Câu hỏi:
Subject: Can’t Stand This Show Anymore!
Hey Amy,
I hope (13) ________ well! I just needed to vent a bit about this TV show I’ve been watching—it’s driving me up the wall! It’s called ‘Daily Dramas’ and honestly, it’s becoming too much to handle.
Every episode feels like the same thing over and over again. The plot hardly moves forward, and the characters keep (14) ________ the worst decisions possible. I don’t know why I keep watching it; maybe I’m just hoping it’ll get better. But every time I tune in, I find myself more frustrated than the last.
Have you seen it? Please tell me you understand my pain, or better yet, tell me it gets better later on?
Anyway, (15) ________ catch up soon. Maybe you can recommend something better to watch!
Take care,
Peter
Have you seen it? Please tell me you understand my pain, or better yet, tell me it gets better later on?
Anyway, (15) ________ catch up soon. Maybe you can recommend something better to watch!
Đáp án đúng: C
Cụm let’s + V (infinitive) = hãy cùng làm gì đó — thường dùng trong văn phong thân mật, rủ rê, gợi ý nhẹ nhàng.
“Anyway, let’s catch up soon.” = Dù sao thì, chúng ta gặp nhau sớm nhé.
→ Đây là cách kết thư tự nhiên và thân mật trong email giữa bạn bè.
Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài
Câu hỏi liên quan
Cấu trúc đúng ngữ pháp và tự nhiên trong văn viết là:
“This emotional experience, called empty nest syndrome, happens when children leave home.”
Ở đây:
This emotional experience → làm chủ ngữ.
called empty nest syndrome → mệnh đề rút gọn (bị động), giải thích cho “this emotional experience”.
happens → động từ chính của câu.
Sau động từ “talk about”, ta cần một cụm danh từ hoặc mệnh đề danh từ (noun clause) để đóng vai trò tân ngữ.
“how this change affects families” → là mệnh đề danh từ gián tiếp (không đảo ngữ).
Cấu trúc:
talk about + how + S + V
→ Nghĩa: “nói về việc … như thế nào”.
Cấu trúc “enjoy … by doing something”
→ diễn tả cách thức để làm điều gì.
→ enjoy this new time by finding their roles = tận hưởng quãng thời gian mới bằng cách tìm ra vai trò của mình.
Cụm “41.1% of parents feel sad when their children leave” → ngữ pháp và ý nghĩa hoàn toàn tự nhiên.
Đại từ sở hữu their phù hợp với “parents” (số nhiều).
“their children” = con cái của họ (các bậc cha mẹ).
Cấu trúc “for + (someone) + V-ing” thường được dùng để giới thiệu nhóm người đang trong tình huống cụ thể.
Ở đây, “For parents finding it hard to adjust” = Đối với những bậc cha mẹ đang gặp khó khăn trong việc thích nghi.
→ Sau cụm này, câu gốc trong đoạn sẽ tiếp tục bằng lời khuyên (ví dụ: Dr. Collins recommends seeking mental health support.), nên đây là mệnh đề rút gọn phân từ hiện tại (present participle clause) — diễn tả tình huống đang xảy ra.

Trọn Bộ Giáo Án Word & PowerPoint Tiếng Anh 12 – I-Learn Smart World – Năm Học 2025-2026

Trọn Bộ Giáo Án Word & PowerPoint Tiếng Anh 12 – Global Success – Năm Học 2025-2026

Trọn Bộ Giáo Án Word & PowerPoint Hóa Học 12 – Kết Nối Tri Thức – Năm Học 2025-2026

Trọn Bộ Giáo Án Word & PowerPoint Hóa Học 12 – Chân Trời Sáng Tạo – Năm Học 2025-2026

Trọn Bộ Giáo Án Word & PowerPoint Công Nghệ 12 – Kết Nối Tri Thức – Năm Học 2025-2026

Trọn Bộ Giáo Án Word & PowerPoint Địa Lí 12 – Chân Trời Sáng Tạo – Năm Học 2025-2026
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.