Câu hỏi:
Mark the letter A, B, or D to indicate the correct option that best fits each of the blanks.
Becoming an empty nester is often seen as a time for more freedom, but it can also make some parents feel sad and anxious. (18) __________, happens when children leave home. Dr. Marjorie Collins and Angela Pearce talk about (19) __________, especially those with just parents and children. Dr. Collins suggests parents can enjoy this new time (20) __________ and introduce new activities into their lives. According to the Empty Nesters Report, 41.1% of parents feel sad when (21) __________ leave, but 51.4% feel happy, showing mixed feelings. The report also says being an empty nester can bring benefits like more spontaneity and simpler daily routines. For parents (22) __________, Dr. Collins recommends seeking mental health support. Overall, empty nest syndrome can not only bring different feelings, (23) __________ for personal growth and new experiences.
Đáp án đúng: B
Sau động từ “talk about”, ta cần một cụm danh từ hoặc mệnh đề danh từ (noun clause) để đóng vai trò tân ngữ.
“how this change affects families” → là mệnh đề danh từ gián tiếp (không đảo ngữ).
Cấu trúc:
talk about + how + S + V
→ Nghĩa: “nói về việc … như thế nào”.
Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài
Câu hỏi liên quan
Cấu trúc “enjoy … by doing something”
→ diễn tả cách thức để làm điều gì.
→ enjoy this new time by finding their roles = tận hưởng quãng thời gian mới bằng cách tìm ra vai trò của mình.
Cụm “41.1% of parents feel sad when their children leave” → ngữ pháp và ý nghĩa hoàn toàn tự nhiên.
Đại từ sở hữu their phù hợp với “parents” (số nhiều).
“their children” = con cái của họ (các bậc cha mẹ).
Cấu trúc “for + (someone) + V-ing” thường được dùng để giới thiệu nhóm người đang trong tình huống cụ thể.
Ở đây, “For parents finding it hard to adjust” = Đối với những bậc cha mẹ đang gặp khó khăn trong việc thích nghi.
→ Sau cụm này, câu gốc trong đoạn sẽ tiếp tục bằng lời khuyên (ví dụ: Dr. Collins recommends seeking mental health support.), nên đây là mệnh đề rút gọn phân từ hiện tại (present participle clause) — diễn tả tình huống đang xảy ra.
Cấu trúc cố định: not only ... but also ...
→ Khi có “not only” ở trước, vế sau phải dùng “also + V” để song song về mặt ngữ pháp.
Ở đây, động từ chính là “opens up”, nên đúng cấu trúc là:
not only bring ... but also opens up ...
Toàn bài viết “Keeping Your Home Safe: Simple Steps to Deter Burglars” liệt kê nhiều biện pháp cụ thể để giúp người đọc giữ an toàn cho ngôi nhà như:
- Lock doors and windows
- Light up your home
- Install an alarm system
- Keep valuables out of sight
- Be mindful about social media
- Get to know your neighbors
→ Đây là hướng dẫn (instructions), chứ không phải thông tin chung hay quảng cáo.

Trọn Bộ Giáo Án Word & PowerPoint Tiếng Anh 12 – I-Learn Smart World – Năm Học 2025-2026

Trọn Bộ Giáo Án Word & PowerPoint Tiếng Anh 12 – Global Success – Năm Học 2025-2026

Trọn Bộ Giáo Án Word & PowerPoint Hóa Học 12 – Kết Nối Tri Thức – Năm Học 2025-2026

Trọn Bộ Giáo Án Word & PowerPoint Hóa Học 12 – Chân Trời Sáng Tạo – Năm Học 2025-2026

Trọn Bộ Giáo Án Word & PowerPoint Công Nghệ 12 – Kết Nối Tri Thức – Năm Học 2025-2026

Trọn Bộ Giáo Án Word & PowerPoint Địa Lí 12 – Chân Trời Sáng Tạo – Năm Học 2025-2026
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.