JavaScript is required

Từ Vựng Flashcard Nội Quy Trường Học

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

Be on time

  • Đến đúng giờ

Listen to the teacher

  • Lắng nghe giáo viên

Do homework

  • Làm bài tập về nhà

Be polite

  • Lịch sự

No running in the hall

  • Không chạy trong hành lang

Raise your hand

  • Giơ tay khi muốn phát biểu

No talking in class

  • Không nói chuyện riêng trong lớp

Clean up after yourself

  • Dọn dẹp sau khi sử dụng

Share with others

  • Chia sẻ với bạn bè

Wear uniform

  • Mặc đồng phục

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.