JavaScript is required

Từ Vựng Flashcard Giáo Viên Và Học Sinh

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

Teacher

  • Giáo viên

Student

  • Học sinh

Principal

  • Hiệu trưởng

Librarian

  • Thủ thư

Classmate

  • Bạn cùng lớp

Monitor

  • Lớp trưởng

Tutor

  • Gia sư

Counselor

  • Cố vấn học đường

School nurse

  • Y tá trường học

Janitor

  • Lao công

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.