Từ Vựng Flashcard Nghề nghiệp Y tế
Khám phá bộ flashcards Nghề nghiệp Y tế – công cụ học tập hiệu quả giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt về các ngành nghề trong lĩnh vực y tế, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về công việc của bác sĩ, y tá, nha sĩ và nhiều hơn nữa.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

2469
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
9 thuật ngữ trong bộ flashcard này
doctor
- bác sĩ
nurse
- y tá
vet
- bác sĩ thú y
dentist
- nha sĩ
pharmacist
- người bán thuốc
therapist
- nhà trị liệu
helper
- người giúp đỡ
paramedic
- nhân viên cứu thương
caregiver
- người chăm sóc
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Flashcard Cảm Xúc

Flashcard Các Bộ Phận Trên Khuôn Mặt

Flashcard Thói Quen Tốt

Flashcard Các Trạng Thái Cơ Thể

Flashcard Hành Động Cơ Thể

Flashcard Các Bộ Phận Cơ Thể

Flashcard Nghề nghiệp Nông nghiệp

Flashcard Nghề nghiệp về Ẩm thực

Flashcard Nghề nghiệp Giao thông vận tải

Flashcard Nghề nghiệp Dịch vụ công cộng
