiết.
* Quyền lập hội: Hiến pháp 2013 cũng ghi nhận quyền này. Bên cạnh đó, các văn bản dưới luật như Nghị định 12/2009/NĐ-CP đã quy định chi tiết về thủ tục thành lập và hoạt động của hội, mặc dù có những quy định chặt chẽ.
Xét theo cách hiểu thông thường của câu hỏi trắc nghiệm về hiến pháp và pháp luật Việt Nam, khi một quyền chỉ được ghi nhận ở mức nguyên tắc trong Hiến pháp mà chưa có luật hoặc nghị định riêng quy định chi tiết về cách thức thực hiện, thì nó thường được coi là "chưa được ghi nhận đầy đủ" hoặc "chưa được ghi nhận" theo nghĩa pháp lý cụ thể.
Trong trường hợp này, quyền biểu tình là quyền duy nhất trong ba phương án chưa có luật riêng quy định chi tiết về trình tự, thủ tục thực hiện, mặc dù đã được Hiến pháp ghi nhận. Do đó, đáp án chính xác nhất cho câu hỏi này là quyền biểu tình.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về khái niệm "Bộ máy nhà nước" theo quan điểm truyền thống. Quan điểm truyền thống về bộ máy nhà nước thường bao gồm các cơ quan nhà nước thực thi quyền lực công và các thiết chế tổ chức nhà nước. Phương án 1 định nghĩa bộ máy nhà nước là tổng thể các cơ quan nhà nước và các thiết chế tổ chức nhà nước, đây là định nghĩa bao quát và chính xác nhất theo quan điểm truyền thống. Phương án 2 chỉ bao gồm cơ quan nhà nước mà thiếu đi các thiết chế tổ chức. Phương án 3 và 4 đưa thêm các tổ chức chính trị - xã hội và đơn vị sự nghiệp, tuy có liên quan nhưng không phải là thành phần cốt lõi định nghĩa bộ máy nhà nước theo quan điểm truyền thống.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Hiến pháp năm 2013 đã bổ sung và hoàn thiện nhiều chế định quan trọng. Trong các phương án đưa ra, "Hội đồng bầu cử quốc gia" và "Kiểm toán nhà nước" là hai chế định mới hoặc được quy định rõ ràng hơn về vai trò và chức năng trong Hiến pháp 2013 so với các bản hiến pháp trước. Hội đồng bầu cử quốc gia được thành lập để thực hiện nhiệm vụ tổ chức bầu cử đại biểu Quốc hội, còn Kiểm toán nhà nước được quy định là cơ quan quản lý tài chính công có vị trí pháp lý độc lập và chịu sự giám sát của Quốc hội. Các phương án còn lại chứa các khái niệm không phải là chế định mới hoặc không chính xác trong bối cảnh Hiến pháp 2013.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cơ chế quyền lực nhà nước tại Việt Nam theo Hiến pháp năm 2013. Theo Hiến pháp 2013, Việt Nam thực hiện nguyên tắc phân công, phối hợp và kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp và tư pháp. Điều này có nghĩa là không có sự phân chia quyền lực tuyệt đối và độc lập như các mô hình tam quyền phân lập cổ điển, nhưng cũng không có sự hợp nhất hoàn toàn các quyền lực. Thay vào đó, các cơ quan nhà nước được tổ chức và hoạt động theo nguyên tắc tập trung dân chủ, nhưng có sự phân công rõ ràng về chức năng, nhiệm vụ và có cơ chế phối hợp, kiểm soát lẫn nhau để đảm bảo sự vận hành hiệu quả của bộ máy nhà nước, đồng thời ngăn chặn sự lạm quyền.
Phương án 1 sai vì Hiến pháp 2013 không xác định là không phân chia thành các nhánh quyền lực độc lập.
Phương án 2 sai vì Hiến pháp 2013 không khẳng định có sự thống nhất các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp theo nghĩa hợp nhất hoàn toàn.
Phương án 3 là chính xác nhất vì nó phản ánh đúng tinh thần phân công, phối hợp và kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lực.
Phương án 4 sai vì các phương án 1 và 2 không đúng.
Phương án 1 sai vì Hiến pháp 2013 không xác định là không phân chia thành các nhánh quyền lực độc lập.
Phương án 2 sai vì Hiến pháp 2013 không khẳng định có sự thống nhất các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp theo nghĩa hợp nhất hoàn toàn.
Phương án 3 là chính xác nhất vì nó phản ánh đúng tinh thần phân công, phối hợp và kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lực.
Phương án 4 sai vì các phương án 1 và 2 không đúng.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng