JavaScript is required

Từ Vựng Flashcard Đồ Dùng Học Tập

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

Pencil

  • Bút chì

Eraser

  • Cục gôm

Notebook

  • Quyển vở

School bag

  • Cái cặp

Ruler

  • Cây thước

Scissors

  • Cây kéo

Marker

  • Bút dạ

Glue stick

  • Keo dán

Pen

  • Bút mực

Sharpener

  • Gọt bút chì

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.