Bản Hiến pháp Việt Nam nào quy định tên gọi cơ quan cao nhất là Nghị viện nhân dân?
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu xác định Bản Hiến pháp Việt Nam nào quy định tên gọi cơ quan cao nhất là Nghị viện nhân dân. Sau khi nghiên cứu các bản Hiến pháp của Việt Nam, có thể thấy Hiến pháp năm 1980 là bản hiến pháp quy định tên gọi cơ quan cao nhất là Nghị viện nhân dân. Trong Hiến pháp năm 1980, Điều 98 quy định: "Nghị viện nhân dân là cơ quan đại biểu cao nhất của nhân dân Việt Nam, cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam." Các Hiến pháp khác có tên gọi khác cho cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất. Cụ thể, Hiến pháp năm 1946 quy định là Quốc hội; Hiến pháp năm 1959 và Hiến pháp năm 1992 đều quy định là Quốc hội.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định nhận định đúng về vai trò của tổ chức điều hành tốt và đề cử cho ủy ban của Quốc hội. Phương án 1 mô tả chính xác chức năng của một cơ quan trong việc đặt chương trình hoạt động, kiểm soát thủ tục và điều hành chung. Phương án 2 mô tả các chức năng chủ yếu của cơ quan hành chính nhà nước chứ không phải của ủy ban Quốc hội hay tổ chức điều hành. Phương án 3 sai vì Ủy ban của Quốc hội có vai trò quan trọng trong việc họp, thảo luận và đưa ra các quyết định, không chỉ đơn thuần là họp mà không quyết định gì. Do đó, phương án 1 là nhận định đúng nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các cơ quan hiến định theo quy định của Hiến pháp năm 2013. Theo Hiến pháp năm 2013, Quốc hội là cơ quan đại biểu cao nhất của Nhân dân, cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Các cơ quan được liệt kê trong các phương án còn lại (Ủy ban nhân dân, Hội đồng nhân dân cấp tỉnh, các tổ chức hành chính khác) là các cơ quan hành chính hoặc đại biểu nhân dân ở các cấp địa phương hoặc trong bộ máy nhà nước, nhưng không phải là "cơ quan hiến định" theo cách hiểu về cơ quan được quy định trực tiếp và có vai trò nền tảng trong cấu trúc nhà nước theo Hiến pháp. Tuy nhiên, câu hỏi này có vẻ hơi thiếu chính xác trong cách diễn đạt hoặc các phương án đưa ra. Nếu xét theo các phương án được cung cấp, không có phương án nào trực tiếp chỉ ra "Quốc hội" hay "Chính phủ" là cơ quan hiến định. Tuy nhiên, các phương án A, B, C, D đều là các đơn vị hành chính hoặc tổ chức cấp dưới. Theo Hiến pháp 2013, cơ quan hiến định thường được hiểu là các cơ quan quyền lực nhà nước được quy định ngay trong Hiến pháp và có vai trò nền tảng trong hệ thống chính trị. Trong các phương án này, Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân là các cơ quan nhà nước ở địa phương, được quy định trong Hiến pháp. Tuy nhiên, nếu "cơ quan hiến định" được hiểu theo nghĩa rộng là các cơ quan được quy định trong Hiến pháp, thì cả Ủy ban nhân dân và Hội đồng nhân dân đều là các cơ quan được quy định trong Hiến pháp. Trong bối cảnh câu hỏi trắc nghiệm với các lựa chọn này, có thể câu hỏi muốn ám chỉ các cơ quan hành chính nhà nước được thành lập theo Hiến pháp. Xét về vai trò và tính phổ quát, "Ủy ban nhân dân" là cơ quan hành pháp ở các cấp địa phương và được quy định rõ trong Hiến pháp (Điều 110 về Ủy ban nhân dân các cấp). "Hội đồng nhân dân" cũng là cơ quan quyền lực nhà nước ở địa phương (Điều 111). Tuy nhiên, thông thường "cơ quan hiến định" hay "cơ quan lập hiến" thường ám chỉ các cơ quan có vai trò đặc biệt quan trọng và mang tính nền tảng, như Quốc hội, Chủ tịch nước, Chính phủ, Tòa án nhân dân tối cao, Viện kiểm sát nhân dân tối cao. Do đó, câu hỏi có thể có sự nhầm lẫn hoặc cần được diễn đạt rõ hơn. Tuy nhiên, nếu bắt buộc phải chọn một trong các phương án, và hiểu "cơ quan hiến định" là cơ quan được quy định trong Hiến pháp và hoạt động theo Hiến pháp, thì cả Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân đều là ứng viên. Giả sử câu hỏi đang muốn hỏi về cơ quan nhà nước được quy định trong Hiến pháp, thì cả A và B đều đúng. Tuy nhiên, trong các câu hỏi tương tự, đôi khi "Ủy ban nhân dân" được xem là một phần quan trọng của bộ máy nhà nước được hiến định. Để đưa ra đáp án chính xác nhất trong bối cảnh câu hỏi này, ta cần xem xét các quy định cụ thể hơn về "cơ quan hiến định". Theo Khoản 2 Điều 119 Hiến pháp 2013 quy định về "Chính phủ là cơ quan hành chính nhà nước của…", và Điều 110 về "Ủy ban nhân dân là cơ quan chấp hành của Hội đồng nhân dân, là cơ quan hành chính nhà nước của Ủy ban nhân dân". Do đó, Ủy ban nhân dân là "cơ quan hành chính nhà nước". Về "tổ (thuộc bộ)" và "phường (thuộc Ủy ban nhân dân huyện)" thì đây là các đơn vị cấp nhỏ hơn và không được xem là "cơ quan hiến định" một cách độc lập. Giữa "Ủy ban nhân dân cấp tỉnh" và "Hội đồng nhân dân cấp tỉnh", cả hai đều là các cơ quan nhà nước được quy định trong Hiến pháp. Tuy nhiên, "Ủy ban nhân dân" giữ vai trò hành chính nhà nước, là cánh tay nối dài của Chính phủ ở địa phương, và được xem là một phần cấu thành quan trọng của bộ máy nhà nước. Do đó, trong trường hợp này, phương án A "Ủy ban nhân dân cấp tỉnh" có thể được xem là đáp án hợp lý nhất nếu câu hỏi nhấn mạnh về bộ máy hành chính nhà nước được quy định trong Hiến pháp.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về nhiệm vụ và quyền hạn của Chủ tịch nước trong vai trò đại diện Nhà nước về đối nội và đối ngoại.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Đề nghị Ủy ban Thường vụ Quốc hội xem xét lại pháp lệnh trong thời hạn 10 ngày. Đây là nhiệm vụ và quyền hạn của Chủ tịch nước liên quan đến việc xem xét các văn bản quy phạm pháp luật, thể hiện vai trò giám sát và bảo đảm tính hợp hiến, hợp pháp.
* Phương án 2: Quyết định công tác quốc tịch (thành quốc tịch, tước quốc tịch, trao quốc tịch Việt Nam). Đây là một trong những nhiệm vụ quan trọng của Chủ tịch nước, thể hiện quyền hạn trong việc quản lý công dân và bảo vệ chủ quyền quốc gia.
* Phương án 3: Quyết định đình chỉ hiến pháp, sửa đổi hiến pháp. Nhiệm vụ này không thuộc thẩm quyền của Chủ tịch nước. Việc sửa đổi Hiến pháp thuộc thẩm quyền của Quốc hội.
* Phương án 4: Đề nghị Quốc hội bầu, miễn nhiệm, bãi nhiệm Phó Chủ tịch nước, Thủ tướng Chính phủ. Đây là nhiệm vụ và quyền hạn của Chủ tịch nước trong mối quan hệ với các chức danh khác, tuy nhiên, nó thiên về vai trò tham mưu, đề xuất và không trực tiếp là đại diện cho Nhà nước về đối nội, đối ngoại trong mọi khía cạnh.
So sánh các phương án, phương án 2 mô tả rõ ràng một nhiệm vụ, quyền hạn trực tiếp của Chủ tịch nước thể hiện vai trò đại diện Nhà nước, đặc biệt là trong lĩnh vực đối nội và bảo vệ chủ quyền. Phương án 1 cũng là một quyền hạn chính đáng, nhưng phương án 2 mang tính bao quát hơn về đại diện quốc gia. Phương án 3 sai hoàn toàn về thẩm quyền. Phương án 4 cũng là một quyền hạn, nhưng không thể hiện rõ vai trò đại diện chung như phương án 2.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Đề nghị Ủy ban Thường vụ Quốc hội xem xét lại pháp lệnh trong thời hạn 10 ngày. Đây là nhiệm vụ và quyền hạn của Chủ tịch nước liên quan đến việc xem xét các văn bản quy phạm pháp luật, thể hiện vai trò giám sát và bảo đảm tính hợp hiến, hợp pháp.
* Phương án 2: Quyết định công tác quốc tịch (thành quốc tịch, tước quốc tịch, trao quốc tịch Việt Nam). Đây là một trong những nhiệm vụ quan trọng của Chủ tịch nước, thể hiện quyền hạn trong việc quản lý công dân và bảo vệ chủ quyền quốc gia.
* Phương án 3: Quyết định đình chỉ hiến pháp, sửa đổi hiến pháp. Nhiệm vụ này không thuộc thẩm quyền của Chủ tịch nước. Việc sửa đổi Hiến pháp thuộc thẩm quyền của Quốc hội.
* Phương án 4: Đề nghị Quốc hội bầu, miễn nhiệm, bãi nhiệm Phó Chủ tịch nước, Thủ tướng Chính phủ. Đây là nhiệm vụ và quyền hạn của Chủ tịch nước trong mối quan hệ với các chức danh khác, tuy nhiên, nó thiên về vai trò tham mưu, đề xuất và không trực tiếp là đại diện cho Nhà nước về đối nội, đối ngoại trong mọi khía cạnh.
So sánh các phương án, phương án 2 mô tả rõ ràng một nhiệm vụ, quyền hạn trực tiếp của Chủ tịch nước thể hiện vai trò đại diện Nhà nước, đặc biệt là trong lĩnh vực đối nội và bảo vệ chủ quyền. Phương án 1 cũng là một quyền hạn chính đáng, nhưng phương án 2 mang tính bao quát hơn về đại diện quốc gia. Phương án 3 sai hoàn toàn về thẩm quyền. Phương án 4 cũng là một quyền hạn, nhưng không thể hiện rõ vai trò đại diện chung như phương án 2.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi kiểm tra về thẩm quyền của Chủ tịch nước theo quy định của pháp luật Việt Nam, cụ thể là liên quan đến quyền ân xá và công bố các quyết định của Quốc hội, Ủy ban thường vụ Quốc hội. Theo Hiến pháp và Luật Tổ chức Chủ tịch nước, Chủ tịch nước có những nhiệm vụ và quyền hạn sau:
1. Quyết định ân xá: Đây là một trong những nhiệm vụ quan trọng của Chủ tịch nước.
2. Công bố các quyết định: Chủ tịch nước có thẩm quyền công bố Hiến pháp, luật, nghị quyết của Quốc hội; công bố pháp lệnh, nghị quyết của Ủy ban Thường vụ Quốc hội; công bố quyết định của mình.
Do đó, nhận định "Thẩm quyền của Chủ tịch nước bao gồm quyền quyết định việc ân xá và công bố các quyết định của Quốc hội, Ủy ban thường vụ Quốc hội" là hoàn toàn chính xác.
1. Quyết định ân xá: Đây là một trong những nhiệm vụ quan trọng của Chủ tịch nước.
2. Công bố các quyết định: Chủ tịch nước có thẩm quyền công bố Hiến pháp, luật, nghị quyết của Quốc hội; công bố pháp lệnh, nghị quyết của Ủy ban Thường vụ Quốc hội; công bố quyết định của mình.
Do đó, nhận định "Thẩm quyền của Chủ tịch nước bao gồm quyền quyết định việc ân xá và công bố các quyết định của Quốc hội, Ủy ban thường vụ Quốc hội" là hoàn toàn chính xác.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về mối quan hệ trách nhiệm và báo cáo công tác giữa các cơ quan nhà nước với Quốc hội. Theo Hiến pháp và Luật Tổ chức Quốc hội của Việt Nam, Chính phủ là cơ quan hành chính nhà nước, chịu trách nhiệm trước Quốc hội và báo cáo công tác trước Quốc hội. Ủy ban thường vụ Quốc hội, Chủ tịch nước, Chủ tịch Quốc hội cũng có mối quan hệ báo cáo với Quốc hội, nhưng Chính phủ là cơ quan thực hiện quyền hành pháp và chịu trách nhiệm chính về điều hành đất nước, do đó báo cáo công tác trước Quốc hội là hoạt động thường xuyên và quan trọng nhất.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng