Từ Vựng Flashcard Bé Nhận Biết Chữ Số 11 - 20
Khám phá bộ flashcards "Bé Nhận Biết Chữ Số 11 - 20" – công cụ học tập thú vị giúp trẻ làm quen với các số từ 11 đến 20, mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt, phát triển kỹ năng nhận biết và giao tiếp hiệu quả.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

24510
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
10 thuật ngữ trong bộ flashcard này
eleven
(noun) - /ɪˈlevn/
- mười một
- eg: She is eleven years old.
twelve
(noun) - /twɛlv/
- mười hai
- eg: There are twelve months in a year.
thirteen
(noun) - /ˌθɜːrˈtiːn/
- mười ba
- eg: She scored thirteen points in the game.
fourteen
(noun) - /ˌfɔːrˈtiːn/
- mười bốn
- eg: The meeting starts at fourteen o’clock.
fifteen
(noun) - /ˌfɪfˈtiːn/
- mười lăm
- eg: He waited for fifteen minutes.
sixteen
(noun) - /ˌsɪksˈtiːn/
- mười sáu
- eg: She turned sixteen last week.
seventeen
(noun) - /ˌsɛv(ə)nˈtiːn/
- mười bảy
- eg: The boy is seventeen years old.
eighteen
(noun) - /ˌeɪˈtiːn/
- mười tám
- eg: You must be eighteen to vote.
nineteen
(noun) - /ˌnaɪnˈtiːn/
- mười chín
- eg: He has nineteen books on his shelf.
twenty
(noun) - /ˈtwɛnti/
- hai mươi
- eg: She bought twenty apples.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.