Bạn nghĩ như thế nào về ý kiến cho rằng nếu một người bạn trai từ chối quan hệ tình dục thì đó không phải là người đàn ông đích thực?
A. Đúng vậy, con trai không nên từ chối quan hệ tình dục vì con trai chẳng mất gì trong chuyện này
B. Không đúng, đó chính là một người đàn ông đích thực vì nó thể hiện bản lĩnh "lạnh lùng" của đàn ông
C. Đúng, chỉ con gái mới có quyền từ chối quan hệ tình dục
D. Không đúng, người đàn ông đích thực không để mình bị đẩy đến chỗ phải quan hệ tình dục
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra nhận thức về bình đẳng giới và quan niệm đúng đắn về tình dục. Các đáp án 1, 3 đều thể hiện sự bất bình đẳng giới, cho rằng con trai không nên từ chối hoặc chỉ con gái mới có quyền từ chối, đây là những quan điểm sai lầm và mang tính áp đặt. Đáp án 4 có vẻ hợp lý nhưng không hoàn toàn đúng, vì đôi khi đàn ông có thể rơi vào tình huống khó xử và việc từ chối cũng là một lựa chọn thể hiện sự tôn trọng. Đáp án 2 là đáp án đúng nhất, vì nó khẳng định việc từ chối quan hệ tình dục không làm mất đi sự "đích thực" của một người đàn ông, mà ngược lại còn thể hiện sự tự chủ và tôn trọng đối với bản thân và đối tác.
This document contains 500 multiple-choice questions related to sex education. It was prepared by the Faculty of Information Technology at Hai Phong University.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong mỗi chu kỳ kinh nguyệt hàng tháng của phụ nữ, cơ thể trải qua một quá trình phức tạp để chuẩn bị cho khả năng thụ thai. Mặc dù ban đầu có nhiều nang trứng (follicles) trong buồng trứng bắt đầu phát triển, nhưng thông thường, chỉ có một nang trứng duy nhất trở thành nang trội và giải phóng một trứng chín (ovum) vào ống dẫn trứng. Quá trình này được gọi là sự rụng trứng (ovulation).
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Thường chỉ một trứng chín duy nhất. Đây là đáp án chính xác. Hầu hết các chu kỳ rụng trứng tự nhiên ở phụ nữ đều giải phóng một trứng duy nhất. Điều này giúp cơ thể duy trì sự cân bằng và tối ưu hóa khả năng mang thai đơn thai khỏe mạnh.
* Phương án 2: Chẳng có trứng nào chín cả. Phương án này sai. Nếu không có trứng nào chín và rụng, quá trình thụ thai sẽ không thể diễn ra và người phụ nữ sẽ không có khả năng mang thai tự nhiên. Tình trạng này (không rụng trứng) thường là một vấn đề sức khỏe cần được thăm khám.
* Phương án 3: Mỗi buồng trứng đều có một trứng chín. Phương án này không đúng với sinh lý học bình thường. Thông thường, sự rụng trứng sẽ luân phiên giữa hai buồng trứng, và chỉ có một buồng trứng giải phóng trứng trong một chu kỳ. Việc cả hai buồng trứng cùng giải phóng trứng trong một chu kỳ là rất hiếm và có thể dẫn đến đa thai (sinh đôi khác trứng).
* Phương án 4: Nhiều lắm, từ 3 quả trở lên. Phương án này sai. Việc có 3 trứng trở lên chín và rụng tự nhiên trong một chu kỳ là cực kỳ hiếm và không phải là điều kiện trung bình. Tình trạng này có thể xảy ra trong một số trường hợp cụ thể như khi sử dụng các phương pháp hỗ trợ sinh sản (kích thích buồng trứng) nhưng không phải là quá trình tự nhiên thông thường.
Vì vậy, đáp án đúng và phản ánh chính xác quá trình sinh lý tự nhiên của phụ nữ là mỗi tháng, trung bình chỉ có một trứng chín duy nhất được giải phóng.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Thường chỉ một trứng chín duy nhất. Đây là đáp án chính xác. Hầu hết các chu kỳ rụng trứng tự nhiên ở phụ nữ đều giải phóng một trứng duy nhất. Điều này giúp cơ thể duy trì sự cân bằng và tối ưu hóa khả năng mang thai đơn thai khỏe mạnh.
* Phương án 2: Chẳng có trứng nào chín cả. Phương án này sai. Nếu không có trứng nào chín và rụng, quá trình thụ thai sẽ không thể diễn ra và người phụ nữ sẽ không có khả năng mang thai tự nhiên. Tình trạng này (không rụng trứng) thường là một vấn đề sức khỏe cần được thăm khám.
* Phương án 3: Mỗi buồng trứng đều có một trứng chín. Phương án này không đúng với sinh lý học bình thường. Thông thường, sự rụng trứng sẽ luân phiên giữa hai buồng trứng, và chỉ có một buồng trứng giải phóng trứng trong một chu kỳ. Việc cả hai buồng trứng cùng giải phóng trứng trong một chu kỳ là rất hiếm và có thể dẫn đến đa thai (sinh đôi khác trứng).
* Phương án 4: Nhiều lắm, từ 3 quả trở lên. Phương án này sai. Việc có 3 trứng trở lên chín và rụng tự nhiên trong một chu kỳ là cực kỳ hiếm và không phải là điều kiện trung bình. Tình trạng này có thể xảy ra trong một số trường hợp cụ thể như khi sử dụng các phương pháp hỗ trợ sinh sản (kích thích buồng trứng) nhưng không phải là quá trình tự nhiên thông thường.
Vì vậy, đáp án đúng và phản ánh chính xác quá trình sinh lý tự nhiên của phụ nữ là mỗi tháng, trung bình chỉ có một trứng chín duy nhất được giải phóng.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Khi trứng không được thụ tinh, nó sẽ tiêu biến dần và được đào thải ra khỏi cơ thể qua âm đạo. Đây là một phần của chu kỳ kinh nguyệt bình thường ở phụ nữ. Các phương án khác không chính xác vì trứng không thể quay trở lại buồng trứng, tồn tại mãi trong ống dẫn trứng, hoặc tồn tại lâu dài trong tử cung.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Bộ thử thai hoạt động dựa trên nguyên tắc phát hiện hormone Human Chorionic Gonadotropin (hCG), một hormone đặc biệt chỉ được sản xuất khi phụ nữ mang thai. Hormone này được tiết ra từ nhau thai đang phát triển và nồng độ của nó tăng nhanh chóng trong những tuần đầu của thai kỳ.
Phân tích các phương án:
1. Nước bọt: Mặc dù hCG có thể được tìm thấy trong nước bọt với nồng độ rất thấp, các bộ thử thai tại nhà thông thường không được thiết kế để sử dụng nước bọt vì độ nhạy không đủ để đưa ra kết quả đáng tin cậy. Có một số loại xét nghiệm thai bằng nước bọt đang được nghiên cứu hoặc phát triển nhưng chưa phổ biến rộng rãi như xét nghiệm nước tiểu.
2. Nước tiểu: Đây là dịch phổ biến và chính xác nhất được sử dụng cho hầu hết các bộ thử thai tại nhà (que thử thai, cốc thử thai). Hormone hCG được bài tiết qua nước tiểu, và khi nồng độ đủ cao, que thử sẽ hiển thị kết quả dương tính. Việc lấy mẫu đơn giản và kết quả nhanh chóng, tiện lợi là lý do phương pháp này được sử dụng rộng rãi.
3. Máu: Xét nghiệm máu là phương pháp chính xác nhất để xác định nồng độ hCG và có thể phát hiện thai sớm hơn cả xét nghiệm nước tiểu. Tuy nhiên, xét nghiệm máu cần được thực hiện tại cơ sở y tế bởi nhân viên chuyên môn, không phải là thứ mà một "bộ thử thai" thông thường mà bạn gái tự dùng tại nhà có thể thực hiện. Do đó, "bộ thử thai" trong ngữ cảnh này không phải là bộ xét nghiệm máu tại nhà.
4. Dịch tiết sinh dục: Hormone hCG không được tìm thấy với nồng độ đủ để phát hiện trong dịch tiết sinh dục một cách đáng tin cậy bằng các bộ thử thai.
Vì vậy, với một "bộ thử thai" mà bạn gái có thể tự sử dụng tại nhà, nước tiểu là dịch được dùng để xác định có thai.
Phân tích các phương án:
1. Nước bọt: Mặc dù hCG có thể được tìm thấy trong nước bọt với nồng độ rất thấp, các bộ thử thai tại nhà thông thường không được thiết kế để sử dụng nước bọt vì độ nhạy không đủ để đưa ra kết quả đáng tin cậy. Có một số loại xét nghiệm thai bằng nước bọt đang được nghiên cứu hoặc phát triển nhưng chưa phổ biến rộng rãi như xét nghiệm nước tiểu.
2. Nước tiểu: Đây là dịch phổ biến và chính xác nhất được sử dụng cho hầu hết các bộ thử thai tại nhà (que thử thai, cốc thử thai). Hormone hCG được bài tiết qua nước tiểu, và khi nồng độ đủ cao, que thử sẽ hiển thị kết quả dương tính. Việc lấy mẫu đơn giản và kết quả nhanh chóng, tiện lợi là lý do phương pháp này được sử dụng rộng rãi.
3. Máu: Xét nghiệm máu là phương pháp chính xác nhất để xác định nồng độ hCG và có thể phát hiện thai sớm hơn cả xét nghiệm nước tiểu. Tuy nhiên, xét nghiệm máu cần được thực hiện tại cơ sở y tế bởi nhân viên chuyên môn, không phải là thứ mà một "bộ thử thai" thông thường mà bạn gái tự dùng tại nhà có thể thực hiện. Do đó, "bộ thử thai" trong ngữ cảnh này không phải là bộ xét nghiệm máu tại nhà.
4. Dịch tiết sinh dục: Hormone hCG không được tìm thấy với nồng độ đủ để phát hiện trong dịch tiết sinh dục một cách đáng tin cậy bằng các bộ thử thai.
Vì vậy, với một "bộ thử thai" mà bạn gái có thể tự sử dụng tại nhà, nước tiểu là dịch được dùng để xác định có thai.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Phương pháp tránh thai bằng tính ngày an toàn, còn gọi là phương pháp lịch hay phương pháp Ogino, dựa trên việc theo dõi chu kỳ kinh nguyệt để dự đoán thời điểm rụng trứng và tránh quan hệ tình dục trong những ngày được cho là dễ thụ thai. Tuy nhiên, phương pháp này được đánh giá là kém hiệu quả vì nhiều lý do sinh học và thực tế:
* Không có ngày nào là an toàn tuyệt đối: Đây là lý do chính yếu nhất. Ngay cả ở những phụ nữ có chu kỳ kinh nguyệt đều đặn, ngày rụng trứng vẫn có thể dao động do ảnh hưởng của nhiều yếu tố như stress, bệnh tật, thay đổi lối sống, chế độ ăn uống, hoặc các loại thuốc men. Sự biến động này khiến cho việc xác định chính xác ngày rụng trứng trở nên bất khả thi và do đó, không thể có một ngày nào được coi là "an toàn tuyệt đối" để quan hệ tình dục mà không có rủi ro mang thai.
* Tuổi thọ của tinh trùng: Tinh trùng có thể sống sót và có khả năng thụ tinh trong đường sinh dục nữ lên đến 5-7 ngày sau khi quan hệ. Điều này có nghĩa là nếu quan hệ vào những ngày được cho là "an toàn" trước ngày rụng trứng vài ngày, tinh trùng vẫn có thể tồn tại và chờ đợi để thụ tinh khi trứng rụng.
* Tuổi thọ của trứng: Trứng sau khi rụng chỉ sống được khoảng 12-24 giờ. Tuy nhiên, kết hợp với tuổi thọ của tinh trùng, cửa sổ thụ thai (fertile window) thực tế có thể kéo dài khoảng 6-7 ngày trong mỗi chu kỳ.
Phân tích các phương án khác:
* Phương án 2: "Vì phương pháp này rất khó tính" – Mặc dù việc tính toán có thể đòi hỏi sự kiên trì và chính xác, đặc biệt với những người có chu kỳ không đều, nhưng đây không phải là nguyên nhân cốt lõi khiến phương pháp kém hiệu quả. Nguyên nhân chính là sự biến động sinh học vốn có của cơ thể, không phải chỉ do độ khó của việc tính toán.
* Phương án 3: "Vì phương pháp này chỉ áp dụng với những người có vòng kinh không đều" – Đây là một nhận định hoàn toàn sai. Phương pháp tính ngày an toàn càng kém hiệu quả hơn và không được khuyến nghị sử dụng cho những phụ nữ có vòng kinh không đều, vì việc dự đoán ngày rụng trứng trong trường hợp này càng khó khăn và thiếu chính xác. Phương pháp này thường được áp dụng (mặc dù vẫn kém hiệu quả) cho những người có chu kỳ kinh nguyệt tương đối đều.
* Phương án 4: "Vì trong những ngày an toàn dịch nhầy ở cổ tử cung không đặc nên tinh trùng vẫn có thể xâm nhập vào vòi trứng" – Nhận định này không đúng về mặt sinh lý. Trong những ngày "an toàn" (tức là không phải ngày rụng trứng), dịch nhầy cổ tử cung thường đặc, dính và tạo thành một hàng rào vật lý, gây khó khăn cho tinh trùng di chuyển. Ngược lại, vào những ngày gần rụng trứng (ngày dễ thụ thai), dịch nhầy mới trở nên loãng, trong suốt và có độ đàn hồi (như lòng trắng trứng), tạo điều kiện thuận lợi cho tinh trùng bơi qua cổ tử cung để gặp trứng. Do đó, lý do này không giải thích tại sao phương pháp tính ngày lại kém hiệu quả.
* Không có ngày nào là an toàn tuyệt đối: Đây là lý do chính yếu nhất. Ngay cả ở những phụ nữ có chu kỳ kinh nguyệt đều đặn, ngày rụng trứng vẫn có thể dao động do ảnh hưởng của nhiều yếu tố như stress, bệnh tật, thay đổi lối sống, chế độ ăn uống, hoặc các loại thuốc men. Sự biến động này khiến cho việc xác định chính xác ngày rụng trứng trở nên bất khả thi và do đó, không thể có một ngày nào được coi là "an toàn tuyệt đối" để quan hệ tình dục mà không có rủi ro mang thai.
* Tuổi thọ của tinh trùng: Tinh trùng có thể sống sót và có khả năng thụ tinh trong đường sinh dục nữ lên đến 5-7 ngày sau khi quan hệ. Điều này có nghĩa là nếu quan hệ vào những ngày được cho là "an toàn" trước ngày rụng trứng vài ngày, tinh trùng vẫn có thể tồn tại và chờ đợi để thụ tinh khi trứng rụng.
* Tuổi thọ của trứng: Trứng sau khi rụng chỉ sống được khoảng 12-24 giờ. Tuy nhiên, kết hợp với tuổi thọ của tinh trùng, cửa sổ thụ thai (fertile window) thực tế có thể kéo dài khoảng 6-7 ngày trong mỗi chu kỳ.
Phân tích các phương án khác:
* Phương án 2: "Vì phương pháp này rất khó tính" – Mặc dù việc tính toán có thể đòi hỏi sự kiên trì và chính xác, đặc biệt với những người có chu kỳ không đều, nhưng đây không phải là nguyên nhân cốt lõi khiến phương pháp kém hiệu quả. Nguyên nhân chính là sự biến động sinh học vốn có của cơ thể, không phải chỉ do độ khó của việc tính toán.
* Phương án 3: "Vì phương pháp này chỉ áp dụng với những người có vòng kinh không đều" – Đây là một nhận định hoàn toàn sai. Phương pháp tính ngày an toàn càng kém hiệu quả hơn và không được khuyến nghị sử dụng cho những phụ nữ có vòng kinh không đều, vì việc dự đoán ngày rụng trứng trong trường hợp này càng khó khăn và thiếu chính xác. Phương pháp này thường được áp dụng (mặc dù vẫn kém hiệu quả) cho những người có chu kỳ kinh nguyệt tương đối đều.
* Phương án 4: "Vì trong những ngày an toàn dịch nhầy ở cổ tử cung không đặc nên tinh trùng vẫn có thể xâm nhập vào vòi trứng" – Nhận định này không đúng về mặt sinh lý. Trong những ngày "an toàn" (tức là không phải ngày rụng trứng), dịch nhầy cổ tử cung thường đặc, dính và tạo thành một hàng rào vật lý, gây khó khăn cho tinh trùng di chuyển. Ngược lại, vào những ngày gần rụng trứng (ngày dễ thụ thai), dịch nhầy mới trở nên loãng, trong suốt và có độ đàn hồi (như lòng trắng trứng), tạo điều kiện thuận lợi cho tinh trùng bơi qua cổ tử cung để gặp trứng. Do đó, lý do này không giải thích tại sao phương pháp tính ngày lại kém hiệu quả.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để xác định phương pháp tránh thai nào làm giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs), trong đó có HIV/AIDS, chúng ta cần phân tích cơ chế hoạt động của từng phương pháp:
1. Bao cao su nam và nữ:
* Cơ chế hoạt động: Bao cao su là một vật cản vật lý được sử dụng trong quá trình quan hệ tình dục. Nó ngăn chặn sự tiếp xúc trực tiếp giữa tinh dịch và dịch tiết âm đạo/hậu môn, cũng như hạn chế sự tiếp xúc da-da giữa bộ phận sinh dục của hai đối tác.
* Hiệu quả: Đây là phương pháp tránh thai duy nhất trong các lựa chọn được đưa ra có khả năng làm giảm đáng kể nguy cơ lây truyền các bệnh lây qua đường tình dục, bao gồm HIV/AIDS, lậu, giang mai, chlamydia, herpes sinh dục và HPV (mặc dù không hoàn toàn 100% đối với các bệnh lây qua tiếp xúc da-da nếu tổn thương nằm ngoài vùng bao cao su che phủ).
* Kết luận: Phương pháp này đáp ứng yêu cầu của câu hỏi.
2. Thuốc uống tránh thai:
* Cơ chế hoạt động: Thuốc uống tránh thai hoạt động bằng cách điều chỉnh nồng độ hormone trong cơ thể phụ nữ, ngăn cản quá trình rụng trứng. Nếu không có trứng, quá trình thụ tinh sẽ không xảy ra.
* Hiệu quả: Phương pháp này rất hiệu quả trong việc ngăn ngừa mang thai nhưng hoàn toàn không có tác dụng bảo vệ chống lại các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
* Kết luận: Không phải là đáp án đúng.
3. Triệt sản:
* Cơ chế hoạt động: Triệt sản là một phương pháp vĩnh viễn để ngăn ngừa mang thai. Ở nam giới (thắt ống dẫn tinh), nó cắt hoặc chặn ống dẫn tinh để ngăn tinh trùng ra ngoài. Ở nữ giới (thắt ống dẫn trứng), nó cắt hoặc chặn ống dẫn trứng để ngăn trứng gặp tinh trùng.
* Hiệu quả: Tương tự như thuốc uống tránh thai, triệt sản là phương pháp ngừa thai rất hiệu quả nhưng không hề có tác dụng bảo vệ chống lại các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
* Kết luận: Không phải là đáp án đúng.
4. Xuất tinh ngoài âm đạo:
* Cơ chế hoạt động: Phương pháp này yêu cầu nam giới rút dương vật ra khỏi âm đạo trước khi xuất tinh.
* Hiệu quả: Hiệu quả ngừa thai của phương pháp này thấp và không cung cấp bất kỳ sự bảo vệ nào chống lại các bệnh lây truyền qua đường tình dục, vì dịch tiền xuất tinh có thể chứa mầm bệnh và sự tiếp xúc da-da vẫn xảy ra.
* Kết luận: Không phải là đáp án đúng.
Tóm lại: Chỉ có bao cao su (nam và nữ) mới tạo ra một hàng rào vật lý giúp ngăn chặn sự lây truyền của các tác nhân gây bệnh lây qua đường tình dục, bao gồm HIV/AIDS.
1. Bao cao su nam và nữ:
* Cơ chế hoạt động: Bao cao su là một vật cản vật lý được sử dụng trong quá trình quan hệ tình dục. Nó ngăn chặn sự tiếp xúc trực tiếp giữa tinh dịch và dịch tiết âm đạo/hậu môn, cũng như hạn chế sự tiếp xúc da-da giữa bộ phận sinh dục của hai đối tác.
* Hiệu quả: Đây là phương pháp tránh thai duy nhất trong các lựa chọn được đưa ra có khả năng làm giảm đáng kể nguy cơ lây truyền các bệnh lây qua đường tình dục, bao gồm HIV/AIDS, lậu, giang mai, chlamydia, herpes sinh dục và HPV (mặc dù không hoàn toàn 100% đối với các bệnh lây qua tiếp xúc da-da nếu tổn thương nằm ngoài vùng bao cao su che phủ).
* Kết luận: Phương pháp này đáp ứng yêu cầu của câu hỏi.
2. Thuốc uống tránh thai:
* Cơ chế hoạt động: Thuốc uống tránh thai hoạt động bằng cách điều chỉnh nồng độ hormone trong cơ thể phụ nữ, ngăn cản quá trình rụng trứng. Nếu không có trứng, quá trình thụ tinh sẽ không xảy ra.
* Hiệu quả: Phương pháp này rất hiệu quả trong việc ngăn ngừa mang thai nhưng hoàn toàn không có tác dụng bảo vệ chống lại các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
* Kết luận: Không phải là đáp án đúng.
3. Triệt sản:
* Cơ chế hoạt động: Triệt sản là một phương pháp vĩnh viễn để ngăn ngừa mang thai. Ở nam giới (thắt ống dẫn tinh), nó cắt hoặc chặn ống dẫn tinh để ngăn tinh trùng ra ngoài. Ở nữ giới (thắt ống dẫn trứng), nó cắt hoặc chặn ống dẫn trứng để ngăn trứng gặp tinh trùng.
* Hiệu quả: Tương tự như thuốc uống tránh thai, triệt sản là phương pháp ngừa thai rất hiệu quả nhưng không hề có tác dụng bảo vệ chống lại các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
* Kết luận: Không phải là đáp án đúng.
4. Xuất tinh ngoài âm đạo:
* Cơ chế hoạt động: Phương pháp này yêu cầu nam giới rút dương vật ra khỏi âm đạo trước khi xuất tinh.
* Hiệu quả: Hiệu quả ngừa thai của phương pháp này thấp và không cung cấp bất kỳ sự bảo vệ nào chống lại các bệnh lây truyền qua đường tình dục, vì dịch tiền xuất tinh có thể chứa mầm bệnh và sự tiếp xúc da-da vẫn xảy ra.
* Kết luận: Không phải là đáp án đúng.
Tóm lại: Chỉ có bao cao su (nam và nữ) mới tạo ra một hàng rào vật lý giúp ngăn chặn sự lây truyền của các tác nhân gây bệnh lây qua đường tình dục, bao gồm HIV/AIDS.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng