Từ Vựng Flashcard Màu Sắc Của Quần Áo
Khám phá bộ flashcards "Màu Sắc Của Quần Áo" – công cụ học tập trực quan giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về màu sắc và các loại quần áo, đồng thời cải thiện kỹ năng giao tiếp một cách hiệu quả.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

17010
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
10 thuật ngữ trong bộ flashcard này
red shirt
(noun) - /red ʃɜːt/
- áo đỏ
- eg: She bought a red shirt yesterday.
blue jeans
(noun) - /bluː dʒiːnz/
- quần jean xanh
- eg: He always wears blue jeans to school.
white dress
(noun) - /waɪt drɛs/
- đầm trắng
- eg: She looked beautiful in a white dress.
black shoes
(noun) - /blæk ʃuːz/
- giày đen
- eg: He polished his black shoes before the meeting.
green hat
(noun) - /ɡriːn hæt/
- mũ xanh lá
- eg: He wore a green hat to match his jacket.
yellow skirt
(noun) - /ˈjeləʊ skɜːt/
- váy vàng
- eg: She chose a yellow skirt for the summer party.
brown jacket
(noun) - /braʊn ˈdʒækɪt/
- áo khoác nâu
- eg: His brown jacket looks very stylish.
orange sweater
(noun) - /ˈɒrɪndʒ ˈswɛtər/
- áo len cam
- eg: She bought an orange sweater for the cold season.
purple coat
(noun) - /ˈpɜːpl kəʊt/
- áo khoác tím
- eg: Her purple coat is very elegant.
grey trousers
(noun) - /ɡreɪ ˈtraʊzəz/
- quần xám
- eg: He prefers wearing grey trousers to work.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.