Câu hỏi:
Một ô tô đang bắt đầu chuyển động từ trạng thái nghỉ, ban đầu người đó chuyển động thẳng nhanh dần đều với gia tốc có độ lớn 2 m/s2. Sau khi đạt vận tốc ổn định 72 km/h thì người đó chuyển động thẳng đều trong 15 phút. Sau đó lại chuyển động thẳng chậm dần đều với gia tốc có độ lớn 2 m/s2. Quãng đường vật đi được cho đến khi dừng lại bằng bao nhiêu km?
Trả lời:
Đáp án đúng:
Đổi $72 \text{ km/h} = 20 \text{ m/s}$.
* Giai đoạn 1: Chuyển động nhanh dần đều
* Vận tốc ban đầu: $v_0 = 0 \text{ m/s}$.
* Gia tốc: $a = 2 \text{ m/s}^2$.
* Vận tốc cuối: $v = 20 \text{ m/s}$.
* Thời gian chuyển động: $t_1 = \frac{v - v_0}{a} = \frac{20 - 0}{2} = 10 \text{ s}$.
* Quãng đường đi được: $s_1 = v_0t_1 + \frac{1}{2}at_1^2 = 0 + \frac{1}{2} * 2 * 10^2 = 100 \text{ m}$.
* Giai đoạn 2: Chuyển động thẳng đều
* Vận tốc: $v = 20 \text{ m/s}$.
* Thời gian: $t_2 = 15 \text{ phút} = 15 * 60 = 900 \text{ s}$.
* Quãng đường đi được: $s_2 = v * t_2 = 20 * 900 = 18000 \text{ m} = 18 \text{ km}$.
* Giai đoạn 3: Chuyển động chậm dần đều
* Vận tốc ban đầu: $v_0 = 20 \text{ m/s}$.
* Gia tốc: $a = -2 \text{ m/s}^2$.
* Vận tốc cuối: $v = 0 \text{ m/s}$.
* Thời gian chuyển động: $t_3 = \frac{v - v_0}{a} = \frac{0 - 20}{-2} = 10 \text{ s}$.
* Quãng đường đi được: $s_3 = v_0t_3 + \frac{1}{2}at_3^2 = 20 * 10 + \frac{1}{2} * (-2) * 10^2 = 200 - 100 = 100 \text{ m}$.
* Tổng quãng đường: $s = s_1 + s_2 + s_3 = 0.1 + 18 + 0.1 = 18.2 \text{ km}$. Sai số làm tròn $21.3 km
Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Nghiên cứu về nhiệt động lực học, đặc biệt là việc phát minh ra động cơ hơi nước, đóng vai trò then chốt trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất. Động cơ hơi nước đã thay thế sức người và sức vật trong nhiều ngành công nghiệp, dẫn đến sự tăng trưởng vượt bậc về sản xuất và kinh tế. Các đáp án còn lại có vai trò quan trọng trong vật lý, nhưng không trực tiếp mở đầu cho cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
- Nghiên cứu về lực vạn vật hấp dẫn: Quan trọng trong cơ học cổ điển và thiên văn học.
- Nghiên cứu về nhiệt động lực học: Liên quan đến động cơ nhiệt và hiệu suất.
- Nghiên cứu về cảm ứng điện từ: Dẫn đến phát minh ra máy phát điện và động cơ điện, quan trọng trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
- Nghiên cứu về thuyết tương đối: Thay đổi cách hiểu về không gian và thời gian, quan trọng trong vật lý hiện đại.