JavaScript is required

Từ Vựng Bé Học Đánh Vần Âm ă

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

18 thuật ngữ trong bộ flashcard này

Ăm

  • Chăm chỉ

Ăm

  • Tắm

Ăm

  • Nằm ngủ

Ăm

  • Đỏ thẳm

Ăp

  • Cặp da

Ăp

  • Bắp ngô

Ăp

  • Gắp

Ăn

  • Chăn

Ăn

  • Săn bắn

Ăn

  • Củ sắn

Ăn

  • Thợ lặn

Ăt

  • Mắt

Ăt

  • Khăn mặt

Ăt

  • Bắt cá

Ăt

  • Giặt giũ

Ăc

  • Tắc kè

Ăc

  • Chắc chắn

Ăc

  • Thắc mắc

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.