Từ Vựng I-Learn Smart World 8 - Unit 1: Free time
Khám phá bộ flashcards I-Learn Smart World 8 - Unit 1: Free time – công cụ học tập thú vị giúp mở rộng vốn từ vựng về các hoạt động trong thời gian rảnh, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và nâng cao khả năng hiểu biết về thế giới xung quanh.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

19616
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
board game
(noun) - /bɔːd ɡeɪm/
- trò chơi trên bàn cờ
- eg: We played a board game together.
chatting online
(noun) - /ˈtʃæt.ɪŋ ɒnˌlaɪn/
- trò chuyện trực tuyến
- eg: We spent hours chatting online.
cycling
(noun) - /ˈsaɪklɪŋ/
- đạp xe
- eg: He goes cycling every morning.
design
(noun) - /dɪˈzaɪn/
- thiết kế
- eg: I love the design of this house.
extreme
(adjective) - /ɪkˈstriːm/
- cực đoan
- eg: The weather is extreme today.
face to face
(adjective) - /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/
- trực tiếp, mặt đối mặt
- eg: Face-to-face communication is more personal than online chats.
go fishing
(verb) - /ɡoʊ ˈfɪʃ.ɪŋ/
- đi câu cá
- eg: They went fishing by the river.
handball
(noun) - /ˈhændbɔːl/
- bóng ném
- eg: Handball is popular in many European countries.
hang out
(verb phrase) - /hæŋ aʊt/
- đi chơi
- eg: She hangs out with her friend on Sunday.
jewelry
(noun) - /ˈdʒuːəlri/
- trang sức
- eg: She makes handmade jewelry as a hobby.
jogging
(noun) - /ˈdʒɒɡ.ɪŋ/
- chạy bộ chậm
- eg: She goes jogging every morning.
karate
(noun) - /kəˈrɑː.ti/
- môn võ karate
- eg: He has been practicing karate since he was a child.
knitting
(noun) - /ˈnɪtɪŋ/
- đan len
- eg: Knitting helps her relax.
practice
(noun) - /ˈpræktɪs/
- sự luyện tập
- eg: You need more practice.
recipe
(noun) - /ˈrɛsɪpi/
- công thức nấu ăn
- eg: I followed the recipe.
rock climbing
(noun) - /rɒk ˈklaɪmɪŋ/
- leo núi đá
- eg: Rock climbing is challenging but exciting.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

I-Learn Smart World 8 - Unit 8: Traditions of Ethnic groups in Vietnam

I-Learn Smart World 8 - Unit 7: Teens

I-Learn Smart World 8 - Unit 6: Life on Other Planets

I-Learn Smart World 8 - Unit 5: Science and Technology

I-Learn Smart World 8 - Unit 4: Disasters

I-Learn Smart World 8 - Unit 3: Protecting the Environment

I-Learn Smart World 8 - Unit 2: Life in the Country

I-Learn Smart World 7 - Unit 10: Energy sources

I-Learn Smart World 7 - Unit 9: English in the World

I-Learn Smart World 7 - Unit 8: Festivals around the World

I-Learn Smart World 7 - Unit 7: Transportation

I-Learn Smart World 7 - Unit 6: Education

I-Learn Smart World 7 - Unit 5: Food and Drinks

I-Learn Smart World 7 - Unit 4: Community Services
