JavaScript is required

Từ Vựng I-Learn Smart World 8 - Unit 1: Free time

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

16 thuật ngữ trong bộ flashcard này

board game

(noun) - /bɔːd ɡeɪm/
  • trò chơi trên bàn cờ
  • eg: We played a board game together.

chatting online

(noun) - /ˈtʃæt.ɪŋ ɒnˌlaɪn/
  • trò chuyện trực tuyến
  • eg: We spent hours chatting online.

cycling

(noun) - /ˈsaɪklɪŋ/
  • đạp xe
  • eg: He goes cycling every morning.

design

(noun) - /dɪˈzaɪn/
  • thiết kế
  • eg: I love the design of this house.

extreme

(adjective) - /ɪkˈstriːm/
  • cực đoan
  • eg: The weather is extreme today.

face to face

(adjective) - /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/
  • trực tiếp, mặt đối mặt
  • eg: Face-to-face communication is more personal than online chats.

go fishing

(verb) - /ɡoʊ ˈfɪʃ.ɪŋ/
  • đi câu cá
  • eg: They went fishing by the river.

handball

(noun) - /ˈhændbɔːl/
  • bóng ném
  • eg: Handball is popular in many European countries.

hang out

(verb phrase) - /hæŋ aʊt/
  • đi chơi
  • eg: She hangs out with her friend on Sunday.

jewelry

(noun) - /ˈdʒuːəlri/
  • trang sức
  • eg: She makes handmade jewelry as a hobby.

jogging

(noun) - /ˈdʒɒɡ.ɪŋ/
  • chạy bộ chậm
  • eg: She goes jogging every morning.

karate

(noun) - /kəˈrɑː.ti/
  • môn võ karate
  • eg: He has been practicing karate since he was a child.

knitting

(noun) - /ˈnɪtɪŋ/
  • đan len
  • eg: Knitting helps her relax.

practice

(noun) - /ˈpræktɪs/
  • sự luyện tập
  • eg: You need more practice.

recipe

(noun) - /ˈrɛsɪpi/
  • công thức nấu ăn
  • eg: I followed the recipe.

rock climbing

(noun) - /rɒk ˈklaɪmɪŋ/
  • leo núi đá
  • eg: Rock climbing is challenging but exciting.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.