JavaScript is required

Từ Vựng Flashcard Thể Dục Thể Thao

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

9 thuật ngữ trong bộ flashcard này

Football

  • Bóng đá

Basketball

  • Bóng rổ

Badminton

  • Cầu lông

Swimming

  • Bơi lội

Cycling

  • Đạp xe

Volleyball

  • Bóng chuyền

Karate

  • Võ ka-ra-tê

Table tennis

  • Bóng bàn

Running

  • Chạy bộ

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.