Từ Vựng Flashcard Hình Khối Và Hình Dạng
Khám phá bộ flashcards "Hình Khối Và Hình Dạng" – công cụ học tập trực quan giúp trẻ em và người học tiếng Anh mở rộng vốn từ vựng về hình học, rèn luyện phát âm chuẩn và phát triển kỹ năng giao tiếp một cách hiệu quả.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

6210
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
10 thuật ngữ trong bộ flashcard này
sphere
(noun) - /sfɪr/
- hình cầu
- eg: The ball is a sphere.
cube
(noun) - /kjuːb/
- khối lập phương
- eg: He cut the cheese into cubes.
cylinder
(noun) - /ˈsɪl.ɪn.dər/
- hình trụ
- eg: A soda can has the shape of a cylinder.
cone
(noun) - /koʊn/
- hình nón
- eg: An ice cream cone is a perfect example of a cone shape.
pyramid
(noun) - /ˈpɪr.ə.mɪd/
- hình chóp
- eg: The Great Pyramid of Giza is the most famous pyramid in the world.
crescent
(noun) - /ˈkrɛs.ənt/
- hình lưỡi liềm
- eg: The moon was in a crescent shape last night.
semicircle
(noun) - /ˈsɛm.iˌsɜːr.kəl/
- hình bán nguyệt
- eg: The students sat in a semicircle around the teacher.
arrow
(noun) - /ˈæroʊ/
- mũi tên
- eg: He shot an arrow.
cross
(noun) - /krɒs/
- hình chữ thập
- eg: The hospital sign is marked with a red cross.
pentagon
(noun) - /ˈpɛn.tə.ɡɒn/
- hình ngũ giác
- eg: A home plate in baseball has the shape of a pentagon.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.