Câu hỏi:
Một xe bán tải khối lượng 2,5 tấn đang di chuyển trên cao tốc với tốc độ 90 km/h. Các xe cần giữ khoảng cách an toàn so với xe chạy phía trước 70 m. Khi xe đi trước có sự cố và dừng lại đột ngột. Để dừng lại an toàn, xe bán tải hãm phanh với một lực cản Fc.
c) Thời gian tối thiểu để xe bán tải dừng hẳn là 5,6s.Trả lời:
Đáp án đúng:
Câu hỏi này không cung cấp các lựa chọn để chọn đáp án. Nó chỉ đưa ra một tình huống và một khẳng định về thời gian dừng xe. Vì vậy, không thể xác định đáp án đúng/sai từ thông tin đã cho.
Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài
18/09/2025
0 lượt thi
0 / 72
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng:
Câu hỏi này có vẻ như bị thiếu thông tin để giải quyết. Cụ thể, nó tuyên bố một lực hãm phanh tối thiểu là 11160N, nhưng không cung cấp các lựa chọn để lựa chọn. Để giải quyết bài toán này, chúng ta cần xác định xem lực hãm phanh tối thiểu cần thiết để xe dừng lại an toàn trong khoảng cách 70m có phải là 11160N hay không, và nếu không, lực hãm phanh cần thiết là bao nhiêu.
Đầu tiên, chúng ta chuyển đổi vận tốc từ km/h sang m/s: $90 \text{ km/h} = 90 \times \frac{1000}{3600} = 25 \text{ m/s}$.
Tiếp theo, chúng ta sử dụng công thức động học để tìm gia tốc cần thiết để dừng xe trong 70m: $v^2 = u^2 + 2as$, trong đó $v = 0$ (vận tốc cuối), $u = 25 \text{ m/s}$ (vận tốc đầu), và $s = 70 \text{ m}$.
$0 = 25^2 + 2a(70) \Rightarrow a = -\frac{25^2}{2 \times 70} = -\frac{625}{140} \approx -4.46 \text{ m/s}^2$.
Bây giờ, chúng ta tính lực hãm phanh cần thiết bằng công thức $F = ma$, trong đó $m = 2.5 \text{ tấn} = 2500 \text{ kg}$.
$F = 2500 \times (-4.46) = -11150 \text{ N}$. Độ lớn của lực là $11150 \text{ N}$.
Vì giá trị này rất gần với 11160N, có thể có một số làm tròn trong tính toán. Tuy nhiên, do không có các lựa chọn để so sánh, chúng ta không thể xác định một câu trả lời cụ thể.
Do đó, dựa trên thông tin được cung cấp, chúng ta chỉ có thể kiểm tra tính đúng đắn của phát biểu "Lực hãm phanh tối thiểu của động cơ là 11160N".
Đầu tiên, chúng ta chuyển đổi vận tốc từ km/h sang m/s: $90 \text{ km/h} = 90 \times \frac{1000}{3600} = 25 \text{ m/s}$.
Tiếp theo, chúng ta sử dụng công thức động học để tìm gia tốc cần thiết để dừng xe trong 70m: $v^2 = u^2 + 2as$, trong đó $v = 0$ (vận tốc cuối), $u = 25 \text{ m/s}$ (vận tốc đầu), và $s = 70 \text{ m}$.
$0 = 25^2 + 2a(70) \Rightarrow a = -\frac{25^2}{2 \times 70} = -\frac{625}{140} \approx -4.46 \text{ m/s}^2$.
Bây giờ, chúng ta tính lực hãm phanh cần thiết bằng công thức $F = ma$, trong đó $m = 2.5 \text{ tấn} = 2500 \text{ kg}$.
$F = 2500 \times (-4.46) = -11150 \text{ N}$. Độ lớn của lực là $11150 \text{ N}$.
Vì giá trị này rất gần với 11160N, có thể có một số làm tròn trong tính toán. Tuy nhiên, do không có các lựa chọn để so sánh, chúng ta không thể xác định một câu trả lời cụ thể.
Do đó, dựa trên thông tin được cung cấp, chúng ta chỉ có thể kiểm tra tính đúng đắn của phát biểu "Lực hãm phanh tối thiểu của động cơ là 11160N".
Lời giải:
Đáp án đúng:
Gọi $F$ là lực tác dụng lên vật, $\alpha = 60^o$ là góc hợp bởi lực $F$ và phương ngang.
$\vec{F} = \vec{F_x} + \vec{F_y}$
$\Rightarrow F_x = F \cdot cos(\alpha) = 48 \cdot cos(60^o) = 48 \cdot \frac{1}{2} = 24 N$
Theo định luật II Newton, ta có $F_x = m \cdot a$.
Vận tốc của vật sau 4s là $v = a \cdot t \Rightarrow a = \frac{v}{t} = \frac{6}{4} = 1.5 m/s^2$.
$\vec{F} = \vec{F_x} + \vec{F_y}$
$\Rightarrow F_x = F \cdot cos(\alpha) = 48 \cdot cos(60^o) = 48 \cdot \frac{1}{2} = 24 N$
Theo định luật II Newton, ta có $F_x = m \cdot a$.
Vận tốc của vật sau 4s là $v = a \cdot t \Rightarrow a = \frac{v}{t} = \frac{6}{4} = 1.5 m/s^2$.
Lời giải:
Đáp án đúng:
Câu hỏi này có vẻ như là một phần của một bài toán lớn hơn và đưa ra một khẳng định (khối lượng của vật nặng là 22,36kg) mà không có các lựa chọn để lựa chọn. Do đó, không thể xác định đáp án đúng từ các lựa chọn. Tuy nhiên, chúng ta có thể kiểm tra xem khẳng định này có đúng không.
* Phân tích bài toán:
* Lực tác dụng: $F = 48N$
* Góc giữa lực và phương ngang: $\alpha = 60^0$
* Thời gian chuyển động: $t = 4s$
* Vận tốc đạt được: $v = 6m/s$
* Gia tốc: $a = v/t = 6/4 = 1.5 m/s^2$
* Tính gia tốc theo định luật II Newton:
* $F_x = F \cdot cos(\alpha) = 48 \cdot cos(60^0) = 48 \cdot 0.5 = 24 N$
* $a = F_x / m$
* Tính khối lượng m:
* $m = F_x / a = 24 / 1.5 = 16 kg$
Vậy, khối lượng của vật là 16kg, không phải 22,36kg như đề bài đưa ra.
Lưu ý: Vì không có các lựa chọn để chọn, tôi chỉ thực hiện phân tích và tính toán để xác định khối lượng của vật.
* Phân tích bài toán:
* Lực tác dụng: $F = 48N$
* Góc giữa lực và phương ngang: $\alpha = 60^0$
* Thời gian chuyển động: $t = 4s$
* Vận tốc đạt được: $v = 6m/s$
* Gia tốc: $a = v/t = 6/4 = 1.5 m/s^2$
* Tính gia tốc theo định luật II Newton:
* $F_x = F \cdot cos(\alpha) = 48 \cdot cos(60^0) = 48 \cdot 0.5 = 24 N$
* $a = F_x / m$
* Tính khối lượng m:
* $m = F_x / a = 24 / 1.5 = 16 kg$
Vậy, khối lượng của vật là 16kg, không phải 22,36kg như đề bài đưa ra.
Lưu ý: Vì không có các lựa chọn để chọn, tôi chỉ thực hiện phân tích và tính toán để xác định khối lượng của vật.
Lời giải:
Đáp án đúng:
Câu hỏi này không cung cấp các lựa chọn để chọn câu trả lời đúng. Vì vậy, không thể xác định đáp án đúng.
Lời giải:
Đáp án đúng:
Đề bài chỉ đưa ra một phát biểu duy nhất, và không có các lựa chọn (options) nào. Vì vậy, không thể xác định đáp án đúng và giải thích cụ thể. Câu hỏi có vẻ không đầy đủ để có thể trả lời được.
Tuy nhiên, có thể kiểm tra tính đúng sai của phát biểu "Quãng đường vật đi được từ giây thứ 5 đến giây thứ 10 là 30m" nếu chúng ta có đủ dữ kiện để tính gia tốc của vật.
* Tính gia tốc $a$:
Vì $v = at$, ta có $a = \frac{v}{t} = \frac{6}{4} = 1.5 m/s^2$
* Tính lực tác dụng theo phương ngang $F_x$:
$F_x = F \cdot cos(\theta) = 48 \cdot cos(60^\circ) = 48 \cdot 0.5 = 24 N$
* Kiểm tra lại gia tốc bằng định luật II Newton:
$F_x = ma \Rightarrow m = \frac{F_x}{a} = \frac{24}{1.5} = 16 kg$
* Tính vận tốc tại thời điểm t = 5s:
$v_5 = at = 1.5 \cdot 5 = 7.5 m/s$
* Tính vận tốc tại thời điểm t = 10s:
$v_{10} = at = 1.5 \cdot 10 = 15 m/s$
* Tính quãng đường đi từ giây thứ 5 đến giây thứ 10:
$s = v_0t + \frac{1}{2}at^2$. Trong khoảng thời gian từ 5s đến 10s, thời gian trôi qua là 5s. Vậy:
$s = v_5 \cdot 5 + \frac{1}{2} a (5)^2 = 7.5 \cdot 5 + \frac{1}{2} \cdot 1.5 \cdot 25 = 37.5 + 18.75 = 56.25 m$
Vậy, phát biểu "Quãng đường vật đi được từ giây thứ 5 đến giây thứ 10 là 30m" là sai.
Tuy nhiên, có thể kiểm tra tính đúng sai của phát biểu "Quãng đường vật đi được từ giây thứ 5 đến giây thứ 10 là 30m" nếu chúng ta có đủ dữ kiện để tính gia tốc của vật.
* Tính gia tốc $a$:
Vì $v = at$, ta có $a = \frac{v}{t} = \frac{6}{4} = 1.5 m/s^2$
* Tính lực tác dụng theo phương ngang $F_x$:
$F_x = F \cdot cos(\theta) = 48 \cdot cos(60^\circ) = 48 \cdot 0.5 = 24 N$
* Kiểm tra lại gia tốc bằng định luật II Newton:
$F_x = ma \Rightarrow m = \frac{F_x}{a} = \frac{24}{1.5} = 16 kg$
* Tính vận tốc tại thời điểm t = 5s:
$v_5 = at = 1.5 \cdot 5 = 7.5 m/s$
* Tính vận tốc tại thời điểm t = 10s:
$v_{10} = at = 1.5 \cdot 10 = 15 m/s$
* Tính quãng đường đi từ giây thứ 5 đến giây thứ 10:
$s = v_0t + \frac{1}{2}at^2$. Trong khoảng thời gian từ 5s đến 10s, thời gian trôi qua là 5s. Vậy:
$s = v_5 \cdot 5 + \frac{1}{2} a (5)^2 = 7.5 \cdot 5 + \frac{1}{2} \cdot 1.5 \cdot 25 = 37.5 + 18.75 = 56.25 m$
Vậy, phát biểu "Quãng đường vật đi được từ giây thứ 5 đến giây thứ 10 là 30m" là sai.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Trọn Bộ Giáo Án Word & PowerPoint Tiếng Anh 12 – I-Learn Smart World – Năm Học 2025-2026
177 tài liệu315 lượt tải

Trọn Bộ Giáo Án Word & PowerPoint Tiếng Anh 12 – Global Success – Năm Học 2025-2026
107 tài liệu758 lượt tải

Trọn Bộ Giáo Án Word & PowerPoint Hóa Học 12 – Kết Nối Tri Thức – Năm Học 2025-2026
111 tài liệu1058 lượt tải

Trọn Bộ Giáo Án Word & PowerPoint Hóa Học 12 – Chân Trời Sáng Tạo – Năm Học 2025-2026
111 tài liệu558 lượt tải

Trọn Bộ Giáo Án Word & PowerPoint Công Nghệ 12 – Kết Nối Tri Thức – Năm Học 2025-2026
111 tài liệu782 lượt tải

Trọn Bộ Giáo Án Word & PowerPoint Địa Lí 12 – Chân Trời Sáng Tạo – Năm Học 2025-2026
111 tài liệu0 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng