Marketing bằng cơ sở dữ liệu là gì?
Đáp án đúng: B
Câu hỏi liên quan
Nghiên cứu thị trường trên mạng giúp doanh nghiệp giải quyết nhiều vấn đề quan trọng, bao gồm:
- Xác định thị trường tiềm năng: Nghiên cứu giúp doanh nghiệp tìm ra những phân khúc thị trường chưa được khai thác hoặc có nhu cầu lớn đối với sản phẩm/dịch vụ của họ.
- Đánh giá khả năng mua bán: Nghiên cứu giúp doanh nghiệp ước tính được quy mô thị trường, sức mua của khách hàng và tiềm năng doanh thu.
- Phân tích đối thủ cạnh tranh: Nghiên cứu giúp doanh nghiệp hiểu rõ về các đối thủ cạnh tranh, điểm mạnh, điểm yếu của họ, cũng như chiến lược kinh doanh mà họ đang áp dụng.
Do đó, đáp án D là chính xác nhất vì nó bao gồm tất cả các khía cạnh quan trọng mà nghiên cứu thị trường trên mạng có thể giúp doanh nghiệp giải quyết.
Ngân hàng phát hành thẻ tín dụng đối mặt với nhiều rủi ro, trong đó rủi ro lớn nhất là gian lận từ phía chủ thẻ. Điều này bao gồm việc chủ thẻ sử dụng thẻ để thực hiện các giao dịch không được phép, vượt quá hạn mức tín dụng, hoặc sử dụng thông tin thẻ một cách bất hợp pháp. Các rủi ro khác như sai sót trong cấp phép, tách thương vụ (không rõ ràng trong bối cảnh này) và lộ mã PIN cũng có thể xảy ra, nhưng gian lận từ chủ thẻ thường gây thiệt hại tài chính trực tiếp và lớn hơn cho ngân hàng.
Phương án D không đúng vì hợp đồng điện tử vẫn cần có sự tham gia của các bên là con người, không thể ký kết chỉ giữa người và phần mềm máy tính. Hợp đồng điện tử là một dạng hợp đồng mà việc giao kết và thực hiện được thực hiện thông qua phương tiện điện tử.
A đúng vì hợp đồng B2B thường phức tạp và có điều khoản linh hoạt hơn do giá trị giao dịch lớn hơn và mối quan hệ đối tác lâu dài hơn.
B đúng vì hợp đồng điện tử hiển nhiên phụ thuộc vào máy tính và phần mềm để tạo lập, hiển thị và lưu trữ.
C đúng vì trong môi trường trực tuyến, rủi ro về việc người mua không nhận được hàng là hoàn toàn có thể xảy ra, do các vấn đề về vận chuyển, gian lận hoặc lỗi hệ thống.
Thương mại điện tử B2C (Business-to-Consumer) có thể gặp phải những thách thức khiến nó kém hấp dẫn hơn so với B2B (Business-to-Business) trong một số trường hợp. Một trong những lý do quan trọng là xung đột kênh phân phối. Nếu một công ty đã có mạng lưới phân phối truyền thống (ví dụ: bán hàng qua các cửa hàng bán lẻ), việc mở rộng sang kênh B2C trực tuyến có thể gây ra xung đột với các đối tác phân phối hiện tại, những người có thể cảm thấy bị cạnh tranh trực tiếp. Điều này có thể dẫn đến mất lòng tin, giảm doanh số bán hàng qua kênh truyền thống và các vấn đề khác.
Các lựa chọn khác không phải là lý do chính khiến B2C kém hấp dẫn hơn:
- "Dễ tiến hành hơn" (A) không đúng vì B2C có thể phức tạp hơn do số lượng giao dịch và khách hàng lớn hơn.
- "Chi phí đầu tư và thực hiện thấp hơn" (B) không đúng, đặc biệt khi xem xét chi phí marketing và hỗ trợ cho một lượng lớn khách hàng.
- "Số lượng khách hàng lớn hơn" (C) thực tế là một lợi thế của B2C chứ không phải là nhược điểm.
Câu hỏi này liên quan đến giá trị pháp lý của hợp đồng điện tử được giao kết qua email theo Luật Giao dịch điện tử của Việt Nam. Cần xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến tính chứng cứ của email trong giao kết hợp đồng.
Phân tích các lựa chọn:
- A. Độ tin cậy của cách thức khởi tạo, lưu trữ, truyền gửi thông điệp thấp: Email có thể dễ dàng bị giả mạo, thay đổi hoặc bị chặn trong quá trình truyền gửi. Việc xác minh nguồn gốc và nội dung thực tế của email có thể gặp nhiều khó khăn.
- B. Cách thức bảo đảm và duy trì tính toàn vẹn của thông điệp thấp: Khác với các phương thức giao dịch điện tử có chữ ký số hoặc các biện pháp bảo mật khác, email thông thường không có cơ chế mạnh mẽ để đảm bảo rằng nội dung không bị thay đổi sau khi gửi.
- C. Khó xác định người ký và sự chấp thuận của người đó đối với nội dung hợp đồng: Địa chỉ email có thể bị giả mạo, và việc xác định chắc chắn người gửi email có thực sự là người đại diện hợp pháp để ký kết hợp đồng là một thách thức. Đồng thời, việc chứng minh người đó đã thực sự chấp thuận toàn bộ nội dung hợp đồng cũng không đơn giản.
Vì cả ba yếu tố trên đều làm giảm giá trị chứng cứ của hợp đồng điện tử giao kết qua email, đáp án chính xác nhất là lựa chọn D.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.